Tỷ giá hối đoái Everex chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Everex tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EVX/ETN
Lịch sử thay đổi trong EVX/ETN tỷ giá
EVX/ETN tỷ giá
05 11, 2023
1 EVX = 5.08342 ETN
▼ -15.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Everex/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Everex chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EVX/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EVX/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Everex/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EVX/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Everex tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 9.84% (4.628232 ETN — 5.08342 ETN)
Thay đổi trong EVX/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Everex tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 6.97% (4.752153 ETN — 5.08342 ETN)
Thay đổi trong EVX/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Everex tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 6.97% (4.752153 ETN — 5.08342 ETN)
Thay đổi trong EVX/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Everex tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -92.79% (70.4941 ETN — 5.08342 ETN)
Everex/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Everex/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5.363108 ETN | ▲ 5.5 % |
21/05 | 4.691204 ETN | ▼ -12.53 % |
22/05 | 4.534762 ETN | ▼ -3.33 % |
23/05 | 4.936658 ETN | ▲ 8.86 % |
24/05 | 5.030894 ETN | ▲ 1.91 % |
25/05 | 4.952985 ETN | ▼ -1.55 % |
26/05 | 4.913266 ETN | ▼ -0.8 % |
27/05 | 4.834015 ETN | ▼ -1.61 % |
28/05 | 4.580356 ETN | ▼ -5.25 % |
29/05 | 4.236433 ETN | ▼ -7.51 % |
30/05 | 4.001701 ETN | ▼ -5.54 % |
31/05 | 3.953854 ETN | ▼ -1.2 % |
01/06 | 3.775175 ETN | ▼ -4.52 % |
02/06 | 3.871721 ETN | ▲ 2.56 % |
03/06 | 4.275992 ETN | ▲ 10.44 % |
04/06 | 4.472119 ETN | ▲ 4.59 % |
05/06 | 4.523478 ETN | ▲ 1.15 % |
06/06 | 5.337188 ETN | ▲ 17.99 % |
07/06 | 5.319045 ETN | ▼ -0.34 % |
08/06 | 5.934855 ETN | ▲ 11.58 % |
09/06 | 6.166008 ETN | ▲ 3.89 % |
10/06 | 7.066441 ETN | ▲ 14.6 % |
11/06 | 7.355245 ETN | ▲ 4.09 % |
12/06 | 5.984831 ETN | ▼ -18.63 % |
13/06 | 6.048091 ETN | ▲ 1.06 % |
14/06 | 5.075777 ETN | ▼ -16.08 % |
15/06 | 4.370797 ETN | ▼ -13.89 % |
16/06 | 4.688565 ETN | ▲ 7.27 % |
17/06 | 7.022606 ETN | ▲ 49.78 % |
18/06 | 7.709262 ETN | ▲ 9.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Everex/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Everex/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.566122 ETN | ▼ -10.18 % |
27/05 — 02/06 | 4.46728 ETN | ▼ -2.16 % |
03/06 — 09/06 | 4.297574 ETN | ▼ -3.8 % |
10/06 — 16/06 | 3.254051 ETN | ▼ -24.28 % |
17/06 — 23/06 | 4.733427 ETN | ▲ 45.46 % |
24/06 — 30/06 | 3.814029 ETN | ▼ -19.42 % |
01/07 — 07/07 | 6.785732 ETN | ▲ 77.92 % |
08/07 — 14/07 | 6.926192 ETN | ▲ 2.07 % |
15/07 — 21/07 | 6.849593 ETN | ▼ -1.11 % |
22/07 — 28/07 | 6.611192 ETN | ▼ -3.48 % |
29/07 — 04/08 | 2.123691 ETN | ▼ -67.88 % |
05/08 — 11/08 | 0.25436696 ETN | ▼ -88.02 % |
Everex/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.126312 ETN | ▲ 0.84 % |
07/2024 | 5.003768 ETN | ▼ -2.39 % |
08/2024 | 4.525104 ETN | ▼ -9.57 % |
09/2024 | 3.947806 ETN | ▼ -12.76 % |
10/2024 | 3.456144 ETN | ▼ -12.45 % |
11/2024 | 2.541461 ETN | ▼ -26.47 % |
12/2024 | 3.43675 ETN | ▲ 35.23 % |
01/2025 | 4.161226 ETN | ▲ 21.08 % |
02/2025 | -0.31895595 ETN | ▼ -107.66 % |
03/2025 | -0.2989356 ETN | ▼ -6.28 % |
04/2025 | -0.36523577 ETN | ▲ 22.18 % |
05/2025 | -0.44420851 ETN | ▲ 21.62 % |
Everex/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.261471 ETN |
Tối đa | 7.135915 ETN |
Bình quân gia quyền | 4.498874 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.261471 ETN |
Tối đa | 7.135915 ETN |
Bình quân gia quyền | 4.487945 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.261471 ETN |
Tối đa | 7.135915 ETN |
Bình quân gia quyền | 4.487945 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến EVX/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Everex (EVX) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Everex (EVX) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: