Tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BOB/TNB
Lịch sử thay đổi trong BOB/TNB tỷ giá
BOB/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 BOB = 53.8196 TNB
▲ 4.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ boliviano Bolivia/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 boliviano Bolivia chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BOB/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BOB/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái boliviano Bolivia/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BOB/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 489.36% (9.131844 TNB — 53.8196 TNB)
Thay đổi trong BOB/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -88.47% (466.79 TNB — 53.8196 TNB)
Thay đổi trong BOB/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 110.93% (25.5154 TNB — 53.8196 TNB)
Thay đổi trong BOB/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce boliviano Bolivia tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -60.91% (137.7 TNB — 53.8196 TNB)
boliviano Bolivia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
boliviano Bolivia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 30.1355 TNB | ▼ -44.01 % |
09/06 | 63.8297 TNB | ▲ 111.81 % |
10/06 | 30.162 TNB | ▼ -52.75 % |
11/06 | 30.4953 TNB | ▲ 1.11 % |
12/06 | 29.7879 TNB | ▼ -2.32 % |
13/06 | 29.214 TNB | ▼ -1.93 % |
14/06 | 28.2404 TNB | ▼ -3.33 % |
15/06 | 28.1886 TNB | ▼ -0.18 % |
16/06 | 28.8325 TNB | ▲ 2.28 % |
17/06 | 30.3194 TNB | ▲ 5.16 % |
18/06 | 74.2602 TNB | ▲ 144.93 % |
19/06 | 288.29 TNB | ▲ 288.21 % |
20/06 | 286.88 TNB | ▼ -0.49 % |
21/06 | 285.98 TNB | ▼ -0.31 % |
22/06 | 285.15 TNB | ▼ -0.29 % |
23/06 | 284.73 TNB | ▼ -0.15 % |
24/06 | 273.81 TNB | ▼ -3.84 % |
25/06 | 272.81 TNB | ▼ -0.37 % |
26/06 | 273.63 TNB | ▲ 0.3 % |
27/06 | 273.69 TNB | ▲ 0.03 % |
28/06 | 273.62 TNB | ▼ -0.03 % |
29/06 | 273.66 TNB | ▲ 0.02 % |
30/06 | 274.1 TNB | ▲ 0.16 % |
01/07 | 290.65 TNB | ▲ 6.04 % |
02/07 | 290.63 TNB | ▼ -0.01 % |
03/07 | 289.91 TNB | ▼ -0.25 % |
04/07 | 289.39 TNB | ▼ -0.18 % |
05/07 | 289.35 TNB | ▼ -0.01 % |
06/07 | 291.13 TNB | ▲ 0.61 % |
07/07 | -93.64449775 TNB | ▼ -132.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của boliviano Bolivia/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
boliviano Bolivia/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 37.1582 TNB | ▼ -30.96 % |
17/06 — 23/06 | 52.2715 TNB | ▲ 40.67 % |
24/06 — 30/06 | 48.1984 TNB | ▼ -7.79 % |
01/07 — 07/07 | 49.8102 TNB | ▲ 3.34 % |
08/07 — 14/07 | 53.3031 TNB | ▲ 7.01 % |
15/07 — 21/07 | 7.764443 TNB | ▼ -85.43 % |
22/07 — 28/07 | 8.175705 TNB | ▲ 5.3 % |
29/07 — 04/08 | 8.310372 TNB | ▲ 1.65 % |
05/08 — 11/08 | 67.7442 TNB | ▲ 715.18 % |
12/08 — 18/08 | 63.4638 TNB | ▼ -6.32 % |
19/08 — 25/08 | 66.6444 TNB | ▲ 5.01 % |
26/08 — 01/09 | 1.659062 TNB | ▼ -97.51 % |
boliviano Bolivia/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 53.1212 TNB | ▼ -1.3 % |
08/2024 | 488.62 TNB | ▲ 819.82 % |
09/2024 | 601.59 TNB | ▲ 23.12 % |
10/2024 | 724.1 TNB | ▲ 20.36 % |
11/2024 | 709.52 TNB | ▼ -2.01 % |
12/2024 | 908.38 TNB | ▲ 28.03 % |
01/2025 | 4,403 TNB | ▲ 384.75 % |
02/2025 | 4,470 TNB | ▲ 1.5 % |
03/2025 | 1,307 TNB | ▼ -70.77 % |
04/2025 | 1,211 TNB | ▼ -7.32 % |
05/2025 | 708.96 TNB | ▼ -41.45 % |
06/2025 | 66.5552 TNB | ▼ -90.61 % |
boliviano Bolivia/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.72719 TNB |
Tối đa | 3,528 TNB |
Bình quân gia quyền | 724.23 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.72719 TNB |
Tối đa | 3,528 TNB |
Bình quân gia quyền | 549.56 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00701588 TNB |
Tối đa | 3,983 TNB |
Bình quân gia quyền | 438.08 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến BOB/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến boliviano Bolivia (BOB) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: