Tỷ giá hối đoái Dent chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dent tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DENT/LUN
Lịch sử thay đổi trong DENT/LUN tỷ giá
DENT/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 DENT = 0.03490898 LUN
▼ -4.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dent/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dent chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DENT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DENT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dent/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DENT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -33.19% (0.05225459 LUN — 0.03490898 LUN)
Thay đổi trong DENT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -31.01% (0.0506025 LUN — 0.03490898 LUN)
Thay đổi trong DENT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Dent tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -31.01% (0.0506025 LUN — 0.03490898 LUN)
Thay đổi trong DENT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Dent tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 18857.85% (0.00018414 LUN — 0.03490898 LUN)
Dent/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Dent/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.03492538 LUN | ▲ 0.05 % |
10/06 | 0.03466754 LUN | ▼ -0.74 % |
11/06 | 0.03498944 LUN | ▲ 0.93 % |
12/06 | 0.03542095 LUN | ▲ 1.23 % |
13/06 | 0.03651241 LUN | ▲ 3.08 % |
14/06 | 0.03717188 LUN | ▲ 1.81 % |
15/06 | 0.03719239 LUN | ▲ 0.06 % |
16/06 | 0.03081854 LUN | ▼ -17.14 % |
17/06 | 0.01801078 LUN | ▼ -41.56 % |
18/06 | 0.00999123 LUN | ▼ -44.53 % |
19/06 | 0.01001612 LUN | ▲ 0.25 % |
20/06 | 0.00997368 LUN | ▼ -0.42 % |
21/06 | 0.01002208 LUN | ▲ 0.49 % |
22/06 | 0.00986831 LUN | ▼ -1.53 % |
23/06 | 0.0094059 LUN | ▼ -4.69 % |
24/06 | 0.00918458 LUN | ▼ -2.35 % |
25/06 | 0.00911376 LUN | ▼ -0.77 % |
26/06 | 0.00903491 LUN | ▼ -0.87 % |
27/06 | 0.00893289 LUN | ▼ -1.13 % |
28/06 | 0.01358525 LUN | ▲ 52.08 % |
29/06 | 0.01838503 LUN | ▲ 35.33 % |
30/06 | 0.01797283 LUN | ▼ -2.24 % |
01/07 | 0.01804449 LUN | ▲ 0.4 % |
02/07 | 0.0179367 LUN | ▼ -0.6 % |
03/07 | 0.01790583 LUN | ▼ -0.17 % |
04/07 | 0.0173027 LUN | ▼ -3.37 % |
05/07 | 0.01688343 LUN | ▼ -2.42 % |
06/07 | 0.01652666 LUN | ▼ -2.11 % |
07/07 | 0.0167627 LUN | ▲ 1.43 % |
08/07 | 0.01717089 LUN | ▲ 2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dent/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dent/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.03606391 LUN | ▲ 3.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.03470179 LUN | ▼ -3.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.03658919 LUN | ▲ 5.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.01502537 LUN | ▼ -58.93 % |
08/07 — 14/07 | 0.02188813 LUN | ▲ 45.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.02722916 LUN | ▲ 24.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.02785527 LUN | ▲ 2.3 % |
29/07 — 04/08 | 0.0300895 LUN | ▲ 8.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.02825499 LUN | ▼ -6.1 % |
12/08 — 18/08 | 0.02653521 LUN | ▼ -6.09 % |
19/08 — 25/08 | 0.03630851 LUN | ▲ 36.83 % |
26/08 — 01/09 | 0.99187643 LUN | ▲ 2631.8 % |
Dent/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.0313098 LUN | ▼ -10.31 % |
08/2024 | 0.03980081 LUN | ▲ 27.12 % |
09/2024 | 0.02887772 LUN | ▼ -27.44 % |
10/2024 | 0.17167528 LUN | ▲ 494.49 % |
11/2024 | 0.3009627 LUN | ▲ 75.31 % |
12/2024 | 0.37635474 LUN | ▲ 25.05 % |
01/2025 | 0.31133811 LUN | ▼ -17.28 % |
02/2025 | 13.5305 LUN | ▲ 4245.93 % |
03/2025 | 14.1783 LUN | ▲ 4.79 % |
04/2025 | 5.964492 LUN | ▼ -57.93 % |
05/2025 | 8.085908 LUN | ▲ 35.57 % |
Dent/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01648777 LUN |
Tối đa | 0.05463393 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.03410741 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01648777 LUN |
Tối đa | 0.05463393 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.04018979 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01648777 LUN |
Tối đa | 0.05463393 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.04018979 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến DENT/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dent (DENT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: