Tỷ giá hối đoái Ethereum chống lại denar Macedonia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETH/MKD
Lịch sử thay đổi trong ETH/MKD tỷ giá
ETH/MKD tỷ giá
06 06, 2024
1 ETH = 215,246 MKD
▼ -1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum/denar Macedonia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum chi phí trong denar Macedonia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETH/MKD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETH/MKD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum/denar Macedonia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETH/MKD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 24.49% (172,897 MKD — 215,246 MKD)
Thay đổi trong ETH/MKD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (220,018 MKD — 215,246 MKD)
Thay đổi trong ETH/MKD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các Ethereum tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 104.43% (105,289 MKD — 215,246 MKD)
Thay đổi trong ETH/MKD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Ethereum tỷ giá hối đoái so với denar Macedonia tiền tệ thay đổi bởi 2131.13% (9,647 MKD — 215,246 MKD)
Ethereum/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 211,130 MKD | ▼ -1.91 % |
09/06 | 211,631 MKD | ▲ 0.24 % |
10/06 | 208,316 MKD | ▼ -1.57 % |
11/06 | 204,215 MKD | ▼ -1.97 % |
12/06 | 204,804 MKD | ▲ 0.29 % |
13/06 | 205,514 MKD | ▲ 0.35 % |
14/06 | 203,157 MKD | ▼ -1.15 % |
15/06 | 204,730 MKD | ▲ 0.77 % |
16/06 | 206,166 MKD | ▲ 0.7 % |
17/06 | 209,635 MKD | ▲ 1.68 % |
18/06 | 217,188 MKD | ▲ 3.6 % |
19/06 | 215,405 MKD | ▼ -0.82 % |
20/06 | 234,814 MKD | ▲ 9.01 % |
21/06 | 258,852 MKD | ▲ 10.24 % |
22/06 | 262,243 MKD | ▲ 1.31 % |
23/06 | 262,043 MKD | ▼ -0.08 % |
24/06 | 261,985 MKD | ▼ -0.02 % |
25/06 | 260,307 MKD | ▼ -0.64 % |
26/06 | 263,812 MKD | ▲ 1.35 % |
27/06 | 269,124 MKD | ▲ 2.01 % |
28/06 | 268,058 MKD | ▼ -0.4 % |
29/06 | 264,826 MKD | ▼ -1.21 % |
30/06 | 261,791 MKD | ▼ -1.15 % |
01/07 | 261,415 MKD | ▼ -0.14 % |
02/07 | 263,109 MKD | ▲ 0.65 % |
03/07 | 263,602 MKD | ▲ 0.19 % |
04/07 | 262,431 MKD | ▼ -0.44 % |
05/07 | 262,425 MKD | ▼ -0 % |
06/07 | 266,624 MKD | ▲ 1.6 % |
07/07 | 269,177 MKD | ▲ 0.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum/denar Macedonia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum/denar Macedonia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 227,380 MKD | ▲ 5.64 % |
17/06 — 23/06 | 229,317 MKD | ▲ 0.85 % |
24/06 — 30/06 | 228,191 MKD | ▼ -0.49 % |
01/07 — 07/07 | 201,452 MKD | ▼ -11.72 % |
08/07 — 14/07 | 203,492 MKD | ▲ 1.01 % |
15/07 — 21/07 | 204,574 MKD | ▲ 0.53 % |
22/07 — 28/07 | 197,663 MKD | ▼ -3.38 % |
29/07 — 04/08 | 187,018 MKD | ▼ -5.39 % |
05/08 — 11/08 | 219,046 MKD | ▲ 17.13 % |
12/08 — 18/08 | 257,477 MKD | ▲ 17.54 % |
19/08 — 25/08 | 250,303 MKD | ▼ -2.79 % |
26/08 — 01/09 | 255,640 MKD | ▲ 2.13 % |
Ethereum/denar Macedonia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 214,017 MKD | ▼ -0.57 % |
08/2024 | 191,642 MKD | ▼ -10.45 % |
09/2024 | 202,399 MKD | ▲ 5.61 % |
10/2024 | 224,118 MKD | ▲ 10.73 % |
11/2024 | 242,553 MKD | ▲ 8.23 % |
12/2024 | 271,839 MKD | ▲ 12.07 % |
01/2025 | 274,947 MKD | ▲ 1.14 % |
02/2025 | 378,273 MKD | ▲ 37.58 % |
03/2025 | 399,075 MKD | ▲ 5.5 % |
04/2025 | 316,235 MKD | ▼ -20.76 % |
05/2025 | 394,162 MKD | ▲ 24.64 % |
06/2025 | 401,501 MKD | ▲ 1.86 % |
Ethereum/denar Macedonia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 164,096 MKD |
Tối đa | 224,685 MKD |
Bình quân gia quyền | 196,111 MKD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 164,096 MKD |
Tối đa | 229,555 MKD |
Bình quân gia quyền | 193,708 MKD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 88,510 MKD |
Tối đa | 229,555 MKD |
Bình quân gia quyền | 135,861 MKD |
Chia sẻ một liên kết đến ETH/MKD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum (ETH) đến denar Macedonia (MKD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: