Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/RDD
Lịch sử thay đổi trong ERN/RDD tỷ giá
ERN/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 ERN = 14,303 RDD
▼ -11.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 3.43% (13,829 RDD — 14,303 RDD)
Thay đổi trong ERN/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -4.18% (14,927 RDD — 14,303 RDD)
Thay đổi trong ERN/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 185.77% (5,005 RDD — 14,303 RDD)
Thay đổi trong ERN/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 13205.81% (107.49 RDD — 14,303 RDD)
nakfa Eritrea/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 6,858 RDD | ▼ -52.05 % |
09/06 | 7,315 RDD | ▲ 6.67 % |
10/06 | 10,776 RDD | ▲ 47.31 % |
11/06 | 3,865 RDD | ▼ -64.14 % |
12/06 | 6,871 RDD | ▲ 77.78 % |
13/06 | 17,146 RDD | ▲ 149.55 % |
14/06 | 23,485 RDD | ▲ 36.97 % |
15/06 | 18,042 RDD | ▼ -23.18 % |
16/06 | 15,399 RDD | ▼ -14.65 % |
17/06 | 11,067 RDD | ▼ -28.13 % |
18/06 | 21,791 RDD | ▲ 96.9 % |
19/06 | 34,822 RDD | ▲ 59.8 % |
20/06 | 26,196 RDD | ▼ -24.77 % |
21/06 | 25,883 RDD | ▼ -1.2 % |
22/06 | 36,301 RDD | ▲ 40.25 % |
23/06 | 30,757 RDD | ▼ -15.27 % |
24/06 | 20,506 RDD | ▼ -33.33 % |
25/06 | 22,640 RDD | ▲ 10.41 % |
26/06 | 20,391 RDD | ▼ -9.93 % |
27/06 | 10,876 RDD | ▼ -46.67 % |
28/06 | 20,155 RDD | ▲ 85.32 % |
29/06 | 24,451 RDD | ▲ 21.32 % |
30/06 | 28,567 RDD | ▲ 16.83 % |
01/07 | 23,368 RDD | ▼ -18.2 % |
02/07 | -603.53956635 RDD | ▼ -102.58 % |
03/07 | -631.99588896 RDD | ▲ 4.71 % |
04/07 | -1,876.28119066 RDD | ▲ 196.88 % |
05/07 | -1,846.93040821 RDD | ▼ -1.56 % |
06/07 | -1,728.42980917 RDD | ▼ -6.42 % |
07/07 | -2,557.96897101 RDD | ▲ 47.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 13,253 RDD | ▼ -7.34 % |
17/06 — 23/06 | 16,043 RDD | ▲ 21.05 % |
24/06 — 30/06 | 8,936 RDD | ▼ -44.3 % |
01/07 — 07/07 | 8,772 RDD | ▼ -1.83 % |
08/07 — 14/07 | 10,639 RDD | ▲ 21.28 % |
15/07 — 21/07 | 1,064 RDD | ▼ -90 % |
22/07 — 28/07 | 2,486 RDD | ▲ 133.53 % |
29/07 — 04/08 | 4,903 RDD | ▲ 97.24 % |
05/08 — 11/08 | 5,698 RDD | ▲ 16.23 % |
12/08 — 18/08 | 1,560 RDD | ▼ -72.63 % |
19/08 — 25/08 | 3,416 RDD | ▲ 119.06 % |
26/08 — 01/09 | 4,295 RDD | ▲ 25.71 % |
nakfa Eritrea/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16,032 RDD | ▲ 12.09 % |
08/2024 | 38,996 RDD | ▲ 143.23 % |
09/2024 | 16,324 RDD | ▼ -58.14 % |
10/2024 | 16,841 RDD | ▲ 3.17 % |
11/2024 | 17,379 RDD | ▲ 3.19 % |
12/2024 | 23,568 RDD | ▲ 35.61 % |
01/2025 | 26,873 RDD | ▲ 14.02 % |
02/2025 | 35,099 RDD | ▲ 30.61 % |
03/2025 | 79,820 RDD | ▲ 127.41 % |
04/2025 | 17,261 RDD | ▼ -78.38 % |
05/2025 | 30,094 RDD | ▲ 74.35 % |
06/2025 | 30,826 RDD | ▲ 2.43 % |
nakfa Eritrea/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 196.91 RDD |
Tối đa | 29,113 RDD |
Bình quân gia quyền | 12,610 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 172.32 RDD |
Tối đa | 30,780 RDD |
Bình quân gia quyền | 13,976 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 172.32 RDD |
Tối đa | 39,202 RDD |
Bình quân gia quyền | 7,977 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: