Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/LUN
Lịch sử thay đổi trong CUP/LUN tỷ giá
CUP/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 CUP = 1.612778 LUN
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (1.707672 LUN — 1.612778 LUN)
Thay đổi trong CUP/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (1.908205 LUN — 1.612778 LUN)
Thay đổi trong CUP/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (1.908205 LUN — 1.612778 LUN)
Thay đổi trong CUP/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2574.35% (0.06030546 LUN — 1.612778 LUN)
peso Cuba/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 1.605348 LUN | ▼ -0.46 % |
01/05 | 1.600938 LUN | ▼ -0.27 % |
02/05 | 1.58632 LUN | ▼ -0.91 % |
03/05 | 1.591759 LUN | ▲ 0.34 % |
04/05 | 1.594103 LUN | ▲ 0.15 % |
05/05 | 1.61474 LUN | ▲ 1.29 % |
06/05 | 1.612449 LUN | ▼ -0.14 % |
07/05 | 1.444154 LUN | ▼ -10.44 % |
08/05 | 1.04623 LUN | ▼ -27.55 % |
09/05 | 0.57203351 LUN | ▼ -45.32 % |
10/05 | 0.57990462 LUN | ▲ 1.38 % |
11/05 | 0.57764926 LUN | ▼ -0.39 % |
12/05 | 0.58047155 LUN | ▲ 0.49 % |
13/05 | 0.57140102 LUN | ▼ -1.56 % |
14/05 | 0.55424069 LUN | ▼ -3 % |
15/05 | 0.54480498 LUN | ▼ -1.7 % |
16/05 | 0.5372341 LUN | ▼ -1.39 % |
17/05 | 0.53839119 LUN | ▲ 0.22 % |
18/05 | 0.53602162 LUN | ▼ -0.44 % |
19/05 | 1.097188 LUN | ▲ 104.69 % |
20/05 | 1.476242 LUN | ▲ 34.55 % |
21/05 | 1.422733 LUN | ▼ -3.62 % |
22/05 | 1.414476 LUN | ▼ -0.58 % |
23/05 | 1.405668 LUN | ▼ -0.62 % |
24/05 | 1.408589 LUN | ▲ 0.21 % |
25/05 | 1.423657 LUN | ▲ 1.07 % |
26/05 | 1.46788 LUN | ▲ 3.11 % |
27/05 | 1.490055 LUN | ▲ 1.51 % |
28/05 | 1.482774 LUN | ▼ -0.49 % |
29/05 | 1.490192 LUN | ▲ 0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.565679 LUN | ▼ -2.92 % |
13/05 — 19/05 | 1.507299 LUN | ▼ -3.73 % |
20/05 — 26/05 | 1.438942 LUN | ▼ -4.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.3775258 LUN | ▼ -73.76 % |
03/06 — 09/06 | 0.58991223 LUN | ▲ 56.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.8811605 LUN | ▲ 49.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.89850585 LUN | ▲ 1.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.97400369 LUN | ▲ 8.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.92775032 LUN | ▼ -4.75 % |
08/07 — 14/07 | 0.84275745 LUN | ▼ -9.16 % |
15/07 — 21/07 | 1.075653 LUN | ▲ 27.63 % |
22/07 — 28/07 | 9.037037 LUN | ▲ 740.14 % |
peso Cuba/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.347216 LUN | ▼ -16.47 % |
06/2024 | 1.085643 LUN | ▼ -19.42 % |
07/2024 | 0.67644142 LUN | ▼ -37.69 % |
08/2024 | 3.210268 LUN | ▲ 374.58 % |
09/2024 | 5.299312 LUN | ▲ 65.07 % |
10/2024 | 6.506342 LUN | ▲ 22.78 % |
11/2024 | 6.057844 LUN | ▼ -6.89 % |
12/2024 | 55.824 LUN | ▲ 821.52 % |
01/2025 | 53.2138 LUN | ▼ -4.68 % |
02/2025 | 27.724 LUN | ▼ -47.9 % |
03/2025 | 42.7793 LUN | ▲ 54.3 % |
peso Cuba/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.65280703 LUN |
Tối đa | 1.707673 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.269975 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.65280703 LUN |
Tối đa | 1.887871 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.457365 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.65280703 LUN |
Tối đa | 1.887871 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.457365 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: