Tỷ giá hối đoái aelf chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/LUN
Lịch sử thay đổi trong ELF/LUN tỷ giá
ELF/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 ELF = 12.4552 LUN
▲ 2.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -11.64% (14.096 LUN — 12.4552 LUN)
Thay đổi trong ELF/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.05% (15.0147 LUN — 12.4552 LUN)
Thay đổi trong ELF/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.05% (15.0147 LUN — 12.4552 LUN)
Thay đổi trong ELF/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 11639.37% (0.10609752 LUN — 12.4552 LUN)
aelf/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 12.413 LUN | ▼ -0.34 % |
10/06 | 12.6667 LUN | ▲ 2.04 % |
11/06 | 12.7473 LUN | ▲ 0.64 % |
12/06 | 12.5917 LUN | ▼ -1.22 % |
13/06 | 12.5727 LUN | ▼ -0.15 % |
14/06 | 12.6119 LUN | ▲ 0.31 % |
15/06 | 12.568 LUN | ▼ -0.35 % |
16/06 | 10.7219 LUN | ▼ -14.69 % |
17/06 | 6.615752 LUN | ▼ -38.3 % |
18/06 | 3.902746 LUN | ▼ -41.01 % |
19/06 | 3.899699 LUN | ▼ -0.08 % |
20/06 | 3.863388 LUN | ▼ -0.93 % |
21/06 | 3.827976 LUN | ▼ -0.92 % |
22/06 | 3.701275 LUN | ▼ -3.31 % |
23/06 | 3.648614 LUN | ▼ -1.42 % |
24/06 | 3.559082 LUN | ▼ -2.45 % |
25/06 | 3.60491 LUN | ▲ 1.29 % |
26/06 | 3.604887 LUN | ▼ -0 % |
27/06 | 3.55722 LUN | ▼ -1.32 % |
28/06 | 5.425414 LUN | ▲ 52.52 % |
29/06 | 7.54974 LUN | ▲ 39.16 % |
30/06 | 7.655807 LUN | ▲ 1.4 % |
01/07 | 7.613193 LUN | ▼ -0.56 % |
02/07 | 7.596709 LUN | ▼ -0.22 % |
03/07 | 7.548314 LUN | ▼ -0.64 % |
04/07 | 7.442436 LUN | ▼ -1.4 % |
05/07 | 7.401241 LUN | ▼ -0.55 % |
06/07 | 7.381101 LUN | ▼ -0.27 % |
07/07 | 7.499047 LUN | ▲ 1.6 % |
08/07 | 7.651988 LUN | ▲ 2.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 12.3153 LUN | ▼ -1.12 % |
17/06 — 23/06 | 12.2754 LUN | ▼ -0.32 % |
24/06 — 30/06 | 12.12 LUN | ▼ -1.27 % |
01/07 — 07/07 | 5.312138 LUN | ▼ -56.17 % |
08/07 — 14/07 | 8.083054 LUN | ▲ 52.16 % |
15/07 — 21/07 | 10.9044 LUN | ▲ 34.9 % |
22/07 — 28/07 | 11.3003 LUN | ▲ 3.63 % |
29/07 — 04/08 | 12.165 LUN | ▲ 7.65 % |
05/08 — 11/08 | 12.3894 LUN | ▲ 1.84 % |
12/08 — 18/08 | 12.3582 LUN | ▼ -0.25 % |
19/08 — 25/08 | 17.4293 LUN | ▲ 41.03 % |
26/08 — 01/09 | 258.16 LUN | ▲ 1381.17 % |
aelf/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 12.1182 LUN | ▼ -2.71 % |
08/2024 | 10.8329 LUN | ▼ -10.61 % |
09/2024 | 7.880871 LUN | ▼ -27.25 % |
10/2024 | 44.3635 LUN | ▲ 462.93 % |
11/2024 | 72.8055 LUN | ▲ 64.11 % |
12/2024 | 107.91 LUN | ▲ 48.21 % |
01/2025 | 88.5463 LUN | ▼ -17.94 % |
02/2025 | 2,485 LUN | ▲ 2706.96 % |
03/2025 | 2,506 LUN | ▲ 0.82 % |
04/2025 | 1,175 LUN | ▼ -53.11 % |
05/2025 | 1,785 LUN | ▲ 51.92 % |
aelf/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.026319 LUN |
Tối đa | 14.5953 LUN |
Bình quân gia quyền | 10.1437 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.026319 LUN |
Tối đa | 17.0129 LUN |
Bình quân gia quyền | 11.783 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.026319 LUN |
Tối đa | 17.0129 LUN |
Bình quân gia quyền | 11.783 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: