Tỷ giá hối đoái Euro chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Euro tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EUR/ABT
Lịch sử thay đổi trong EUR/ABT tỷ giá
EUR/ABT tỷ giá
05 01, 2024
1 EUR = 0.45979956 ABT
▼ -2.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Euro/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Euro chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EUR/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EUR/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Euro/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EUR/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -23.91% (0.60431626 ABT — 0.45979956 ABT)
Thay đổi trong EUR/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -86.06% (3.299493 ABT — 0.45979956 ABT)
Thay đổi trong EUR/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Euro tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -94.69% (8.659757 ABT — 0.45979956 ABT)
Thay đổi trong EUR/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce Euro tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -96.43% (12.8687 ABT — 0.45979956 ABT)
Euro/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
Euro/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.47898984 ABT | ▲ 4.17 % |
04/05 | 0.44529613 ABT | ▼ -7.03 % |
05/05 | 0.41806242 ABT | ▼ -6.12 % |
06/05 | 0.40542171 ABT | ▼ -3.02 % |
07/05 | 0.36044086 ABT | ▼ -11.09 % |
08/05 | 0.33373064 ABT | ▼ -7.41 % |
09/05 | 0.29913717 ABT | ▼ -10.37 % |
10/05 | 0.29228188 ABT | ▼ -2.29 % |
11/05 | 0.29852166 ABT | ▲ 2.13 % |
12/05 | 0.3156937 ABT | ▲ 5.75 % |
13/05 | 0.32957605 ABT | ▲ 4.4 % |
14/05 | 0.34892386 ABT | ▲ 5.87 % |
15/05 | 0.39539379 ABT | ▲ 13.32 % |
16/05 | 0.3895047 ABT | ▼ -1.49 % |
17/05 | 0.41668185 ABT | ▲ 6.98 % |
18/05 | 0.42110029 ABT | ▲ 1.06 % |
19/05 | 0.40414004 ABT | ▼ -4.03 % |
20/05 | 0.39792728 ABT | ▼ -1.54 % |
21/05 | 0.39581355 ABT | ▼ -0.53 % |
22/05 | 0.37717594 ABT | ▼ -4.71 % |
23/05 | 0.37693597 ABT | ▼ -0.06 % |
24/05 | 0.37809509 ABT | ▲ 0.31 % |
25/05 | 0.39992468 ABT | ▲ 5.77 % |
26/05 | 0.40733838 ABT | ▲ 1.85 % |
27/05 | 0.39163354 ABT | ▼ -3.86 % |
28/05 | 0.38734402 ABT | ▼ -1.1 % |
29/05 | 0.376996 ABT | ▼ -2.67 % |
30/05 | 0.39571192 ABT | ▲ 4.96 % |
31/05 | 0.39150347 ABT | ▼ -1.06 % |
01/06 | 0.38831839 ABT | ▼ -0.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Euro/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Euro/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.46532068 ABT | ▲ 1.2 % |
13/05 — 19/05 | 0.25353614 ABT | ▼ -45.51 % |
20/05 — 26/05 | 0.28525596 ABT | ▲ 12.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.29194351 ABT | ▲ 2.34 % |
03/06 — 09/06 | 0.30694764 ABT | ▲ 5.14 % |
10/06 — 16/06 | 0.29235537 ABT | ▼ -4.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.24953809 ABT | ▼ -14.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.18319375 ABT | ▼ -26.59 % |
01/07 — 07/07 | 0.23939931 ABT | ▲ 30.68 % |
08/07 — 14/07 | 0.2332306 ABT | ▼ -2.58 % |
15/07 — 21/07 | 0.23952582 ABT | ▲ 2.7 % |
22/07 — 28/07 | 0.23446224 ABT | ▼ -2.11 % |
Euro/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.44326178 ABT | ▼ -3.6 % |
07/2024 | 0.49393137 ABT | ▲ 11.43 % |
07/2024 | 0.4921529 ABT | ▼ -0.36 % |
08/2024 | 0.54087884 ABT | ▲ 9.9 % |
09/2024 | 0.56777513 ABT | ▲ 4.97 % |
10/2024 | 0.46393612 ABT | ▼ -18.29 % |
11/2024 | 0.39694045 ABT | ▼ -14.44 % |
12/2024 | 0.18789142 ABT | ▼ -52.67 % |
01/2025 | 0.12687436 ABT | ▼ -32.47 % |
02/2025 | 0.00806586 ABT | ▼ -93.64 % |
03/2025 | 0.00801348 ABT | ▼ -0.65 % |
04/2025 | 0.00573892 ABT | ▼ -28.38 % |
Euro/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.39206939 ABT |
Tối đa | 0.60328689 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.46975268 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.39206939 ABT |
Tối đa | 3.019921 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.69477255 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39206939 ABT |
Tối đa | 15.7438 ABT |
Bình quân gia quyền | 8.617653 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến EUR/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Euro (EUR) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: