Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/LKK
Lịch sử thay đổi trong EUR/LKK tỷ giá
EUR/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 EUR = 65.0851 LKK
▲ 6.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.58% (95.1266 LKK — 65.0851 LKK)
Thay đổi trong EUR/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.39% (90.8885 LKK — 65.0851 LKK)
Thay đổi trong EUR/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Euro tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -38.9% (106.51 LKK — 65.0851 LKK)
Thay đổi trong EUR/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -38.9% (106.51 LKK — 65.0851 LKK)
Euro/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 63.3586 LKK | ▼ -2.65 % |
10/06 | 60.4441 LKK | ▼ -4.6 % |
11/06 | 60.3486 LKK | ▼ -0.16 % |
12/06 | 60.0032 LKK | ▼ -0.57 % |
13/06 | 60.6956 LKK | ▲ 1.15 % |
14/06 | 60.9661 LKK | ▲ 0.45 % |
15/06 | 61.5339 LKK | ▲ 0.93 % |
16/06 | 59.4666 LKK | ▼ -3.36 % |
17/06 | 58.3892 LKK | ▼ -1.81 % |
18/06 | 58.6819 LKK | ▲ 0.5 % |
19/06 | 56.3366 LKK | ▼ -4 % |
20/06 | 57.1272 LKK | ▲ 1.4 % |
21/06 | 56.1684 LKK | ▼ -1.68 % |
22/06 | 56.0821 LKK | ▼ -0.15 % |
23/06 | 50.5879 LKK | ▼ -9.8 % |
24/06 | 41.9533 LKK | ▼ -17.07 % |
25/06 | 43.0284 LKK | ▲ 2.56 % |
26/06 | 44.8013 LKK | ▲ 4.12 % |
27/06 | 45.6737 LKK | ▲ 1.95 % |
28/06 | 46.2004 LKK | ▲ 1.15 % |
29/06 | 48.0396 LKK | ▲ 3.98 % |
30/06 | 17.8288 LKK | ▼ -62.89 % |
01/07 | 18.1517 LKK | ▲ 1.81 % |
02/07 | 22.7289 LKK | ▲ 25.22 % |
03/07 | 21.4345 LKK | ▼ -5.7 % |
04/07 | 29.9387 LKK | ▲ 39.68 % |
05/07 | 29.7658 LKK | ▼ -0.58 % |
06/07 | 29.0332 LKK | ▼ -2.46 % |
07/07 | 28.5729 LKK | ▼ -1.59 % |
08/07 | 29.0073 LKK | ▲ 1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 72.0076 LKK | ▲ 10.64 % |
17/06 — 23/06 | 62.4616 LKK | ▼ -13.26 % |
24/06 — 30/06 | 60.4617 LKK | ▼ -3.2 % |
01/07 — 07/07 | 53.5452 LKK | ▼ -11.44 % |
08/07 — 14/07 | 28.3879 LKK | ▼ -46.98 % |
15/07 — 21/07 | 28.8867 LKK | ▲ 1.76 % |
22/07 — 28/07 | 40.3479 LKK | ▲ 39.68 % |
29/07 — 04/08 | 40.9372 LKK | ▲ 1.46 % |
05/08 — 11/08 | 43.9003 LKK | ▲ 7.24 % |
12/08 — 18/08 | 47.3518 LKK | ▲ 7.86 % |
19/08 — 25/08 | 48.2902 LKK | ▲ 1.98 % |
26/08 — 01/09 | 46.1811 LKK | ▼ -4.37 % |
Euro/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 65.9955 LKK | ▲ 1.4 % |
08/2024 | 54.2767 LKK | ▼ -17.76 % |
09/2024 | 62.162 LKK | ▲ 14.53 % |
10/2024 | 40.7677 LKK | ▼ -34.42 % |
11/2024 | 63.3952 LKK | ▲ 55.5 % |
12/2024 | 83.4968 LKK | ▲ 31.71 % |
01/2025 | 89.0996 LKK | ▲ 6.71 % |
02/2025 | 53.5859 LKK | ▼ -39.86 % |
03/2025 | 76.4154 LKK | ▲ 42.6 % |
04/2025 | 57.5681 LKK | ▼ -24.66 % |
05/2025 | 34.5792 LKK | ▼ -39.93 % |
06/2025 | 35.4033 LKK | ▲ 2.38 % |
Euro/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 46.1554 LKK |
Tối đa | 98.5694 LKK |
Bình quân gia quyền | 65.7609 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.1554 LKK |
Tối đa | 121.95 LKK |
Bình quân gia quyền | 101.44 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 46.1554 LKK |
Tối đa | 147.06 LKK |
Bình quân gia quyền | 103.41 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: