Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại IOTA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/MIOTA
Lịch sử thay đổi trong ERN/MIOTA tỷ giá
ERN/MIOTA tỷ giá
10 05, 2023
1 ERN = 9.5663 MIOTA
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/IOTA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong IOTA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/MIOTA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/MIOTA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/IOTA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 7.11% (8.931224 MIOTA — 9.5663 MIOTA)
Thay đổi trong ERN/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 16.09% (8.240311 MIOTA — 9.5663 MIOTA)
Thay đổi trong ERN/MIOTA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi -16.24% (11.4215 MIOTA — 9.5663 MIOTA)
Thay đổi trong ERN/MIOTA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 05, 2023) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với IOTA tiền tệ thay đổi bởi 2378.14% (0.38602683 MIOTA — 9.5663 MIOTA)
nakfa Eritrea/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/IOTA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 9.711539 MIOTA | ▲ 1.52 % |
09/06 | 9.310068 MIOTA | ▼ -4.13 % |
10/06 | 9.337629 MIOTA | ▲ 0.3 % |
11/06 | 9.651668 MIOTA | ▲ 3.36 % |
12/06 | 9.776899 MIOTA | ▲ 1.3 % |
13/06 | 9.714748 MIOTA | ▼ -0.64 % |
14/06 | 9.736511 MIOTA | ▲ 0.22 % |
15/06 | 9.540135 MIOTA | ▼ -2.02 % |
16/06 | 9.457981 MIOTA | ▼ -0.86 % |
17/06 | 9.689849 MIOTA | ▲ 2.45 % |
18/06 | 10.5558 MIOTA | ▲ 8.94 % |
19/06 | 11.1289 MIOTA | ▲ 5.43 % |
20/06 | 11.5122 MIOTA | ▲ 3.44 % |
21/06 | 11.6273 MIOTA | ▲ 1 % |
22/06 | 11.6877 MIOTA | ▲ 0.52 % |
23/06 | 11.5291 MIOTA | ▼ -1.36 % |
24/06 | 11.294 MIOTA | ▼ -2.04 % |
25/06 | 11.3559 MIOTA | ▲ 0.55 % |
26/06 | 11.396 MIOTA | ▲ 0.35 % |
27/06 | 11.4413 MIOTA | ▲ 0.4 % |
28/06 | 11.3994 MIOTA | ▼ -0.37 % |
29/06 | 11.4181 MIOTA | ▲ 0.16 % |
30/06 | 11.4045 MIOTA | ▼ -0.12 % |
01/07 | 11.4649 MIOTA | ▲ 0.53 % |
02/07 | 11.5696 MIOTA | ▲ 0.91 % |
03/07 | 11.7218 MIOTA | ▲ 1.32 % |
04/07 | 11.7159 MIOTA | ▼ -0.05 % |
05/07 | 11.6619 MIOTA | ▼ -0.46 % |
06/07 | 11.1717 MIOTA | ▼ -4.2 % |
07/07 | 15.7823 MIOTA | ▲ 41.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/IOTA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/IOTA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 10.0781 MIOTA | ▲ 5.35 % |
17/06 — 23/06 | 11.0015 MIOTA | ▲ 9.16 % |
24/06 — 30/06 | 10.5095 MIOTA | ▼ -4.47 % |
01/07 — 07/07 | 10.2943 MIOTA | ▼ -2.05 % |
08/07 — 14/07 | 11.3829 MIOTA | ▲ 10.57 % |
15/07 — 21/07 | 10.7872 MIOTA | ▼ -5.23 % |
22/07 — 28/07 | 9.555591 MIOTA | ▼ -11.42 % |
29/07 — 04/08 | 9.93108 MIOTA | ▲ 3.93 % |
05/08 — 11/08 | 11.708 MIOTA | ▲ 17.89 % |
12/08 — 18/08 | 11.5832 MIOTA | ▼ -1.07 % |
19/08 — 25/08 | 11.8184 MIOTA | ▲ 2.03 % |
26/08 — 01/09 | 14.7768 MIOTA | ▲ 25.03 % |
nakfa Eritrea/IOTA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 9.040757 MIOTA | ▼ -5.49 % |
08/2024 | 9.119058 MIOTA | ▲ 0.87 % |
09/2024 | 9.219956 MIOTA | ▲ 1.11 % |
10/2024 | 7.849864 MIOTA | ▼ -14.86 % |
11/2024 | 7.626212 MIOTA | ▼ -2.85 % |
12/2024 | 10.5491 MIOTA | ▲ 38.33 % |
01/2025 | 8.741241 MIOTA | ▼ -17.14 % |
02/2025 | 7.77704 MIOTA | ▼ -11.03 % |
03/2025 | 9.74259 MIOTA | ▲ 25.27 % |
04/2025 | 7.979793 MIOTA | ▼ -18.09 % |
05/2025 | 9.399286 MIOTA | ▲ 17.79 % |
06/2025 | 11.8893 MIOTA | ▲ 26.49 % |
nakfa Eritrea/IOTA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.3777144 MIOTA |
Tối đa | 10.4061 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 7.35458 MIOTA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.35181716 MIOTA |
Tối đa | 11.3087 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 7.147653 MIOTA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2460687 MIOTA |
Tối đa | 17.7001 MIOTA |
Bình quân gia quyền | 7.277748 MIOTA |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/MIOTA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến IOTA (MIOTA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: