Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/TAU
Lịch sử thay đổi trong CNY/TAU tỷ giá
CNY/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 CNY = 28.2988 TAU
▼ -0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 9.26% (25.9005 TAU — 28.2988 TAU)
Thay đổi trong CNY/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 183.95% (9.965976 TAU — 28.2988 TAU)
Thay đổi trong CNY/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 399.02% (5.670866 TAU — 28.2988 TAU)
Thay đổi trong CNY/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 140.42% (11.7705 TAU — 28.2988 TAU)
Nhân dân tệ/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 28.9417 TAU | ▲ 2.27 % |
04/05 | 27.6262 TAU | ▼ -4.55 % |
05/05 | 26.0001 TAU | ▼ -5.89 % |
06/05 | 26.7915 TAU | ▲ 3.04 % |
07/05 | 29.0538 TAU | ▲ 8.44 % |
08/05 | 29.2213 TAU | ▲ 0.58 % |
09/05 | 28.9226 TAU | ▼ -1.02 % |
10/05 | 31.3612 TAU | ▲ 8.43 % |
11/05 | 33.0365 TAU | ▲ 5.34 % |
12/05 | 34.9089 TAU | ▲ 5.67 % |
13/05 | 36.7474 TAU | ▲ 5.27 % |
14/05 | 34.2145 TAU | ▼ -6.89 % |
15/05 | 34.6295 TAU | ▲ 1.21 % |
16/05 | 34.2673 TAU | ▼ -1.05 % |
17/05 | 28.4144 TAU | ▼ -17.08 % |
18/05 | 25.729 TAU | ▼ -9.45 % |
19/05 | 26.4118 TAU | ▲ 2.65 % |
20/05 | 26.3974 TAU | ▼ -0.05 % |
21/05 | 28.4731 TAU | ▲ 7.86 % |
22/05 | 30.6897 TAU | ▲ 7.79 % |
23/05 | 30.5131 TAU | ▼ -0.58 % |
24/05 | 30.8 TAU | ▲ 0.94 % |
25/05 | 32.0959 TAU | ▲ 4.21 % |
26/05 | 32.7245 TAU | ▲ 1.96 % |
27/05 | 32.9061 TAU | ▲ 0.55 % |
28/05 | 33.594 TAU | ▲ 2.09 % |
29/05 | 34.3544 TAU | ▲ 2.26 % |
30/05 | 32.9682 TAU | ▼ -4.03 % |
31/05 | 32.6835 TAU | ▼ -0.86 % |
01/06 | 32.5367 TAU | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 28.891 TAU | ▲ 2.09 % |
13/05 — 19/05 | 32.3619 TAU | ▲ 12.01 % |
20/05 — 26/05 | 31.0001 TAU | ▼ -4.21 % |
27/05 — 02/06 | 36.6001 TAU | ▲ 18.06 % |
03/06 — 09/06 | 37.3145 TAU | ▲ 1.95 % |
10/06 — 16/06 | 57.3722 TAU | ▲ 53.75 % |
17/06 — 23/06 | 55.4486 TAU | ▼ -3.35 % |
24/06 — 30/06 | 51.2188 TAU | ▼ -7.63 % |
01/07 — 07/07 | 60.6559 TAU | ▲ 18.43 % |
08/07 — 14/07 | 41.3385 TAU | ▼ -31.85 % |
15/07 — 21/07 | 53.7349 TAU | ▲ 29.99 % |
22/07 — 28/07 | 56.1483 TAU | ▲ 4.49 % |
Nhân dân tệ/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.9825 TAU | ▼ -15.25 % |
07/2024 | 21.969 TAU | ▼ -8.4 % |
07/2024 | 26.4124 TAU | ▲ 20.23 % |
08/2024 | 23.4693 TAU | ▼ -11.14 % |
09/2024 | 22.5628 TAU | ▼ -3.86 % |
10/2024 | 37.8103 TAU | ▲ 67.58 % |
11/2024 | 31.1595 TAU | ▼ -17.59 % |
12/2024 | 25.3891 TAU | ▼ -18.52 % |
01/2025 | 49.3447 TAU | ▲ 94.35 % |
02/2025 | 85.5163 TAU | ▲ 73.3 % |
03/2025 | 61.7807 TAU | ▼ -27.76 % |
04/2025 | 85.7738 TAU | ▲ 38.84 % |
Nhân dân tệ/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.2896 TAU |
Tối đa | 30.379 TAU |
Bình quân gia quyền | 26.7791 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.1534 TAU |
Tối đa | 30.379 TAU |
Bình quân gia quyền | 22.0965 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.387701 TAU |
Tối đa | 30.379 TAU |
Bình quân gia quyền | 11.308 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: