Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/IDR

Lịch sử thay đổi trong CZK/IDR tỷ giá

CZK/IDR tỷ giá

04 29, 2024
1 CZK = 689.82 IDR
▼ -0.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.59% (679.01 IDR — 689.82 IDR)

Thay đổi trong CZK/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (689.87 IDR — 689.82 IDR)

Thay đổi trong CZK/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.5% (686.38 IDR — 689.82 IDR)

Thay đổi trong CZK/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 04 29, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 13376.8% (5.12 IDR — 689.82 IDR)

koruna Séc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 689.36 IDR ▼ -0.07 %
01/05 689.16 IDR ▼ -0.03 %
02/05 687.97 IDR ▼ -0.17 %
03/05 691.73 IDR ▲ 0.55 %
04/05 692.83 IDR ▲ 0.16 %
05/05 690.8 IDR ▼ -0.29 %
06/05 692.45 IDR ▲ 0.24 %
07/05 692.64 IDR ▲ 0.03 %
08/05 693.27 IDR ▲ 0.09 %
09/05 691.23 IDR ▼ -0.29 %
10/05 688.21 IDR ▼ -0.44 %
11/05 688.1 IDR ▼ -0.02 %
12/05 689.78 IDR ▲ 0.24 %
13/05 689.23 IDR ▼ -0.08 %
14/05 688.54 IDR ▼ -0.1 %
15/05 687.58 IDR ▼ -0.14 %
16/05 695.53 IDR ▲ 1.16 %
17/05 697.79 IDR ▲ 0.32 %
18/05 695.72 IDR ▼ -0.3 %
19/05 696.49 IDR ▲ 0.11 %
20/05 696.46 IDR ▼ -0 %
21/05 696.46 IDR ▲ 0 %
22/05 696.66 IDR ▲ 0.03 %
23/05 696.75 IDR ▲ 0.01 %
24/05 697.73 IDR ▲ 0.14 %
25/05 702.37 IDR ▲ 0.66 %
26/05 704.36 IDR ▲ 0.28 %
27/05 703.91 IDR ▼ -0.07 %
28/05 703.8 IDR ▼ -0.01 %
29/05 705.25 IDR ▲ 0.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 688.46 IDR ▼ -0.2 %
13/05 — 19/05 683.24 IDR ▼ -0.76 %
20/05 — 26/05 693.58 IDR ▲ 1.51 %
27/05 — 02/06 700.3 IDR ▲ 0.97 %
03/06 — 09/06 696.45 IDR ▼ -0.55 %
10/06 — 16/06 709.32 IDR ▲ 1.85 %
17/06 — 23/06 704.08 IDR ▼ -0.74 %
24/06 — 30/06 705.89 IDR ▲ 0.26 %
01/07 — 07/07 708.67 IDR ▲ 0.39 %
08/07 — 14/07 701.3 IDR ▼ -1.04 %
15/07 — 21/07 708.19 IDR ▲ 0.98 %
22/07 — 28/07 719.68 IDR ▲ 1.62 %

koruna Séc/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 689.4 IDR ▼ -0.06 %
06/2024 702.75 IDR ▲ 1.94 %
07/2024 708.52 IDR ▲ 0.82 %
08/2024 693.36 IDR ▼ -2.14 %
09/2024 682.63 IDR ▼ -1.55 %
10/2024 695.09 IDR ▲ 1.83 %
11/2024 702.58 IDR ▲ 1.08 %
12/2024 698.1 IDR ▼ -0.64 %
01/2025 697.12 IDR ▼ -0.14 %
02/2025 675.63 IDR ▼ -3.08 %
03/2025 685.66 IDR ▲ 1.48 %
04/2025 704.9 IDR ▲ 2.81 %

koruna Séc/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 675 IDR
Tối đa 692.02 IDR
Bình quân gia quyền 682.31 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 660.38 IDR
Tối đa 692.02 IDR
Bình quân gia quyền 675.84 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 660.38 IDR
Tối đa 709.18 IDR
Bình quân gia quyền 683.47 IDR

Chia sẻ một liên kết đến CZK/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu