Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/NPXS
Lịch sử thay đổi trong ENJ/NPXS tỷ giá
ENJ/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 ENJ = 685.25 NPXS
▲ 7.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 112.35% (322.69 NPXS — 685.25 NPXS)
Thay đổi trong ENJ/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -35.85% (1,068 NPXS — 685.25 NPXS)
Thay đổi trong ENJ/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -23.95% (901.1 NPXS — 685.25 NPXS)
Thay đổi trong ENJ/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -20.59% (862.94 NPXS — 685.25 NPXS)
Enjin Coin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 669.79 NPXS | ▼ -2.26 % |
10/06 | 673.39 NPXS | ▲ 0.54 % |
11/06 | 641.93 NPXS | ▼ -4.67 % |
12/06 | 539.97 NPXS | ▼ -15.88 % |
13/06 | 539 NPXS | ▼ -0.18 % |
14/06 | 564.84 NPXS | ▲ 4.79 % |
15/06 | 622.97 NPXS | ▲ 10.29 % |
16/06 | 644.72 NPXS | ▲ 3.49 % |
17/06 | 640.71 NPXS | ▼ -0.62 % |
18/06 | 626.78 NPXS | ▼ -2.17 % |
19/06 | 668.06 NPXS | ▲ 6.59 % |
20/06 | 709.59 NPXS | ▲ 6.22 % |
21/06 | 703.98 NPXS | ▼ -0.79 % |
22/06 | 674.35 NPXS | ▼ -4.21 % |
23/06 | 712.22 NPXS | ▲ 5.62 % |
24/06 | 614.69 NPXS | ▼ -13.69 % |
25/06 | 654.67 NPXS | ▲ 6.5 % |
26/06 | 786.87 NPXS | ▲ 20.19 % |
27/06 | 905.75 NPXS | ▲ 15.11 % |
28/06 | 1,059 NPXS | ▲ 16.96 % |
29/06 | 1,082 NPXS | ▲ 2.13 % |
30/06 | 1,036 NPXS | ▼ -4.23 % |
01/07 | 1,116 NPXS | ▲ 7.69 % |
02/07 | 1,148 NPXS | ▲ 2.84 % |
03/07 | 1,170 NPXS | ▲ 1.91 % |
04/07 | 1,179 NPXS | ▲ 0.77 % |
05/07 | 1,105 NPXS | ▼ -6.25 % |
06/07 | 1,036 NPXS | ▼ -6.27 % |
07/07 | 1,061 NPXS | ▲ 2.42 % |
08/07 | 1,028 NPXS | ▼ -3.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 587.68 NPXS | ▼ -14.24 % |
17/06 — 23/06 | 449.51 NPXS | ▼ -23.51 % |
24/06 — 30/06 | 221.79 NPXS | ▼ -50.66 % |
01/07 — 07/07 | 340.11 NPXS | ▲ 53.35 % |
08/07 — 14/07 | 776.99 NPXS | ▲ 128.46 % |
15/07 — 21/07 | 728.51 NPXS | ▼ -6.24 % |
22/07 — 28/07 | 324.42 NPXS | ▼ -55.47 % |
29/07 — 04/08 | 330.84 NPXS | ▲ 1.98 % |
05/08 — 11/08 | 351.18 NPXS | ▲ 6.15 % |
12/08 — 18/08 | 664.56 NPXS | ▲ 89.23 % |
19/08 — 25/08 | 674.34 NPXS | ▲ 1.47 % |
26/08 — 01/09 | 653.99 NPXS | ▼ -3.02 % |
Enjin Coin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 712.21 NPXS | ▲ 3.94 % |
08/2024 | 459.45 NPXS | ▼ -35.49 % |
09/2024 | 392.09 NPXS | ▼ -14.66 % |
10/2024 | 458.15 NPXS | ▲ 16.85 % |
11/2024 | 537.47 NPXS | ▲ 17.31 % |
12/2024 | 344.77 NPXS | ▼ -35.85 % |
01/2025 | 321.21 NPXS | ▼ -6.83 % |
02/2025 | 327.93 NPXS | ▲ 2.09 % |
03/2025 | 335.74 NPXS | ▲ 2.38 % |
04/2025 | 92.2452 NPXS | ▼ -72.52 % |
05/2025 | 96.3824 NPXS | ▲ 4.49 % |
06/2025 | 198.26 NPXS | ▲ 105.7 % |
Enjin Coin/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 268.06 NPXS |
Tối đa | 693.52 NPXS |
Bình quân gia quyền | 450.64 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 189.2 NPXS |
Tối đa | 1,211 NPXS |
Bình quân gia quyền | 571.06 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 189.2 NPXS |
Tối đa | 1,587 NPXS |
Bình quân gia quyền | 878.78 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: