Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/RVN
Lịch sử thay đổi trong DZD/RVN tỷ giá
DZD/RVN tỷ giá
05 18, 2024
1 DZD = 0.24695866 RVN
▼ -0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -0.18% (0.24740518 RVN — 0.24695866 RVN)
Thay đổi trong DZD/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -23.65% (0.32344615 RVN — 0.24695866 RVN)
Thay đổi trong DZD/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -26.11% (0.33423874 RVN — 0.24695866 RVN)
Thay đổi trong DZD/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -42.58% (0.430104 RVN — 0.24695866 RVN)
dinar Algérie/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.23641897 RVN | ▼ -4.27 % |
21/05 | 0.21988261 RVN | ▼ -6.99 % |
22/05 | 0.2183704 RVN | ▼ -0.69 % |
23/05 | 0.21189466 RVN | ▼ -2.97 % |
24/05 | 0.20481205 RVN | ▼ -3.34 % |
25/05 | 0.20399211 RVN | ▼ -0.4 % |
26/05 | 0.20578753 RVN | ▲ 0.88 % |
27/05 | 0.20553364 RVN | ▼ -0.12 % |
28/05 | 0.21261437 RVN | ▲ 3.45 % |
29/05 | 0.21484578 RVN | ▲ 1.05 % |
30/05 | 0.22768638 RVN | ▲ 5.98 % |
31/05 | 0.23491939 RVN | ▲ 3.18 % |
01/06 | 0.24295705 RVN | ▲ 3.42 % |
02/06 | 0.23639172 RVN | ▼ -2.7 % |
03/06 | 0.230493 RVN | ▼ -2.5 % |
04/06 | 0.22335991 RVN | ▼ -3.09 % |
05/06 | 0.22306403 RVN | ▼ -0.13 % |
06/06 | 0.22059655 RVN | ▼ -1.11 % |
07/06 | 0.22676044 RVN | ▲ 2.79 % |
08/06 | 0.23065196 RVN | ▲ 1.72 % |
09/06 | 0.22712483 RVN | ▼ -1.53 % |
10/06 | 0.23155876 RVN | ▲ 1.95 % |
11/06 | 0.24141728 RVN | ▲ 4.26 % |
12/06 | 0.24812222 RVN | ▲ 2.78 % |
13/06 | 0.2491285 RVN | ▲ 0.41 % |
14/06 | 0.25210753 RVN | ▲ 1.2 % |
15/06 | 0.24820277 RVN | ▼ -1.55 % |
16/06 | 0.23697883 RVN | ▼ -4.52 % |
17/06 | 0.23462913 RVN | ▼ -0.99 % |
18/06 | 0.23251159 RVN | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.24509737 RVN | ▼ -0.75 % |
27/05 — 02/06 | 0.22552786 RVN | ▼ -7.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.27190534 RVN | ▲ 20.56 % |
10/06 — 16/06 | 0.25749278 RVN | ▼ -5.3 % |
17/06 — 23/06 | 0.18152199 RVN | ▼ -29.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.20819859 RVN | ▲ 14.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.29986679 RVN | ▲ 44.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.27590905 RVN | ▼ -7.99 % |
15/07 — 21/07 | 0.29385056 RVN | ▲ 6.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.28870701 RVN | ▼ -1.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.32309611 RVN | ▲ 11.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.29511782 RVN | ▼ -8.66 % |
dinar Algérie/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.23198364 RVN | ▼ -6.06 % |
07/2024 | 0.25854443 RVN | ▲ 11.45 % |
08/2024 | 0.32955156 RVN | ▲ 27.46 % |
09/2024 | 0.31769609 RVN | ▼ -3.6 % |
10/2024 | 0.29209982 RVN | ▼ -8.06 % |
11/2024 | 0.27624531 RVN | ▼ -5.43 % |
12/2024 | 0.24330365 RVN | ▼ -11.92 % |
01/2025 | 0.28950408 RVN | ▲ 18.99 % |
02/2025 | 0.17744416 RVN | ▼ -38.71 % |
03/2025 | 0.10002427 RVN | ▼ -43.63 % |
04/2025 | 0.1999152 RVN | ▲ 99.87 % |
05/2025 | 0.1887872 RVN | ▼ -5.57 % |
dinar Algérie/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.22369204 RVN |
Tối đa | 0.26519871 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.24530536 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15075906 RVN |
Tối đa | 0.33123911 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.2475145 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15075906 RVN |
Tối đa | 0.52772516 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.37113552 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: