Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Presearch
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/PRE
Lịch sử thay đổi trong CHF/PRE tỷ giá
CHF/PRE tỷ giá
04 29, 2024
1 CHF = 63.8819 PRE
▲ 3.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Presearch, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Presearch.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/PRE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/PRE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Presearch, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/PRE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 24.15% (51.4557 PRE — 63.8819 PRE)
Thay đổi trong CHF/PRE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 34.37% (47.5423 PRE — 63.8819 PRE)
Thay đổi trong CHF/PRE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi 263.12% (17.5924 PRE — 63.8819 PRE)
Thay đổi trong CHF/PRE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Presearch tiền tệ thay đổi bởi -3.23% (66.0118 PRE — 63.8819 PRE)
franc Thụy Sĩ/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Presearch dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 64.5793 PRE | ▲ 1.09 % |
01/05 | 65.3587 PRE | ▲ 1.21 % |
02/05 | 65.8518 PRE | ▲ 0.75 % |
03/05 | 68.2418 PRE | ▲ 3.63 % |
04/05 | 69.3512 PRE | ▲ 1.63 % |
05/05 | 71.5987 PRE | ▲ 3.24 % |
06/05 | 70.7804 PRE | ▼ -1.14 % |
07/05 | 68.3361 PRE | ▼ -3.45 % |
08/05 | 67.318 PRE | ▼ -1.49 % |
09/05 | 67.7009 PRE | ▲ 0.57 % |
10/05 | 67.2524 PRE | ▼ -0.66 % |
11/05 | 66.6345 PRE | ▼ -0.92 % |
12/05 | 71.2162 PRE | ▲ 6.88 % |
13/05 | 74.1432 PRE | ▲ 4.11 % |
14/05 | 78.0111 PRE | ▲ 5.22 % |
15/05 | 78.4391 PRE | ▲ 0.55 % |
16/05 | 83.2152 PRE | ▲ 6.09 % |
17/05 | 83.8433 PRE | ▲ 0.75 % |
18/05 | 84.7316 PRE | ▲ 1.06 % |
19/05 | 83.8602 PRE | ▼ -1.03 % |
20/05 | 84.0224 PRE | ▲ 0.19 % |
21/05 | 75.1066 PRE | ▼ -10.61 % |
22/05 | 72.7515 PRE | ▼ -3.14 % |
23/05 | 73.027 PRE | ▲ 0.38 % |
24/05 | 72.0591 PRE | ▼ -1.33 % |
25/05 | 71.491 PRE | ▼ -0.79 % |
26/05 | 74.2953 PRE | ▲ 3.92 % |
27/05 | 79.7656 PRE | ▲ 7.36 % |
28/05 | 82.3203 PRE | ▲ 3.2 % |
29/05 | 80.7816 PRE | ▼ -1.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Presearch cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Presearch dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 63.148 PRE | ▼ -1.15 % |
13/05 — 19/05 | 56.7388 PRE | ▼ -10.15 % |
20/05 — 26/05 | 55.0011 PRE | ▼ -3.06 % |
27/05 — 02/06 | 47.0073 PRE | ▼ -14.53 % |
03/06 — 09/06 | 43.8589 PRE | ▼ -6.7 % |
10/06 — 16/06 | 53.2088 PRE | ▲ 21.32 % |
17/06 — 23/06 | 60.828 PRE | ▲ 14.32 % |
24/06 — 30/06 | 67.0596 PRE | ▲ 10.24 % |
01/07 — 07/07 | 69.2656 PRE | ▲ 3.29 % |
08/07 — 14/07 | 81.25 PRE | ▲ 17.3 % |
15/07 — 21/07 | 77.0869 PRE | ▼ -5.12 % |
22/07 — 28/07 | 88.5988 PRE | ▲ 14.93 % |
franc Thụy Sĩ/Presearch dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 64.8904 PRE | ▲ 1.58 % |
06/2024 | 80.2373 PRE | ▲ 23.65 % |
07/2024 | 89.8433 PRE | ▲ 11.97 % |
08/2024 | 106.85 PRE | ▲ 18.93 % |
09/2024 | 124.2 PRE | ▲ 16.23 % |
10/2024 | 83.1692 PRE | ▼ -33.03 % |
11/2024 | 40.2178 PRE | ▼ -51.64 % |
12/2024 | 96.1002 PRE | ▲ 138.95 % |
01/2025 | 173.18 PRE | ▲ 80.21 % |
02/2025 | 140.78 PRE | ▼ -18.71 % |
03/2025 | 173.02 PRE | ▲ 22.9 % |
04/2025 | 220.63 PRE | ▲ 27.51 % |
franc Thụy Sĩ/Presearch thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 51.5864 PRE |
Tối đa | 62.6669 PRE |
Bình quân gia quyền | 56.7058 PRE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.3934 PRE |
Tối đa | 62.6669 PRE |
Bình quân gia quyền | 48.8398 PRE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.201395 PRE |
Tối đa | 62.6669 PRE |
Bình quân gia quyền | 38.5862 PRE |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/PRE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Presearch (PRE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: