Tỷ giá hối đoái Bancor chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bancor tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BNT/POWR

Lịch sử thay đổi trong BNT/POWR tỷ giá

BNT/POWR tỷ giá

04 29, 2024
1 BNT = 2.309855 POWR
▲ 2.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bancor/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bancor chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BNT/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BNT/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bancor/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 6.22% (2.174648 POWR — 2.309855 POWR)

Thay đổi trong BNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 1.74% (2.270372 POWR — 2.309855 POWR)

Thay đổi trong BNT/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Bancor tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -13.57% (2.672613 POWR — 2.309855 POWR)

Thay đổi trong BNT/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Bancor tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -27.84% (3.200797 POWR — 2.309855 POWR)

Bancor/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

Bancor/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 2.366012 POWR ▲ 2.43 %
01/05 2.400252 POWR ▲ 1.45 %
02/05 2.404666 POWR ▲ 0.18 %
03/05 2.386275 POWR ▼ -0.76 %
04/05 2.389149 POWR ▲ 0.12 %
05/05 2.399118 POWR ▲ 0.42 %
06/05 2.384201 POWR ▼ -0.62 %
07/05 2.429547 POWR ▲ 1.9 %
08/05 2.489952 POWR ▲ 2.49 %
09/05 2.33576 POWR ▼ -6.19 %
10/05 2.31548 POWR ▼ -0.87 %
11/05 2.269557 POWR ▼ -1.98 %
12/05 2.319468 POWR ▲ 2.2 %
13/05 3.004266 POWR ▲ 29.52 %
14/05 2.849048 POWR ▼ -5.17 %
15/05 2.624718 POWR ▼ -7.87 %
16/05 2.66567 POWR ▲ 1.56 %
17/05 2.682474 POWR ▲ 0.63 %
18/05 2.658196 POWR ▼ -0.91 %
19/05 2.641022 POWR ▼ -0.65 %
20/05 2.594455 POWR ▼ -1.76 %
21/05 2.555224 POWR ▼ -1.51 %
22/05 2.569807 POWR ▲ 0.57 %
23/05 2.580615 POWR ▲ 0.42 %
24/05 2.585938 POWR ▲ 0.21 %
25/05 2.637338 POWR ▲ 1.99 %
26/05 2.623806 POWR ▼ -0.51 %
27/05 2.500294 POWR ▼ -4.71 %
28/05 2.494478 POWR ▼ -0.23 %
29/05 2.46707 POWR ▼ -1.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bancor/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bancor/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 2.044645 POWR ▼ -11.48 %
13/05 — 19/05 2.438146 POWR ▲ 19.25 %
20/05 — 26/05 2.399551 POWR ▼ -1.58 %
27/05 — 02/06 2.553289 POWR ▲ 6.41 %
03/06 — 09/06 2.387704 POWR ▼ -6.49 %
10/06 — 16/06 2.380969 POWR ▼ -0.28 %
17/06 — 23/06 2.287554 POWR ▼ -3.92 %
24/06 — 30/06 2.349976 POWR ▲ 2.73 %
01/07 — 07/07 2.453967 POWR ▲ 4.43 %
08/07 — 14/07 2.529706 POWR ▲ 3.09 %
15/07 — 21/07 2.495619 POWR ▼ -1.35 %
22/07 — 28/07 2.359998 POWR ▼ -5.43 %

Bancor/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 2.315616 POWR ▲ 0.25 %
06/2024 2.268421 POWR ▼ -2.04 %
07/2024 1.821721 POWR ▼ -19.69 %
08/2024 2.712468 POWR ▲ 48.9 %
09/2024 2.302982 POWR ▼ -15.1 %
10/2024 2.011447 POWR ▼ -12.66 %
11/2024 2.376361 POWR ▲ 18.14 %
12/2024 1.685706 POWR ▼ -29.06 %
01/2025 1.838163 POWR ▲ 9.04 %
02/2025 1.997819 POWR ▲ 8.69 %
03/2025 1.799971 POWR ▼ -9.9 %
04/2025 1.821771 POWR ▲ 1.21 %

Bancor/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.189694 POWR
Tối đa 2.667003 POWR
Bình quân gia quyền 2.327757 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.986776 POWR
Tối đa 2.667003 POWR
Bình quân gia quyền 2.296355 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.97585854 POWR
Tối đa 8.085043 POWR
Bình quân gia quyền 2.556614 POWR

Chia sẻ một liên kết đến BNT/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bancor (BNT) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu