Tỷ giá hối đoái Dimension Chain chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EON/TNB
Lịch sử thay đổi trong EON/TNB tỷ giá
EON/TNB tỷ giá
01 21, 2021
1 EON = 161.09 TNB
▲ 5.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dimension Chain/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dimension Chain chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EON/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EON/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dimension Chain/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EON/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 5.53% (152.65 TNB — 161.09 TNB)
Thay đổi trong EON/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 665.2% (21.0517 TNB — 161.09 TNB)
Thay đổi trong EON/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 40.67% (114.52 TNB — 161.09 TNB)
Thay đổi trong EON/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce Dimension Chain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 40.67% (114.52 TNB — 161.09 TNB)
Dimension Chain/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Dimension Chain/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 165.4 TNB | ▲ 2.68 % |
03/06 | 172.98 TNB | ▲ 4.58 % |
04/06 | 175.53 TNB | ▲ 1.47 % |
05/06 | 184.58 TNB | ▲ 5.16 % |
06/06 | 172.85 TNB | ▼ -6.36 % |
07/06 | 178.48 TNB | ▲ 3.26 % |
08/06 | 186.41 TNB | ▲ 4.44 % |
09/06 | 192.09 TNB | ▲ 3.05 % |
10/06 | 189.64 TNB | ▼ -1.28 % |
11/06 | 183.67 TNB | ▼ -3.14 % |
12/06 | 178.01 TNB | ▼ -3.08 % |
13/06 | 173.55 TNB | ▼ -2.51 % |
14/06 | 170.43 TNB | ▼ -1.79 % |
15/06 | 175.27 TNB | ▲ 2.84 % |
16/06 | 178.75 TNB | ▲ 1.99 % |
17/06 | 169.32 TNB | ▼ -5.28 % |
18/06 | 178.27 TNB | ▲ 5.28 % |
19/06 | 161.1 TNB | ▼ -9.63 % |
20/06 | 157.84 TNB | ▼ -2.03 % |
21/06 | 172.71 TNB | ▲ 9.42 % |
22/06 | 173.49 TNB | ▲ 0.45 % |
23/06 | 175.97 TNB | ▲ 1.43 % |
24/06 | 167.73 TNB | ▼ -4.69 % |
25/06 | 168.61 TNB | ▲ 0.52 % |
26/06 | 167.13 TNB | ▼ -0.88 % |
27/06 | 169.52 TNB | ▲ 1.43 % |
28/06 | 131.41 TNB | ▼ -22.48 % |
29/06 | 116.87 TNB | ▼ -11.07 % |
30/06 | 134.54 TNB | ▲ 15.12 % |
01/07 | 133.84 TNB | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dimension Chain/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dimension Chain/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 167.76 TNB | ▲ 4.14 % |
10/06 — 16/06 | 141.62 TNB | ▼ -15.58 % |
17/06 — 23/06 | 153.19 TNB | ▲ 8.16 % |
24/06 — 30/06 | 153.06 TNB | ▼ -0.08 % |
01/07 — 07/07 | 149.15 TNB | ▼ -2.56 % |
08/07 — 14/07 | 140.47 TNB | ▼ -5.82 % |
15/07 — 21/07 | 129.5 TNB | ▼ -7.81 % |
22/07 — 28/07 | 145.39 TNB | ▲ 12.27 % |
29/07 — 04/08 | 155.91 TNB | ▲ 7.24 % |
05/08 — 11/08 | 780.76 TNB | ▲ 400.76 % |
12/08 — 18/08 | 1,456 TNB | ▲ 86.44 % |
19/08 — 25/08 | 1,397 TNB | ▼ -4.06 % |
Dimension Chain/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 36.2587 TNB | ▼ -77.49 % |
07/2024 | 10.2484 TNB | ▼ -71.74 % |
08/2024 | 3.62282 TNB | ▼ -64.65 % |
09/2024 | 14.2014 TNB | ▲ 292 % |
10/2024 | 7.454108 TNB | ▼ -47.51 % |
11/2024 | 7.046751 TNB | ▼ -5.46 % |
12/2024 | 8.001791 TNB | ▲ 13.55 % |
01/2025 | 6.379311 TNB | ▼ -20.28 % |
02/2025 | 53.5276 TNB | ▲ 739.08 % |
03/2025 | 43.7523 TNB | ▼ -18.26 % |
Dimension Chain/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 136.28 TNB |
Tối đa | 172.52 TNB |
Bình quân gia quyền | 164.78 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.6625 TNB |
Tối đa | 172.52 TNB |
Bình quân gia quyền | 70.2724 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.62024 TNB |
Tối đa | 172.52 TNB |
Bình quân gia quyền | 41.864 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến EON/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dimension Chain (EON) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: