Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/VET
Lịch sử thay đổi trong DKK/VET tỷ giá
DKK/VET tỷ giá
05 18, 2024
1 DKK = 4.127678 VET
▲ 2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.04% (3.557269 VET — 4.127678 VET)
Thay đổi trong DKK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 32.09% (3.124788 VET — 4.127678 VET)
Thay đổi trong DKK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -44.28% (7.407745 VET — 4.127678 VET)
Thay đổi trong DKK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 18, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -62.64% (11.0471 VET — 4.127678 VET)
krone Đan Mạch/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 3.941342 VET | ▼ -4.51 % |
21/05 | 3.762391 VET | ▼ -4.54 % |
22/05 | 3.733062 VET | ▼ -0.78 % |
23/05 | 3.695043 VET | ▼ -1.02 % |
24/05 | 3.698171 VET | ▲ 0.08 % |
25/05 | 3.775685 VET | ▲ 2.1 % |
26/05 | 3.880863 VET | ▲ 2.79 % |
27/05 | 3.896132 VET | ▲ 0.39 % |
28/05 | 3.933023 VET | ▲ 0.95 % |
29/05 | 3.86129 VET | ▼ -1.82 % |
30/05 | 3.936827 VET | ▲ 1.96 % |
31/05 | 4.079978 VET | ▲ 3.64 % |
01/06 | 4.270416 VET | ▲ 4.67 % |
02/06 | 4.295974 VET | ▲ 0.6 % |
03/06 | 4.212893 VET | ▼ -1.93 % |
04/06 | 4.102776 VET | ▼ -2.61 % |
05/06 | 4.118527 VET | ▲ 0.38 % |
06/06 | 4.12129 VET | ▲ 0.07 % |
07/06 | 4.227787 VET | ▲ 2.58 % |
08/06 | 4.307552 VET | ▲ 1.89 % |
09/06 | 4.342762 VET | ▲ 0.82 % |
10/06 | 4.340636 VET | ▼ -0.05 % |
11/06 | 4.402072 VET | ▲ 1.42 % |
12/06 | 4.44376 VET | ▲ 0.95 % |
13/06 | 4.531525 VET | ▲ 1.98 % |
14/06 | 4.591551 VET | ▲ 1.32 % |
15/06 | 4.51357 VET | ▼ -1.7 % |
16/06 | 4.379034 VET | ▼ -2.98 % |
17/06 | 4.344734 VET | ▼ -0.78 % |
18/06 | 4.310175 VET | ▼ -0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.103048 VET | ▼ -0.6 % |
27/05 — 02/06 | 4.221464 VET | ▲ 2.89 % |
03/06 — 09/06 | 5.206286 VET | ▲ 23.33 % |
10/06 — 16/06 | 4.841438 VET | ▼ -7.01 % |
17/06 — 23/06 | 4.704442 VET | ▼ -2.83 % |
24/06 — 30/06 | 4.813292 VET | ▲ 2.31 % |
01/07 — 07/07 | 4.887268 VET | ▲ 1.54 % |
08/07 — 14/07 | 4.996692 VET | ▲ 2.24 % |
15/07 — 21/07 | 5.351158 VET | ▲ 7.09 % |
22/07 — 28/07 | 5.60144 VET | ▲ 4.68 % |
29/07 — 04/08 | 6.13945 VET | ▲ 9.6 % |
05/08 — 11/08 | 5.738407 VET | ▼ -6.53 % |
krone Đan Mạch/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.964251 VET | ▼ -3.96 % |
07/2024 | 4.287098 VET | ▲ 8.14 % |
08/2024 | 5.215298 VET | ▲ 21.65 % |
09/2024 | 4.747219 VET | ▼ -8.98 % |
10/2024 | 4.40314 VET | ▼ -7.25 % |
11/2024 | 4.005392 VET | ▼ -9.03 % |
12/2024 | 2.718963 VET | ▼ -32.12 % |
01/2025 | 3.290713 VET | ▲ 21.03 % |
02/2025 | 1.629985 VET | ▼ -50.47 % |
03/2025 | 1.730507 VET | ▲ 6.17 % |
04/2025 | 2.379803 VET | ▲ 37.52 % |
05/2025 | 2.368755 VET | ▼ -0.46 % |
krone Đan Mạch/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.415365 VET |
Tối đa | 4.28509 VET |
Bình quân gia quyền | 3.87217 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.95757 VET |
Tối đa | 4.28509 VET |
Bình quân gia quyền | 3.472634 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.95757 VET |
Tối đa | 9.854683 VET |
Bình quân gia quyền | 6.221238 VET |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: