Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/FUEL
Lịch sử thay đổi trong EGP/FUEL tỷ giá
EGP/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 96.1033 FUEL
▲ 0.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -12.06% (109.28 FUEL — 96.1033 FUEL)
Thay đổi trong EGP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.67% (116.73 FUEL — 96.1033 FUEL)
Thay đổi trong EGP/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.67% (116.73 FUEL — 96.1033 FUEL)
Thay đổi trong EGP/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 180.92% (34.21 FUEL — 96.1033 FUEL)
Bảng Ai Cập/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 97.074 FUEL | ▲ 1.01 % |
04/05 | 96.3724 FUEL | ▼ -0.72 % |
05/05 | 97.6246 FUEL | ▲ 1.3 % |
06/05 | 98.0042 FUEL | ▲ 0.39 % |
07/05 | 96.0692 FUEL | ▼ -1.97 % |
08/05 | 94.5824 FUEL | ▼ -1.55 % |
09/05 | 89.7234 FUEL | ▼ -5.14 % |
10/05 | 87.3523 FUEL | ▼ -2.64 % |
11/05 | 88.2593 FUEL | ▲ 1.04 % |
12/05 | 89.7157 FUEL | ▲ 1.65 % |
13/05 | 95.1138 FUEL | ▲ 6.02 % |
14/05 | 95.1941 FUEL | ▲ 0.08 % |
15/05 | 84.0478 FUEL | ▼ -11.71 % |
16/05 | 85.4723 FUEL | ▲ 1.69 % |
17/05 | 85.8198 FUEL | ▲ 0.41 % |
18/05 | 88.2762 FUEL | ▲ 2.86 % |
19/05 | 91.9208 FUEL | ▲ 4.13 % |
20/05 | 91.4482 FUEL | ▼ -0.51 % |
21/05 | 91.8603 FUEL | ▲ 0.45 % |
22/05 | 88.1377 FUEL | ▼ -4.05 % |
23/05 | 88.0553 FUEL | ▼ -0.09 % |
24/05 | 88.4871 FUEL | ▲ 0.49 % |
25/05 | 85.7378 FUEL | ▼ -3.11 % |
26/05 | 84.4584 FUEL | ▼ -1.49 % |
27/05 | 79.9726 FUEL | ▼ -5.31 % |
28/05 | 81.939 FUEL | ▲ 2.46 % |
29/05 | 82.4328 FUEL | ▲ 0.6 % |
30/05 | 82.2777 FUEL | ▼ -0.19 % |
31/05 | 81.3852 FUEL | ▼ -1.08 % |
01/06 | 78.7381 FUEL | ▼ -3.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 101.6 FUEL | ▲ 5.72 % |
13/05 — 19/05 | 85.9204 FUEL | ▼ -15.43 % |
20/05 — 26/05 | 87.1693 FUEL | ▲ 1.45 % |
27/05 — 02/06 | 82.0099 FUEL | ▼ -5.92 % |
03/06 — 09/06 | 86.6802 FUEL | ▲ 5.69 % |
10/06 — 16/06 | 79.9206 FUEL | ▼ -7.8 % |
17/06 — 23/06 | 75.8258 FUEL | ▼ -5.12 % |
24/06 — 30/06 | 76.6177 FUEL | ▲ 1.04 % |
01/07 — 07/07 | 60.6855 FUEL | ▼ -20.79 % |
08/07 — 14/07 | 60.835 FUEL | ▲ 0.25 % |
15/07 — 21/07 | 86.2721 FUEL | ▲ 41.81 % |
22/07 — 28/07 | 38.1014 FUEL | ▼ -55.84 % |
Bảng Ai Cập/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 88.1609 FUEL | ▼ -8.26 % |
07/2024 | 65.2373 FUEL | ▼ -26 % |
07/2024 | 60.7584 FUEL | ▼ -6.87 % |
08/2024 | 226.77 FUEL | ▲ 273.23 % |
09/2024 | 239.26 FUEL | ▲ 5.51 % |
10/2024 | 498.96 FUEL | ▲ 108.55 % |
11/2024 | 665.77 FUEL | ▲ 33.43 % |
12/2024 | 395.04 FUEL | ▼ -40.66 % |
01/2025 | 412.2 FUEL | ▲ 4.35 % |
02/2025 | 337.2 FUEL | ▼ -18.2 % |
03/2025 | 293.59 FUEL | ▼ -12.93 % |
Bảng Ai Cập/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 97.8681 FUEL |
Tối đa | 110.06 FUEL |
Bình quân gia quyền | 103.58 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 97.8681 FUEL |
Tối đa | 122.31 FUEL |
Bình quân gia quyền | 108.05 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 97.8681 FUEL |
Tối đa | 122.31 FUEL |
Bình quân gia quyền | 108.05 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: