Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/DCN
Lịch sử thay đổi trong BYN/DCN tỷ giá
BYN/DCN tỷ giá
06 07, 2024
1 BYN = 158,832 DCN
▼ -26.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -28.57% (222,346 DCN — 158,832 DCN)
Thay đổi trong BYN/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -4.81% (166,855 DCN — 158,832 DCN)
Thay đổi trong BYN/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 07, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 45.55% (109,122 DCN — 158,832 DCN)
Thay đổi trong BYN/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 76.28% (90,100 DCN — 158,832 DCN)
Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 157,874 DCN | ▼ -0.6 % |
09/06 | 153,178 DCN | ▼ -2.97 % |
10/06 | 137,052 DCN | ▼ -10.53 % |
11/06 | 138,523 DCN | ▲ 1.07 % |
12/06 | 139,521 DCN | ▲ 0.72 % |
13/06 | 156,466 DCN | ▲ 12.15 % |
14/06 | 164,779 DCN | ▲ 5.31 % |
15/06 | 146,844 DCN | ▼ -10.88 % |
16/06 | 143,170 DCN | ▼ -2.5 % |
17/06 | 135,219 DCN | ▼ -5.55 % |
18/06 | 175,721 DCN | ▲ 29.95 % |
19/06 | 166,371 DCN | ▼ -5.32 % |
20/06 | 178,161 DCN | ▲ 7.09 % |
21/06 | 175,427 DCN | ▼ -1.53 % |
22/06 | 175,688 DCN | ▲ 0.15 % |
23/06 | 188,078 DCN | ▲ 7.05 % |
24/06 | 125,528 DCN | ▼ -33.26 % |
25/06 | 143,757 DCN | ▲ 14.52 % |
26/06 | 152,860 DCN | ▲ 6.33 % |
27/06 | 148,882 DCN | ▼ -2.6 % |
28/06 | 171,926 DCN | ▲ 15.48 % |
29/06 | 174,419 DCN | ▲ 1.45 % |
30/06 | 175,538 DCN | ▲ 0.64 % |
01/07 | 202,185 DCN | ▲ 15.18 % |
02/07 | 228,875 DCN | ▲ 13.2 % |
03/07 | 227,116 DCN | ▼ -0.77 % |
04/07 | 203,646 DCN | ▼ -10.33 % |
05/07 | 185,341 DCN | ▼ -8.99 % |
06/07 | 194,011 DCN | ▲ 4.68 % |
07/07 | 193,050 DCN | ▼ -0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 149,560 DCN | ▼ -5.84 % |
17/06 — 23/06 | 140,648 DCN | ▼ -5.96 % |
24/06 — 30/06 | 163,621 DCN | ▲ 16.33 % |
01/07 — 07/07 | 181,559 DCN | ▲ 10.96 % |
08/07 — 14/07 | 182,036 DCN | ▲ 0.26 % |
15/07 — 21/07 | 186,823 DCN | ▲ 2.63 % |
22/07 — 28/07 | 186,626 DCN | ▼ -0.11 % |
29/07 — 04/08 | 177,854 DCN | ▼ -4.7 % |
05/08 — 11/08 | 201,156 DCN | ▲ 13.1 % |
12/08 — 18/08 | 158,766 DCN | ▼ -21.07 % |
19/08 — 25/08 | 236,702 DCN | ▲ 49.09 % |
26/08 — 01/09 | 193,035 DCN | ▼ -18.45 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 163,700 DCN | ▲ 3.07 % |
08/2024 | 199,552 DCN | ▲ 21.9 % |
09/2024 | 206,530 DCN | ▲ 3.5 % |
10/2024 | 119,099 DCN | ▼ -42.33 % |
11/2024 | 122,685 DCN | ▲ 3.01 % |
12/2024 | 90,593 DCN | ▼ -26.16 % |
01/2025 | 114,642 DCN | ▲ 26.55 % |
02/2025 | 109,412 DCN | ▼ -4.56 % |
03/2025 | 98,321 DCN | ▼ -10.14 % |
04/2025 | 123,429 DCN | ▲ 25.54 % |
05/2025 | 148,035 DCN | ▲ 19.93 % |
06/2025 | 131,026 DCN | ▼ -11.49 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 145,473 DCN |
Tối đa | 240,684 DCN |
Bình quân gia quyền | 211,694 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 145,473 DCN |
Tối đa | 240,684 DCN |
Bình quân gia quyền | 197,041 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,233 DCN |
Tối đa | 425,857 DCN |
Bình quân gia quyền | 217,406 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: