Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/GRS

Lịch sử thay đổi trong ERN/GRS tỷ giá

ERN/GRS tỷ giá

06 07, 2024
1 ERN = 9.318109 GRS
▼ -1.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ERN/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 0.41% (9.279977 GRS — 9.318109 GRS)

Thay đổi trong ERN/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.34% (7.743108 GRS — 9.318109 GRS)

Thay đổi trong ERN/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 82.22% (5.113562 GRS — 9.318109 GRS)

Thay đổi trong ERN/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 2043.39% (0.43473782 GRS — 9.318109 GRS)

nakfa Eritrea/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

nakfa Eritrea/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 8.782772 GRS ▼ -5.75 %
09/06 8.814502 GRS ▲ 0.36 %
10/06 8.719959 GRS ▼ -1.07 %
11/06 8.593252 GRS ▼ -1.45 %
12/06 8.277203 GRS ▼ -3.68 %
13/06 7.679696 GRS ▼ -7.22 %
14/06 7.226827 GRS ▼ -5.9 %
15/06 7.525555 GRS ▲ 4.13 %
16/06 7.623451 GRS ▲ 1.3 %
17/06 7.629911 GRS ▲ 0.08 %
18/06 7.277511 GRS ▼ -4.62 %
19/06 7.664895 GRS ▲ 5.32 %
20/06 7.904085 GRS ▲ 3.12 %
21/06 7.782886 GRS ▼ -1.53 %
22/06 7.55813 GRS ▼ -2.89 %
23/06 7.743543 GRS ▲ 2.45 %
24/06 7.739193 GRS ▼ -0.06 %
25/06 7.933029 GRS ▲ 2.5 %
26/06 7.897999 GRS ▼ -0.44 %
27/06 7.620781 GRS ▼ -3.51 %
28/06 7.518756 GRS ▼ -1.34 %
29/06 7.654713 GRS ▲ 1.81 %
30/06 7.86031 GRS ▲ 2.69 %
01/07 7.781915 GRS ▼ -1 %
02/07 7.192452 GRS ▼ -7.57 %
03/07 7.325651 GRS ▲ 1.85 %
04/07 8.026359 GRS ▲ 9.57 %
05/07 8.258152 GRS ▲ 2.89 %
06/07 8.468535 GRS ▲ 2.55 %
07/07 12.7547 GRS ▲ 50.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nakfa Eritrea/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 9.118472 GRS ▼ -2.14 %
17/06 — 23/06 8.099839 GRS ▼ -11.17 %
24/06 — 30/06 9.476501 GRS ▲ 17 %
01/07 — 07/07 7.576958 GRS ▼ -20.04 %
08/07 — 14/07 8.077263 GRS ▲ 6.6 %
15/07 — 21/07 6.917517 GRS ▼ -14.36 %
22/07 — 28/07 7.266425 GRS ▲ 5.04 %
29/07 — 04/08 7.651862 GRS ▲ 5.3 %
05/08 — 11/08 7.203709 GRS ▼ -5.86 %
12/08 — 18/08 7.42118 GRS ▲ 3.02 %
19/08 — 25/08 6.988301 GRS ▼ -5.83 %
26/08 — 01/09 11.3361 GRS ▲ 62.21 %

nakfa Eritrea/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 9.864771 GRS ▲ 5.87 %
08/2024 6.978393 GRS ▼ -29.26 %
09/2024 6.35622 GRS ▼ -8.92 %
10/2024 6.884292 GRS ▲ 8.31 %
11/2024 6.320396 GRS ▼ -8.19 %
12/2024 7.522009 GRS ▲ 19.01 %
01/2025 7.901606 GRS ▲ 5.05 %
02/2025 9.25286 GRS ▲ 17.1 %
03/2025 19.49 GRS ▲ 110.64 %
04/2025 13.975 GRS ▼ -28.3 %
05/2025 16.2853 GRS ▲ 16.53 %
06/2025 25.9427 GRS ▲ 59.3 %

nakfa Eritrea/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12047145 GRS
Tối đa 9.475705 GRS
Bình quân gia quyền 6.467862 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08715528 GRS
Tối đa 12.8694 GRS
Bình quân gia quyền 6.609534 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08715528 GRS
Tối đa 12.8694 GRS
Bình quân gia quyền 3.804784 GRS

Chia sẻ một liên kết đến ERN/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu