Tỷ giá hối đoái DATA chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DATA tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DTA/RYO

Lịch sử thay đổi trong DTA/RYO tỷ giá

DTA/RYO tỷ giá

05 11, 2023
1 DTA = 0.00254401 RYO
▼ -11.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DATA/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DATA chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DTA/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DTA/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DATA/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DTA/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -13.2% (0.00293103 RYO — 0.00254401 RYO)

Thay đổi trong DTA/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -12.9% (0.00292073 RYO — 0.00254401 RYO)

Thay đổi trong DTA/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -12.9% (0.00292073 RYO — 0.00254401 RYO)

Thay đổi trong DTA/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce DATA tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -90.82% (0.02771212 RYO — 0.00254401 RYO)

DATA/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

DATA/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00281293 RYO ▲ 10.57 %
21/05 0.00249331 RYO ▼ -11.36 %
22/05 0.00244004 RYO ▼ -2.14 %
23/05 0.0027756 RYO ▲ 13.75 %
24/05 0.00261884 RYO ▼ -5.65 %
25/05 0.00266385 RYO ▲ 1.72 %
26/05 0.00261095 RYO ▼ -1.99 %
27/05 0.00264204 RYO ▲ 1.19 %
28/05 0.00263692 RYO ▼ -0.19 %
29/05 0.00301908 RYO ▲ 14.49 %
30/05 0.00298594 RYO ▼ -1.1 %
31/05 0.00309766 RYO ▲ 3.74 %
01/06 0.00323344 RYO ▲ 4.38 %
02/06 0.00299523 RYO ▼ -7.37 %
03/06 0.00303859 RYO ▲ 1.45 %
04/06 0.0029817 RYO ▼ -1.87 %
05/06 0.00290275 RYO ▼ -2.65 %
06/06 0.00287328 RYO ▼ -1.02 %
07/06 0.00293992 RYO ▲ 2.32 %
08/06 0.00304308 RYO ▲ 3.51 %
09/06 0.00283092 RYO ▼ -6.97 %
10/06 0.00297424 RYO ▲ 5.06 %
11/06 0.00297144 RYO ▼ -0.09 %
12/06 0.00314447 RYO ▲ 5.82 %
13/06 0.00335589 RYO ▲ 6.72 %
14/06 0.00289437 RYO ▼ -13.75 %
15/06 0.00269423 RYO ▼ -6.91 %
16/06 0.00263759 RYO ▼ -2.1 %
17/06 0.00270709 RYO ▲ 2.64 %
18/06 0.00284811 RYO ▲ 5.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DATA/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

DATA/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00302026 RYO ▲ 18.72 %
27/05 — 02/06 0.00735448 RYO ▲ 143.51 %
03/06 — 09/06 0.00135798 RYO ▼ -81.54 %
10/06 — 16/06 0.00163394 RYO ▲ 20.32 %
17/06 — 23/06 0.00157174 RYO ▼ -3.81 %
24/06 — 30/06 0.00141284 RYO ▼ -10.11 %
01/07 — 07/07 0.00149307 RYO ▲ 5.68 %
08/07 — 14/07 0.00055005 RYO ▼ -63.16 %
15/07 — 21/07 0.00056612 RYO ▲ 2.92 %
22/07 — 28/07 0.00055693 RYO ▼ -1.62 %
29/07 — 04/08 0.00059586 RYO ▲ 6.99 %
05/08 — 11/08 0.00039232 RYO ▼ -34.16 %

DATA/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0025431 RYO ▼ -0.04 %
07/2024 0.00257368 RYO ▲ 1.2 %
08/2024 0.00270191 RYO ▲ 4.98 %
09/2024 0.00321996 RYO ▲ 19.17 %
10/2024 0.00271414 RYO ▼ -15.71 %
11/2024 0.0031229 RYO ▲ 15.06 %
12/2024 0.00104179 RYO ▼ -66.64 %
01/2025 0.00052117 RYO ▼ -49.97 %
02/2025 0.00038815 RYO ▼ -25.52 %
03/2025 0.00036411 RYO ▼ -6.19 %
04/2025 0.00044731 RYO ▲ 22.85 %
05/2025 0.00041489 RYO ▼ -7.25 %

DATA/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00260833 RYO
Tối đa 0.0036411 RYO
Bình quân gia quyền 0.003002 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00260833 RYO
Tối đa 0.1909582 RYO
Bình quân gia quyền 0.00578777 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00260833 RYO
Tối đa 0.1909582 RYO
Bình quân gia quyền 0.00578777 RYO

Chia sẻ một liên kết đến DTA/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu