Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/XEM
Lịch sử thay đổi trong BNT/XEM tỷ giá
BNT/XEM tỷ giá
05 02, 2024
1 BNT = 18.5945 XEM
▲ 1.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BNT/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 3.8% (17.9139 XEM — 18.5945 XEM)
Thay đổi trong BNT/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -7.1% (20.0155 XEM — 18.5945 XEM)
Thay đổi trong BNT/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 40.1% (13.2728 XEM — 18.5945 XEM)
Thay đổi trong BNT/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 301.1% (4.635914 XEM — 18.5945 XEM)
Bancor/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Bancor/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 18.7811 XEM | ▲ 1 % |
04/05 | 18.6854 XEM | ▼ -0.51 % |
05/05 | 18.5446 XEM | ▼ -0.75 % |
06/05 | 18.4468 XEM | ▼ -0.53 % |
07/05 | 18.8587 XEM | ▲ 2.23 % |
08/05 | 18.9847 XEM | ▲ 0.67 % |
09/05 | 18.4758 XEM | ▼ -2.68 % |
10/05 | 18.7683 XEM | ▲ 1.58 % |
11/05 | 18.9248 XEM | ▲ 0.83 % |
12/05 | 18.676 XEM | ▼ -1.31 % |
13/05 | 23.3348 XEM | ▲ 24.95 % |
14/05 | 21.935 XEM | ▼ -6 % |
15/05 | 19.8457 XEM | ▼ -9.52 % |
16/05 | 20.3628 XEM | ▲ 2.61 % |
17/05 | 20.5601 XEM | ▲ 0.97 % |
18/05 | 20.3411 XEM | ▼ -1.07 % |
19/05 | 19.9752 XEM | ▼ -1.8 % |
20/05 | 19.108 XEM | ▼ -4.34 % |
21/05 | 18.7726 XEM | ▼ -1.76 % |
22/05 | 18.8038 XEM | ▲ 0.17 % |
23/05 | 18.7735 XEM | ▼ -0.16 % |
24/05 | 18.5353 XEM | ▼ -1.27 % |
25/05 | 19.1773 XEM | ▲ 3.46 % |
26/05 | 19.424 XEM | ▲ 1.29 % |
27/05 | 19.6519 XEM | ▲ 1.17 % |
28/05 | 19.3744 XEM | ▼ -1.41 % |
29/05 | 19.4822 XEM | ▲ 0.56 % |
30/05 | 19.5123 XEM | ▲ 0.15 % |
31/05 | 19.262 XEM | ▼ -1.28 % |
01/06 | 19.2218 XEM | ▼ -0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bancor/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 18.4937 XEM | ▼ -0.54 % |
13/05 — 19/05 | 18.594 XEM | ▲ 0.54 % |
20/05 — 26/05 | 17.0957 XEM | ▼ -8.06 % |
27/05 — 02/06 | 15.7601 XEM | ▼ -7.81 % |
03/06 — 09/06 | 15.9698 XEM | ▲ 1.33 % |
10/06 — 16/06 | 15.2677 XEM | ▼ -4.4 % |
17/06 — 23/06 | 16.6054 XEM | ▲ 8.76 % |
24/06 — 30/06 | 16.6353 XEM | ▲ 0.18 % |
01/07 — 07/07 | 18.2612 XEM | ▲ 9.77 % |
08/07 — 14/07 | 17.0289 XEM | ▼ -6.75 % |
15/07 — 21/07 | 17.5185 XEM | ▲ 2.87 % |
22/07 — 28/07 | 17.2204 XEM | ▼ -1.7 % |
Bancor/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.9399 XEM | ▼ -3.52 % |
07/2024 | 17.2627 XEM | ▼ -3.77 % |
07/2024 | 23.8737 XEM | ▲ 38.3 % |
08/2024 | 21.4103 XEM | ▼ -10.32 % |
09/2024 | 22.917 XEM | ▲ 7.04 % |
10/2024 | 30.3533 XEM | ▲ 32.45 % |
11/2024 | 27.5521 XEM | ▼ -9.23 % |
12/2024 | 28.6906 XEM | ▲ 4.13 % |
01/2025 | 28.7596 XEM | ▲ 0.24 % |
02/2025 | 25.6756 XEM | ▼ -10.72 % |
03/2025 | 26.8476 XEM | ▲ 4.56 % |
04/2025 | 26.7917 XEM | ▼ -0.21 % |
Bancor/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2654 XEM |
Tối đa | 21.5006 XEM |
Bình quân gia quyền | 18.5595 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.7817 XEM |
Tối đa | 22.6181 XEM |
Bình quân gia quyền | 19.0032 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.1472 XEM |
Tối đa | 50.9942 XEM |
Bình quân gia quyền | 17.4858 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến BNT/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: