Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/IDR
Lịch sử thay đổi trong ENJ/IDR tỷ giá
ENJ/IDR tỷ giá
05 18, 2024
1 ENJ = 5,121 IDR
▲ 0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -3.33% (5,297 IDR — 5,121 IDR)
Thay đổi trong ENJ/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -1% (5,173 IDR — 5,121 IDR)
Thay đổi trong ENJ/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.73% (5,159 IDR — 5,121 IDR)
Thay đổi trong ENJ/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 02, 2017 — 05 18, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 161054.38% (3.18 IDR — 5,121 IDR)
Enjin Coin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 5,257 IDR | ▲ 2.65 % |
21/05 | 5,588 IDR | ▲ 6.31 % |
22/05 | 5,630 IDR | ▲ 0.75 % |
23/05 | 5,674 IDR | ▲ 0.77 % |
24/05 | 5,686 IDR | ▲ 0.22 % |
25/05 | 5,623 IDR | ▼ -1.12 % |
26/05 | 5,510 IDR | ▼ -2.01 % |
27/05 | 5,520 IDR | ▲ 0.2 % |
28/05 | 5,380 IDR | ▼ -2.53 % |
29/05 | 5,165 IDR | ▼ -4.01 % |
30/05 | 4,931 IDR | ▼ -4.53 % |
31/05 | 4,788 IDR | ▼ -2.89 % |
01/06 | 4,727 IDR | ▼ -1.27 % |
02/06 | 4,926 IDR | ▲ 4.2 % |
03/06 | 4,977 IDR | ▲ 1.03 % |
04/06 | 5,018 IDR | ▲ 0.83 % |
05/06 | 4,984 IDR | ▼ -0.67 % |
06/06 | 5,029 IDR | ▲ 0.91 % |
07/06 | 4,896 IDR | ▼ -2.65 % |
08/06 | 4,636 IDR | ▼ -5.32 % |
09/06 | 4,644 IDR | ▲ 0.17 % |
10/06 | 4,727 IDR | ▲ 1.8 % |
11/06 | 4,645 IDR | ▼ -1.74 % |
12/06 | 4,609 IDR | ▼ -0.78 % |
13/06 | 4,550 IDR | ▼ -1.28 % |
14/06 | 4,574 IDR | ▲ 0.53 % |
15/06 | 4,717 IDR | ▲ 3.12 % |
16/06 | 4,803 IDR | ▲ 1.83 % |
17/06 | 5,062 IDR | ▲ 5.4 % |
18/06 | 5,246 IDR | ▲ 3.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5,495 IDR | ▲ 7.3 % |
27/05 — 02/06 | 6,372 IDR | ▲ 15.97 % |
03/06 — 09/06 | 4,832 IDR | ▼ -24.17 % |
10/06 — 16/06 | 4,854 IDR | ▲ 0.45 % |
17/06 — 23/06 | 4,687 IDR | ▼ -3.43 % |
24/06 — 30/06 | 4,488 IDR | ▼ -4.25 % |
01/07 — 07/07 | 2,917 IDR | ▼ -35.01 % |
08/07 — 14/07 | 3,153 IDR | ▲ 8.08 % |
15/07 — 21/07 | 2,801 IDR | ▼ -11.14 % |
22/07 — 28/07 | 2,821 IDR | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 2,561 IDR | ▼ -9.19 % |
05/08 — 11/08 | 3,012 IDR | ▲ 17.58 % |
Enjin Coin/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,293 IDR | ▲ 3.36 % |
07/2024 | 5,198 IDR | ▼ -1.8 % |
08/2024 | 3,812 IDR | ▼ -26.66 % |
09/2024 | 3,807 IDR | ▼ -0.14 % |
10/2024 | 4,315 IDR | ▲ 13.34 % |
11/2024 | 4,675 IDR | ▲ 8.36 % |
12/2024 | 5,937 IDR | ▲ 26.99 % |
01/2025 | 4,582 IDR | ▼ -22.83 % |
02/2025 | 7,872 IDR | ▲ 71.81 % |
03/2025 | 8,561 IDR | ▲ 8.76 % |
04/2025 | 3,918 IDR | ▼ -54.24 % |
05/2025 | 4,268 IDR | ▲ 8.93 % |
Enjin Coin/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,336 IDR |
Tối đa | 5,789 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,984 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,336 IDR |
Tối đa | 10,577 IDR |
Bình quân gia quyền | 6,553 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,253 IDR |
Tối đa | 10,577 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,939 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: