Tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea chống lại BitcoinZ
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BitcoinZ tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ERN/BTCZ
Lịch sử thay đổi trong ERN/BTCZ tỷ giá
ERN/BTCZ tỷ giá
06 08, 2024
1 ERN = 53,431 BTCZ
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nakfa Eritrea/BitcoinZ, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nakfa Eritrea chi phí trong BitcoinZ.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ERN/BTCZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ERN/BTCZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nakfa Eritrea/BitcoinZ, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ERN/BTCZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BitcoinZ tiền tệ thay đổi bởi -3.76% (55,516 BTCZ — 53,431 BTCZ)
Thay đổi trong ERN/BTCZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BitcoinZ tiền tệ thay đổi bởi 18.16% (45,219 BTCZ — 53,431 BTCZ)
Thay đổi trong ERN/BTCZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 08, 2024) các nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BitcoinZ tiền tệ thay đổi bởi 328.65% (12,465 BTCZ — 53,431 BTCZ)
Thay đổi trong ERN/BTCZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce nakfa Eritrea tỷ giá hối đoái so với BitcoinZ tiền tệ thay đổi bởi 5149.91% (1,018 BTCZ — 53,431 BTCZ)
nakfa Eritrea/BitcoinZ dự báo tỷ giá hối đoái
nakfa Eritrea/BitcoinZ dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 52,036 BTCZ | ▼ -2.61 % |
10/06 | 51,653 BTCZ | ▼ -0.74 % |
11/06 | 52,046 BTCZ | ▲ 0.76 % |
12/06 | 51,064 BTCZ | ▼ -1.89 % |
13/06 | 47,057 BTCZ | ▼ -7.85 % |
14/06 | 47,062 BTCZ | ▲ 0.01 % |
15/06 | 54,556 BTCZ | ▲ 15.92 % |
16/06 | 56,193 BTCZ | ▲ 3 % |
17/06 | 54,015 BTCZ | ▼ -3.87 % |
18/06 | 51,052 BTCZ | ▼ -5.49 % |
19/06 | 53,330 BTCZ | ▲ 4.46 % |
20/06 | 53,426 BTCZ | ▲ 0.18 % |
21/06 | 53,938 BTCZ | ▲ 0.96 % |
22/06 | 49,249 BTCZ | ▼ -8.69 % |
23/06 | 52,333 BTCZ | ▲ 6.26 % |
24/06 | 52,500 BTCZ | ▲ 0.32 % |
25/06 | 52,759 BTCZ | ▲ 0.49 % |
26/06 | 52,192 BTCZ | ▼ -1.07 % |
27/06 | 50,787 BTCZ | ▼ -2.69 % |
28/06 | 51,068 BTCZ | ▲ 0.55 % |
29/06 | 51,414 BTCZ | ▲ 0.68 % |
30/06 | 52,083 BTCZ | ▲ 1.3 % |
01/07 | 50,207 BTCZ | ▼ -3.6 % |
02/07 | 43,800 BTCZ | ▼ -12.76 % |
03/07 | 44,545 BTCZ | ▲ 1.7 % |
04/07 | 47,014 BTCZ | ▲ 5.54 % |
05/07 | 48,942 BTCZ | ▲ 4.1 % |
06/07 | 49,254 BTCZ | ▲ 0.64 % |
07/07 | 48,325 BTCZ | ▼ -1.89 % |
08/07 | 58,844 BTCZ | ▲ 21.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nakfa Eritrea/BitcoinZ cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nakfa Eritrea/BitcoinZ dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 47,810 BTCZ | ▼ -10.52 % |
17/06 — 23/06 | 42,476 BTCZ | ▼ -11.16 % |
24/06 — 30/06 | 44,766 BTCZ | ▲ 5.39 % |
01/07 — 07/07 | 37,622 BTCZ | ▼ -15.96 % |
08/07 — 14/07 | 41,610 BTCZ | ▲ 10.6 % |
15/07 — 21/07 | 35,084 BTCZ | ▼ -15.68 % |
22/07 — 28/07 | 37,068 BTCZ | ▲ 5.65 % |
29/07 — 04/08 | 40,129 BTCZ | ▲ 8.26 % |
05/08 — 11/08 | 43,182 BTCZ | ▲ 7.61 % |
12/08 — 18/08 | 42,210 BTCZ | ▼ -2.25 % |
19/08 — 25/08 | 37,495 BTCZ | ▼ -11.17 % |
26/08 — 01/09 | 48,509 BTCZ | ▲ 29.37 % |
nakfa Eritrea/BitcoinZ dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 55,760 BTCZ | ▲ 4.36 % |
08/2024 | 57,210 BTCZ | ▲ 2.6 % |
09/2024 | 85,981 BTCZ | ▲ 50.29 % |
10/2024 | 104,875 BTCZ | ▲ 21.97 % |
11/2024 | 16,923 BTCZ | ▼ -83.86 % |
12/2024 | 25,283 BTCZ | ▲ 49.4 % |
01/2025 | 29,748 BTCZ | ▲ 17.66 % |
02/2025 | 38,875 BTCZ | ▲ 30.68 % |
03/2025 | 87,314 BTCZ | ▲ 124.61 % |
04/2025 | 57,191 BTCZ | ▼ -34.5 % |
05/2025 | 80,105 BTCZ | ▲ 40.07 % |
06/2025 | 104,923 BTCZ | ▲ 30.98 % |
nakfa Eritrea/BitcoinZ thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 787.82 BTCZ |
Tối đa | 62,985 BTCZ |
Bình quân gia quyền | 44,101 BTCZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 615.71 BTCZ |
Tối đa | 77,381 BTCZ |
Bình quân gia quyền | 43,986 BTCZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 408.58 BTCZ |
Tối đa | 77,381 BTCZ |
Bình quân gia quyền | 23,002 BTCZ |
Chia sẻ một liên kết đến ERN/BTCZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến BitcoinZ (BTCZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nakfa Eritrea (ERN) đến BitcoinZ (BTCZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: