Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/TERN
Lịch sử thay đổi trong DKK/TERN tỷ giá
DKK/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 DKK = 6.63068 TERN
▼ -8.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.59% (21.8073 TERN — 6.63068 TERN)
Thay đổi trong DKK/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.81% (24.3843 TERN — 6.63068 TERN)
Thay đổi trong DKK/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.55% (19.8221 TERN — 6.63068 TERN)
Thay đổi trong DKK/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.55% (19.8221 TERN — 6.63068 TERN)
krone Đan Mạch/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 6.453401 TERN | ▼ -2.67 % |
09/06 | 6.527122 TERN | ▲ 1.14 % |
10/06 | 6.183553 TERN | ▼ -5.26 % |
11/06 | 6.112504 TERN | ▼ -1.15 % |
12/06 | 6.453036 TERN | ▲ 5.57 % |
13/06 | 6.321574 TERN | ▼ -2.04 % |
14/06 | 5.799965 TERN | ▼ -8.25 % |
15/06 | 5.919209 TERN | ▲ 2.06 % |
16/06 | 6.127213 TERN | ▲ 3.51 % |
17/06 | 6.08908 TERN | ▼ -0.62 % |
18/06 | 5.850547 TERN | ▼ -3.92 % |
19/06 | 5.855812 TERN | ▲ 0.09 % |
20/06 | 5.872285 TERN | ▲ 0.28 % |
21/06 | 5.892008 TERN | ▲ 0.34 % |
22/06 | 5.879481 TERN | ▼ -0.21 % |
23/06 | 5.850318 TERN | ▼ -0.5 % |
24/06 | 5.90823 TERN | ▲ 0.99 % |
25/06 | 5.988009 TERN | ▲ 1.35 % |
26/06 | 6.04341 TERN | ▲ 0.93 % |
27/06 | 5.940378 TERN | ▼ -1.7 % |
28/06 | 5.908424 TERN | ▼ -0.54 % |
29/06 | 5.042578 TERN | ▼ -14.65 % |
30/06 | 3.043816 TERN | ▼ -39.64 % |
01/07 | 2.784703 TERN | ▼ -8.51 % |
02/07 | 2.375615 TERN | ▼ -14.69 % |
03/07 | 2.21231 TERN | ▼ -6.87 % |
04/07 | 1.853782 TERN | ▼ -16.21 % |
05/07 | 1.958665 TERN | ▲ 5.66 % |
06/07 | 2.131981 TERN | ▲ 8.85 % |
07/07 | 1.807557 TERN | ▼ -15.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 6.157848 TERN | ▼ -7.13 % |
17/06 — 23/06 | 6.047157 TERN | ▼ -1.8 % |
24/06 — 30/06 | 5.62453 TERN | ▼ -6.99 % |
01/07 — 07/07 | 5.874294 TERN | ▲ 4.44 % |
08/07 — 14/07 | 2.715914 TERN | ▼ -53.77 % |
15/07 — 21/07 | 2.4996 TERN | ▼ -7.96 % |
22/07 — 28/07 | 1.881815 TERN | ▼ -24.72 % |
29/07 — 04/08 | 1.700698 TERN | ▼ -9.62 % |
05/08 — 11/08 | 1.736438 TERN | ▲ 2.1 % |
12/08 — 18/08 | 1.886333 TERN | ▲ 8.63 % |
19/08 — 25/08 | 1.94128 TERN | ▲ 2.91 % |
26/08 — 01/09 | 1.775676 TERN | ▼ -8.53 % |
krone Đan Mạch/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 6.730935 TERN | ▲ 1.51 % |
08/2024 | 7.245193 TERN | ▲ 7.64 % |
09/2024 | 6.26848 TERN | ▼ -13.48 % |
10/2024 | 7.150767 TERN | ▲ 14.07 % |
11/2024 | 9.268383 TERN | ▲ 29.61 % |
12/2024 | 2.918572 TERN | ▼ -68.51 % |
01/2025 | 3.082955 TERN | ▲ 5.63 % |
02/2025 | 5.259321 TERN | ▲ 70.59 % |
03/2025 | 5.958338 TERN | ▲ 13.29 % |
04/2025 | 5.005638 TERN | ▼ -15.99 % |
05/2025 | 1.980791 TERN | ▼ -60.43 % |
06/2025 | 1.744631 TERN | ▼ -11.92 % |
krone Đan Mạch/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.503244 TERN |
Tối đa | 21.2686 TERN |
Bình quân gia quyền | 12.744 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.503244 TERN |
Tối đa | 26.5449 TERN |
Bình quân gia quyền | 21.7456 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.503244 TERN |
Tối đa | 26.5449 TERN |
Bình quân gia quyền | 18.8667 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: