Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Einsteinium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/EMC2
Lịch sử thay đổi trong EUR/EMC2 tỷ giá
EUR/EMC2 tỷ giá
07 20, 2023
1 EUR = 104.81 EMC2
▲ 0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Einsteinium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -29.37% (148.39 EMC2 — 104.81 EMC2)
Thay đổi trong EUR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.38% (150.55 EMC2 — 104.81 EMC2)
Thay đổi trong EUR/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Euro tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -6.89% (112.56 EMC2 — 104.81 EMC2)
Thay đổi trong EUR/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 282.17% (27.4248 EMC2 — 104.81 EMC2)
Euro/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 103.42 EMC2 | ▼ -1.32 % |
09/06 | 107.14 EMC2 | ▲ 3.6 % |
10/06 | 108.87 EMC2 | ▲ 1.62 % |
11/06 | 98.5887 EMC2 | ▼ -9.45 % |
12/06 | 97.3978 EMC2 | ▼ -1.21 % |
13/06 | 91.8897 EMC2 | ▼ -5.66 % |
14/06 | 89.4818 EMC2 | ▼ -2.62 % |
15/06 | 91.7107 EMC2 | ▲ 2.49 % |
16/06 | 93.1206 EMC2 | ▲ 1.54 % |
17/06 | 95.3946 EMC2 | ▲ 2.44 % |
18/06 | 94.8802 EMC2 | ▼ -0.54 % |
19/06 | 90.315 EMC2 | ▼ -4.81 % |
20/06 | 81.1366 EMC2 | ▼ -10.16 % |
21/06 | 82.1018 EMC2 | ▲ 1.19 % |
22/06 | 84.7676 EMC2 | ▲ 3.25 % |
23/06 | 86.8744 EMC2 | ▲ 2.49 % |
24/06 | 89.1261 EMC2 | ▲ 2.59 % |
25/06 | 88.0333 EMC2 | ▼ -1.23 % |
26/06 | 89.928 EMC2 | ▲ 2.15 % |
27/06 | 89.5803 EMC2 | ▼ -0.39 % |
28/06 | 87.7279 EMC2 | ▼ -2.07 % |
29/06 | 83.2197 EMC2 | ▼ -5.14 % |
30/06 | 85.6889 EMC2 | ▲ 2.97 % |
01/07 | 86.4953 EMC2 | ▲ 0.94 % |
02/07 | 89.6852 EMC2 | ▲ 3.69 % |
03/07 | 83.303 EMC2 | ▼ -7.12 % |
04/07 | 77.761 EMC2 | ▼ -6.65 % |
05/07 | 70.4563 EMC2 | ▼ -9.39 % |
06/07 | 66.1707 EMC2 | ▼ -6.08 % |
07/07 | 67.1 EMC2 | ▲ 1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 113.98 EMC2 | ▲ 8.75 % |
17/06 — 23/06 | 120.29 EMC2 | ▲ 5.54 % |
24/06 — 30/06 | 81.6211 EMC2 | ▼ -32.14 % |
01/07 — 07/07 | 84.0345 EMC2 | ▲ 2.96 % |
08/07 — 14/07 | 87.9577 EMC2 | ▲ 4.67 % |
15/07 — 21/07 | 91.5725 EMC2 | ▲ 4.11 % |
22/07 — 28/07 | 110.78 EMC2 | ▲ 20.97 % |
29/07 — 04/08 | 97.8053 EMC2 | ▼ -11.71 % |
05/08 — 11/08 | 86.617 EMC2 | ▼ -11.44 % |
12/08 — 18/08 | 97.2686 EMC2 | ▲ 12.3 % |
19/08 — 25/08 | 80.5472 EMC2 | ▼ -17.19 % |
26/08 — 01/09 | 69.4661 EMC2 | ▼ -13.76 % |
Euro/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 111.85 EMC2 | ▲ 6.72 % |
08/2024 | 107.71 EMC2 | ▼ -3.71 % |
09/2024 | 102.62 EMC2 | ▼ -4.72 % |
10/2024 | 147.14 EMC2 | ▲ 43.38 % |
11/2024 | 189.42 EMC2 | ▲ 28.74 % |
12/2024 | 110.76 EMC2 | ▼ -41.53 % |
01/2025 | 129.18 EMC2 | ▲ 16.63 % |
02/2025 | 118.42 EMC2 | ▼ -8.33 % |
03/2025 | 154.55 EMC2 | ▲ 30.51 % |
04/2025 | 159.51 EMC2 | ▲ 3.21 % |
05/2025 | 144.84 EMC2 | ▼ -9.19 % |
06/2025 | 97.1766 EMC2 | ▼ -32.91 % |
Euro/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104.81 EMC2 |
Tối đa | 151.12 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 135.07 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 104.81 EMC2 |
Tối đa | 160.89 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 135.22 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 84.3656 EMC2 |
Tối đa | 190.63 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 128.74 EMC2 |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/EMC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: