Tỷ giá hối đoái Ethereum Classic chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ETC/UAH
Lịch sử thay đổi trong ETC/UAH tỷ giá
ETC/UAH tỷ giá
05 14, 2024
1 ETC = 1,012 UAH
▼ -3.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ethereum Classic/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ethereum Classic chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ETC/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ETC/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ethereum Classic/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ETC/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -4.21% (1,057 UAH — 1,012 UAH)
Thay đổi trong ETC/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -1.8% (1,031 UAH — 1,012 UAH)
Thay đổi trong ETC/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 49.91% (675.18 UAH — 1,012 UAH)
Thay đổi trong ETC/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (07 27, 2016 — 05 14, 2024) cáce Ethereum Classic tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 1755.83% (54.54 UAH — 1,012 UAH)
Ethereum Classic/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
Ethereum Classic/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1,051 UAH | ▲ 3.8 % |
16/05 | 1,028 UAH | ▼ -2.14 % |
17/05 | 1,011 UAH | ▼ -1.68 % |
18/05 | 1,013 UAH | ▲ 0.16 % |
19/05 | 1,027 UAH | ▲ 1.41 % |
20/05 | 1,068 UAH | ▲ 4.01 % |
21/05 | 1,093 UAH | ▲ 2.37 % |
22/05 | 1,108 UAH | ▲ 1.34 % |
23/05 | 1,114 UAH | ▲ 0.52 % |
24/05 | 1,087 UAH | ▼ -2.44 % |
25/05 | 1,049 UAH | ▼ -3.41 % |
26/05 | 1,068 UAH | ▲ 1.81 % |
27/05 | 1,089 UAH | ▲ 1.9 % |
28/05 | 1,144 UAH | ▲ 5.07 % |
29/05 | 1,107 UAH | ▼ -3.24 % |
30/05 | 1,066 UAH | ▼ -3.69 % |
31/05 | 1,021 UAH | ▼ -4.21 % |
01/06 | 1,033 UAH | ▲ 1.16 % |
02/06 | 1,074 UAH | ▲ 4 % |
03/06 | 1,097 UAH | ▲ 2.12 % |
04/06 | 1,103 UAH | ▲ 0.57 % |
05/06 | 1,119 UAH | ▲ 1.46 % |
06/06 | 1,101 UAH | ▼ -1.63 % |
07/06 | 1,112 UAH | ▲ 1.02 % |
08/06 | 1,110 UAH | ▼ -0.18 % |
09/06 | 1,102 UAH | ▼ -0.76 % |
10/06 | 1,076 UAH | ▼ -2.36 % |
11/06 | 1,080 UAH | ▲ 0.39 % |
12/06 | 1,067 UAH | ▼ -1.19 % |
13/06 | 1,062 UAH | ▼ -0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ethereum Classic/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ethereum Classic/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,040 UAH | ▲ 2.77 % |
27/05 — 02/06 | 1,093 UAH | ▲ 5.04 % |
03/06 — 09/06 | 899.18 UAH | ▼ -17.7 % |
10/06 — 16/06 | 920.79 UAH | ▲ 2.4 % |
17/06 — 23/06 | 954.66 UAH | ▲ 3.68 % |
24/06 — 30/06 | 977.75 UAH | ▲ 2.42 % |
01/07 — 07/07 | 770.96 UAH | ▼ -21.15 % |
08/07 — 14/07 | 813.41 UAH | ▲ 5.51 % |
15/07 — 21/07 | 798.97 UAH | ▼ -1.77 % |
22/07 — 28/07 | 791.09 UAH | ▼ -0.99 % |
29/07 — 04/08 | 758.1 UAH | ▼ -4.17 % |
05/08 — 11/08 | 754.3 UAH | ▼ -0.5 % |
Ethereum Classic/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,080 UAH | ▲ 6.7 % |
07/2024 | 906.02 UAH | ▼ -16.11 % |
08/2024 | 747.59 UAH | ▼ -17.49 % |
09/2024 | 797.41 UAH | ▲ 6.66 % |
10/2024 | 838.59 UAH | ▲ 5.16 % |
11/2024 | 911.41 UAH | ▲ 8.68 % |
12/2024 | 1,130 UAH | ▲ 24.03 % |
01/2025 | 1,244 UAH | ▲ 10.08 % |
02/2025 | 1,641 UAH | ▲ 31.85 % |
03/2025 | 1,913 UAH | ▲ 16.58 % |
04/2025 | 1,476 UAH | ▼ -22.84 % |
05/2025 | 1,551 UAH | ▲ 5.12 % |
Ethereum Classic/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 969.37 UAH |
Tối đa | 1,181 UAH |
Bình quân gia quyền | 1,063 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 953.89 UAH |
Tối đa | 1,499 UAH |
Bình quân gia quyền | 1,165 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 523.24 UAH |
Tối đa | 1,499 UAH |
Bình quân gia quyền | 811.32 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến ETC/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ethereum Classic (ETC) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: