Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/POWR
Lịch sử thay đổi trong ETH/POWR tỷ giá
ETH/POWR tỷ giá
05 19, 2024
1 ETH = 9,860 POWR
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -5.07% (10,386 POWR — 9,860 POWR)
Thay đổi trong ETH/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 21.79% (8,096 POWR — 9,860 POWR)
Thay đổi trong ETH/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -10.77% (11,050 POWR — 9,860 POWR)
Thay đổi trong ETH/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 227.4% (3,012 POWR — 9,860 POWR)
Ethereum/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 9,491 POWR | ▼ -3.75 % |
21/05 | 9,446 POWR | ▼ -0.47 % |
22/05 | 9,449 POWR | ▲ 0.03 % |
23/05 | 9,444 POWR | ▼ -0.05 % |
24/05 | 9,533 POWR | ▲ 0.94 % |
25/05 | 9,742 POWR | ▲ 2.2 % |
26/05 | 9,774 POWR | ▲ 0.33 % |
27/05 | 9,559 POWR | ▼ -2.19 % |
28/05 | 9,688 POWR | ▲ 1.34 % |
29/05 | 9,765 POWR | ▲ 0.79 % |
30/05 | 9,779 POWR | ▲ 0.15 % |
31/05 | 9,807 POWR | ▲ 0.28 % |
01/06 | 9,722 POWR | ▼ -0.87 % |
02/06 | 9,724 POWR | ▲ 0.03 % |
03/06 | 9,747 POWR | ▲ 0.23 % |
04/06 | 9,667 POWR | ▼ -0.82 % |
05/06 | 9,359 POWR | ▼ -3.18 % |
06/06 | 8,751 POWR | ▼ -6.5 % |
07/06 | 8,853 POWR | ▲ 1.17 % |
08/06 | 9,192 POWR | ▲ 3.83 % |
09/06 | 9,207 POWR | ▲ 0.16 % |
10/06 | 9,284 POWR | ▲ 0.83 % |
11/06 | 9,230 POWR | ▼ -0.58 % |
12/06 | 8,557 POWR | ▼ -7.29 % |
13/06 | 9,004 POWR | ▲ 5.23 % |
14/06 | 9,125 POWR | ▲ 1.34 % |
15/06 | 9,006 POWR | ▼ -1.3 % |
16/06 | 9,034 POWR | ▲ 0.31 % |
17/06 | 9,268 POWR | ▲ 2.6 % |
18/06 | 9,401 POWR | ▲ 1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10,371 POWR | ▲ 5.18 % |
27/05 — 02/06 | 10,126 POWR | ▼ -2.36 % |
03/06 — 09/06 | 10,529 POWR | ▲ 3.98 % |
10/06 — 16/06 | 10,135 POWR | ▼ -3.75 % |
17/06 — 23/06 | 10,147 POWR | ▲ 0.12 % |
24/06 — 30/06 | 10,453 POWR | ▲ 3.01 % |
01/07 — 07/07 | 12,074 POWR | ▲ 15.51 % |
08/07 — 14/07 | 11,605 POWR | ▼ -3.88 % |
15/07 — 21/07 | 11,981 POWR | ▲ 3.23 % |
22/07 — 28/07 | 11,524 POWR | ▼ -3.82 % |
29/07 — 04/08 | 10,535 POWR | ▼ -8.58 % |
05/08 — 11/08 | 11,648 POWR | ▲ 10.56 % |
Ethereum/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,777 POWR | ▼ -0.84 % |
07/2024 | 8,579 POWR | ▼ -12.25 % |
08/2024 | 9,820 POWR | ▲ 14.46 % |
09/2024 | 8,763 POWR | ▼ -10.76 % |
10/2024 | 6,986 POWR | ▼ -20.28 % |
11/2024 | 6,860 POWR | ▼ -1.8 % |
12/2024 | 5,802 POWR | ▼ -15.42 % |
01/2025 | 6,686 POWR | ▲ 15.23 % |
02/2025 | 8,700 POWR | ▲ 30.13 % |
03/2025 | 8,424 POWR | ▼ -3.17 % |
04/2025 | 10,427 POWR | ▲ 23.78 % |
05/2025 | 9,842 POWR | ▼ -5.61 % |
Ethereum/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,275 POWR |
Tối đa | 10,550 POWR |
Bình quân gia quyền | 10,013 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,179 POWR |
Tối đa | 10,629 POWR |
Bình quân gia quyền | 9,498 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,021 POWR |
Tối đa | 13,958 POWR |
Bình quân gia quyền | 9,659 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: