Tỷ giá hối đoái DigixDAO chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DigixDAO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DGD/VEF
Lịch sử thay đổi trong DGD/VEF tỷ giá
DGD/VEF tỷ giá
07 20, 2023
1 DGD = 195,307,165 VEF
▼ -0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DigixDAO/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DigixDAO chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DGD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DGD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DigixDAO/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DGD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 12.99% (172,852,467 VEF — 195,307,165 VEF)
Thay đổi trong DGD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 15.46% (169,160,928 VEF — 195,307,165 VEF)
Thay đổi trong DGD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 10, 2022 — 07 20, 2023) các DigixDAO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 199.23% (65,270,443 VEF — 195,307,165 VEF)
Thay đổi trong DGD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce DigixDAO tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 54611369.57% (357.63 VEF — 195,307,165 VEF)
DigixDAO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
DigixDAO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 148,200,494 VEF | ▼ -24.12 % |
03/06 | 148,629,267 VEF | ▲ 0.29 % |
04/06 | 148,752,050 VEF | ▲ 0.08 % |
05/06 | 150,622,269 VEF | ▲ 1.26 % |
06/06 | 169,581,062 VEF | ▲ 12.59 % |
07/06 | 175,798,793 VEF | ▲ 3.67 % |
08/06 | 164,475,733 VEF | ▼ -6.44 % |
09/06 | 163,075,371 VEF | ▼ -0.85 % |
10/06 | 161,988,233 VEF | ▼ -0.67 % |
11/06 | 164,502,507 VEF | ▲ 1.55 % |
12/06 | 176,395,062 VEF | ▲ 7.23 % |
13/06 | 176,616,640 VEF | ▲ 0.13 % |
14/06 | 167,537,951 VEF | ▼ -5.14 % |
15/06 | 168,269,305 VEF | ▲ 0.44 % |
16/06 | 166,870,769 VEF | ▼ -0.83 % |
17/06 | 165,656,432 VEF | ▼ -0.73 % |
18/06 | 165,561,161 VEF | ▼ -0.06 % |
19/06 | 168,366,252 VEF | ▲ 1.69 % |
20/06 | 168,476,370 VEF | ▲ 0.07 % |
21/06 | 168,241,233 VEF | ▼ -0.14 % |
22/06 | 169,505,912 VEF | ▲ 0.75 % |
23/06 | 170,219,722 VEF | ▲ 0.42 % |
24/06 | 173,389,013 VEF | ▲ 1.86 % |
25/06 | 175,292,991 VEF | ▲ 1.1 % |
26/06 | 174,261,616 VEF | ▼ -0.59 % |
27/06 | 172,568,316 VEF | ▼ -0.97 % |
28/06 | 171,683,604 VEF | ▼ -0.51 % |
29/06 | 172,089,597 VEF | ▲ 0.24 % |
30/06 | 172,381,182 VEF | ▲ 0.17 % |
01/07 | 173,014,376 VEF | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DigixDAO/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DigixDAO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 189,817,587 VEF | ▼ -2.81 % |
10/06 — 16/06 | 186,073,936 VEF | ▼ -1.97 % |
17/06 — 23/06 | 188,275,643 VEF | ▲ 1.18 % |
24/06 — 30/06 | 188,842,471 VEF | ▲ 0.3 % |
01/07 — 07/07 | 188,368,672 VEF | ▼ -0.25 % |
08/07 — 14/07 | 184,296,571 VEF | ▼ -2.16 % |
15/07 — 21/07 | 224,373,031 VEF | ▲ 21.75 % |
22/07 — 28/07 | 146,054,270 VEF | ▼ -34.91 % |
29/07 — 04/08 | 141,890,304 VEF | ▼ -2.85 % |
05/08 — 11/08 | 142,843,127 VEF | ▲ 0.67 % |
12/08 — 18/08 | 146,358,621 VEF | ▲ 2.46 % |
19/08 — 25/08 | 147,344,191 VEF | ▲ 0.67 % |
DigixDAO/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 416,867,999 VEF | ▲ 113.44 % |
07/2024 | 190,683,097 VEF | ▼ -54.26 % |
08/2024 | -52,251,294.32 VEF | ▼ -127.4 % |
09/2024 | -76,069,901.85 VEF | ▲ 45.58 % |
10/2024 | -124,751,868.92 VEF | ▲ 64 % |
11/2024 | -203,629,078.85 VEF | ▲ 63.23 % |
12/2024 | -259,873,792.73 VEF | ▲ 27.62 % |
01/2025 | -173,183,956.36 VEF | ▼ -33.36 % |
02/2025 | -207,163,622.61 VEF | ▲ 19.62 % |
03/2025 | -203,390,259.73 VEF | ▼ -1.82 % |
04/2025 | -186,553,901.99 VEF | ▼ -8.28 % |
05/2025 | -185,240,012.8 VEF | ▼ -0.7 % |
DigixDAO/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 161,076,908 VEF |
Tối đa | 209,899,508 VEF |
Bình quân gia quyền | 188,077,320 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 161,076,908 VEF |
Tối đa | 308,859,723 VEF |
Bình quân gia quyền | 211,639,127 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 65,996,756 VEF |
Tối đa | 516,523,333 VEF |
Bình quân gia quyền | 190,564,976 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DGD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DigixDAO (DGD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến DGD/VEF số tiền trao đổi
- 100 DGD → 23,972,205,686 VEF
- 1000 DGD → 239,722,056,862 VEF
- 200 DGD → 47,944,411,372 VEF
- 5000 DGD → 1,198,610,284,311 VEF
- 50 DGD → 11,986,102,843 VEF
- 2 DGD → 479,444,114 VEF
- 10 DGD → 2,397,220,569 VEF
- 5 DGD → 1,198,610,284 VEF
- 500 DGD → 119,861,028,431 VEF
- 2000 DGD → 479,444,113,724 VEF
- 1 DGD → 239,722,057 VEF