Tỷ giá hối đoái Bread chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bread tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BRD/ATM
Lịch sử thay đổi trong BRD/ATM tỷ giá
BRD/ATM tỷ giá
07 20, 2023
1 BRD = 0.00436147 ATM
▲ 1.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bread/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bread chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BRD/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BRD/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bread/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BRD/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 74.98% (0.00249259 ATM — 0.00436147 ATM)
Thay đổi trong BRD/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 118.58% (0.00199533 ATM — 0.00436147 ATM)
Thay đổi trong BRD/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bread tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -73.86% (0.01668671 ATM — 0.00436147 ATM)
Thay đổi trong BRD/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bread tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (1,126 ATM — 0.00436147 ATM)
Bread/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
Bread/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 0.00362006 ATM | ▼ -17 % |
03/06 | 0.00381943 ATM | ▲ 5.51 % |
04/06 | 0.00348531 ATM | ▼ -8.75 % |
05/06 | 0.0040141 ATM | ▲ 15.17 % |
06/06 | 0.00373599 ATM | ▼ -6.93 % |
07/06 | 0.00424157 ATM | ▲ 13.53 % |
08/06 | 0.00323004 ATM | ▼ -23.85 % |
09/06 | 0.00487156 ATM | ▲ 50.82 % |
10/06 | 0.00439116 ATM | ▼ -9.86 % |
11/06 | 0.00376389 ATM | ▼ -14.28 % |
12/06 | 0.00366159 ATM | ▼ -2.72 % |
13/06 | 0.00407716 ATM | ▲ 11.35 % |
14/06 | 0.00398609 ATM | ▼ -2.23 % |
15/06 | 0.00420019 ATM | ▲ 5.37 % |
16/06 | 0.00446161 ATM | ▲ 6.22 % |
17/06 | 0.00377983 ATM | ▼ -15.28 % |
18/06 | 0.00311333 ATM | ▼ -17.63 % |
19/06 | 0.00387338 ATM | ▲ 24.41 % |
20/06 | 0.00382967 ATM | ▼ -1.13 % |
21/06 | 0.00404984 ATM | ▲ 5.75 % |
22/06 | 0.00355036 ATM | ▼ -12.33 % |
23/06 | 0.00351371 ATM | ▼ -1.03 % |
24/06 | 0.00354758 ATM | ▲ 0.96 % |
25/06 | 0.00474302 ATM | ▲ 33.7 % |
26/06 | 0.00442401 ATM | ▼ -6.73 % |
27/06 | 0.00445952 ATM | ▲ 0.8 % |
28/06 | 0.00441681 ATM | ▼ -0.96 % |
29/06 | 0.00548891 ATM | ▲ 24.27 % |
30/06 | 0.00724877 ATM | ▲ 32.06 % |
01/07 | 0.00732055 ATM | ▲ 0.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bread/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bread/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00404357 ATM | ▼ -7.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.00397348 ATM | ▼ -1.73 % |
17/06 — 23/06 | 0.00138112 ATM | ▼ -65.24 % |
24/06 — 30/06 | 0.00150829 ATM | ▲ 9.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.00101672 ATM | ▼ -32.59 % |
08/07 — 14/07 | 0.00168119 ATM | ▲ 65.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.00173457 ATM | ▲ 3.18 % |
22/07 — 28/07 | 0.00143828 ATM | ▼ -17.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.00150558 ATM | ▲ 4.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.00198979 ATM | ▲ 32.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.00189945 ATM | ▼ -4.54 % |
19/08 — 25/08 | 0.00299041 ATM | ▲ 57.44 % |
Bread/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00389364 ATM | ▼ -10.73 % |
07/2024 | 0.00377516 ATM | ▼ -3.04 % |
08/2024 | 0.00322796 ATM | ▼ -14.49 % |
09/2024 | -0.00011963 ATM | ▼ -103.71 % |
10/2024 | -0.00012489 ATM | ▲ 4.4 % |
11/2024 | -0.00017695 ATM | ▲ 41.68 % |
12/2024 | -0.00017419 ATM | ▼ -1.56 % |
01/2025 | -0.00009094 ATM | ▼ -47.79 % |
02/2025 | -0.00009324 ATM | ▲ 2.53 % |
03/2025 | -0.00009747 ATM | ▲ 4.53 % |
04/2025 | -0.00012155 ATM | ▲ 24.71 % |
05/2025 | -0.00022229 ATM | ▲ 82.88 % |
Bread/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00238042 ATM |
Tối đa | 0.00541233 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00301583 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00143042 ATM |
Tối đa | 0.00541233 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00217055 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00103014 ATM |
Tối đa | 0.0190448 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.0051875 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến BRD/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bread (BRD) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: