Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Kyber Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/KNC
Lịch sử thay đổi trong EUR/KNC tỷ giá
EUR/KNC tỷ giá
05 18, 2024
1 EUR = 1.839648 KNC
▲ 0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Kyber Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Kyber Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/KNC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/KNC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Kyber Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/KNC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi -0.72% (1.852947 KNC — 1.839648 KNC)
Thay đổi trong EUR/KNC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 12.63% (1.633415 KNC — 1.839648 KNC)
Thay đổi trong EUR/KNC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 5.89% (1.737378 KNC — 1.839648 KNC)
Thay đổi trong EUR/KNC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 20, 2017 — 05 18, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Kyber Network tiền tệ thay đổi bởi 1036.76% (0.16183252 KNC — 1.839648 KNC)
Euro/Kyber Network dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Kyber Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.803178 KNC | ▼ -1.98 % |
20/05 | 1.713796 KNC | ▼ -4.96 % |
21/05 | 1.683968 KNC | ▼ -1.74 % |
22/05 | 1.650595 KNC | ▼ -1.98 % |
23/05 | 1.630517 KNC | ▼ -1.22 % |
24/05 | 1.665774 KNC | ▲ 2.16 % |
25/05 | 1.710724 KNC | ▲ 2.7 % |
26/05 | 1.697886 KNC | ▼ -0.75 % |
27/05 | 1.711409 KNC | ▲ 0.8 % |
28/05 | 1.682086 KNC | ▼ -1.71 % |
29/05 | 1.727049 KNC | ▲ 2.67 % |
30/05 | 1.775222 KNC | ▲ 2.79 % |
31/05 | 1.798461 KNC | ▲ 1.31 % |
01/06 | 1.734435 KNC | ▼ -3.56 % |
02/06 | 1.704378 KNC | ▼ -1.73 % |
03/06 | 1.684598 KNC | ▼ -1.16 % |
04/06 | 1.693413 KNC | ▲ 0.52 % |
05/06 | 1.682681 KNC | ▼ -0.63 % |
06/06 | 1.704574 KNC | ▲ 1.3 % |
07/06 | 1.710718 KNC | ▲ 0.36 % |
08/06 | 1.690212 KNC | ▼ -1.2 % |
09/06 | 1.71359 KNC | ▲ 1.38 % |
10/06 | 1.784153 KNC | ▲ 4.12 % |
11/06 | 1.821493 KNC | ▲ 2.09 % |
12/06 | 1.855736 KNC | ▲ 1.88 % |
13/06 | 1.864859 KNC | ▲ 0.49 % |
14/06 | 1.838545 KNC | ▼ -1.41 % |
15/06 | 1.795774 KNC | ▼ -2.33 % |
16/06 | 1.776364 KNC | ▼ -1.08 % |
17/06 | 1.752894 KNC | ▼ -1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Kyber Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Kyber Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.787548 KNC | ▼ -2.83 % |
27/05 — 02/06 | 1.483128 KNC | ▼ -17.03 % |
03/06 — 09/06 | 1.646294 KNC | ▲ 11 % |
10/06 — 16/06 | 1.577853 KNC | ▼ -4.16 % |
17/06 — 23/06 | 1.595599 KNC | ▲ 1.12 % |
24/06 — 30/06 | 1.803306 KNC | ▲ 13.02 % |
01/07 — 07/07 | 2.402939 KNC | ▲ 33.25 % |
08/07 — 14/07 | 2.234481 KNC | ▼ -7.01 % |
15/07 — 21/07 | 2.431141 KNC | ▲ 8.8 % |
22/07 — 28/07 | 2.380696 KNC | ▼ -2.07 % |
29/07 — 04/08 | 2.539049 KNC | ▲ 6.65 % |
05/08 — 11/08 | 2.34674 KNC | ▼ -7.57 % |
Euro/Kyber Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.784645 KNC | ▼ -2.99 % |
07/2024 | 1.373712 KNC | ▼ -23.03 % |
08/2024 | 1.907443 KNC | ▲ 38.85 % |
09/2024 | 1.465081 KNC | ▼ -23.19 % |
10/2024 | 1.276874 KNC | ▼ -12.85 % |
11/2024 | 1.421385 KNC | ▲ 11.32 % |
12/2024 | 1.452558 KNC | ▲ 2.19 % |
01/2025 | 1.768748 KNC | ▲ 21.77 % |
02/2025 | 1.291524 KNC | ▼ -26.98 % |
03/2025 | 1.092131 KNC | ▼ -15.44 % |
04/2025 | 1.759477 KNC | ▲ 61.1 % |
05/2025 | 1.692325 KNC | ▼ -3.82 % |
Euro/Kyber Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.697789 KNC |
Tối đa | 1.937201 KNC |
Bình quân gia quyền | 1.824198 KNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.073227 KNC |
Tối đa | 1.937201 KNC |
Bình quân gia quyền | 1.558179 KNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.073227 KNC |
Tối đa | 2.272597 KNC |
Bình quân gia quyền | 1.677106 KNC |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/KNC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Kyber Network (KNC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Kyber Network (KNC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: