Tỷ giá hối đoái Clams chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/IDR
Lịch sử thay đổi trong CLAM/IDR tỷ giá
CLAM/IDR tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 14,820 IDR
▲ 0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -64.44% (41,672 IDR — 14,820 IDR)
Thay đổi trong CLAM/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -64.29% (41,502 IDR — 14,820 IDR)
Thay đổi trong CLAM/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -64.29% (41,502 IDR — 14,820 IDR)
Thay đổi trong CLAM/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 34060.35% (43.38 IDR — 14,820 IDR)
Clams/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 27,681 IDR | ▲ 86.79 % |
03/06 | 27,291 IDR | ▼ -1.41 % |
04/06 | 27,669 IDR | ▲ 1.38 % |
05/06 | 28,174 IDR | ▲ 1.82 % |
06/06 | 28,483 IDR | ▲ 1.1 % |
07/06 | 24,439 IDR | ▼ -14.2 % |
08/06 | 16,894 IDR | ▼ -30.87 % |
09/06 | 12,699 IDR | ▼ -24.83 % |
10/06 | 11,541 IDR | ▼ -9.12 % |
11/06 | 11,553 IDR | ▲ 0.11 % |
12/06 | 10,927 IDR | ▼ -5.42 % |
13/06 | 10,081 IDR | ▼ -7.74 % |
14/06 | 9,906 IDR | ▼ -1.73 % |
15/06 | 9,979 IDR | ▲ 0.74 % |
16/06 | 9,990 IDR | ▲ 0.1 % |
17/06 | 9,927 IDR | ▼ -0.63 % |
18/06 | 10,143 IDR | ▲ 2.18 % |
19/06 | 10,310 IDR | ▲ 1.64 % |
20/06 | 10,408 IDR | ▲ 0.95 % |
21/06 | 10,089 IDR | ▼ -3.06 % |
22/06 | 9,872 IDR | ▼ -2.15 % |
23/06 | 10,140 IDR | ▲ 2.72 % |
24/06 | 9,870 IDR | ▼ -2.67 % |
25/06 | 9,722 IDR | ▼ -1.5 % |
26/06 | 9,821 IDR | ▲ 1.02 % |
27/06 | 9,545 IDR | ▼ -2.81 % |
28/06 | 9,640 IDR | ▲ 1 % |
29/06 | 9,679 IDR | ▲ 0.4 % |
30/06 | 9,583 IDR | ▼ -0.99 % |
01/07 | 9,500 IDR | ▼ -0.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 13,063 IDR | ▼ -11.85 % |
10/06 — 16/06 | 18,418 IDR | ▲ 40.99 % |
17/06 — 23/06 | 16,341 IDR | ▼ -11.27 % |
24/06 — 30/06 | 364,843 IDR | ▲ 2132.68 % |
01/07 — 07/07 | 369,095 IDR | ▲ 1.17 % |
08/07 — 14/07 | 354,971 IDR | ▼ -3.83 % |
15/07 — 21/07 | 316,974 IDR | ▼ -10.7 % |
22/07 — 28/07 | 85,280 IDR | ▼ -73.1 % |
29/07 — 04/08 | 85,924 IDR | ▲ 0.76 % |
05/08 — 11/08 | 80,012 IDR | ▼ -6.88 % |
12/08 — 18/08 | 78,635 IDR | ▼ -1.72 % |
19/08 — 25/08 | 27,250 IDR | ▼ -65.35 % |
Clams/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 14,924 IDR | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 78,894 IDR | ▲ 428.64 % |
08/2024 | 77,638 IDR | ▼ -1.59 % |
09/2024 | 92,848 IDR | ▲ 19.59 % |
10/2024 | 127,126 IDR | ▲ 36.92 % |
11/2024 | 106,398 IDR | ▼ -16.31 % |
12/2024 | 74,688 IDR | ▼ -29.8 % |
01/2025 | 2,682,712 IDR | ▲ 3491.89 % |
02/2025 | 751,503 IDR | ▼ -71.99 % |
03/2025 | 744,182 IDR | ▼ -0.97 % |
04/2025 | 414,958 IDR | ▼ -44.24 % |
05/2025 | 378,290 IDR | ▼ -8.84 % |
Clams/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,648 IDR |
Tối đa | 43,455 IDR |
Bình quân gia quyền | 21,349 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,353 IDR |
Tối đa | 43,455 IDR |
Bình quân gia quyền | 27,726 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,353 IDR |
Tối đa | 43,455 IDR |
Bình quân gia quyền | 27,726 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: