Tỷ giá hối đoái dollar Brunei chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BND/LUN
Lịch sử thay đổi trong BND/LUN tỷ giá
BND/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 BND = 32.1864 LUN
▲ 0.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Brunei/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Brunei chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BND/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BND/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Brunei/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BND/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.29% (33.9848 LUN — 32.1864 LUN)
Thay đổi trong BND/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.22% (37.9656 LUN — 32.1864 LUN)
Thay đổi trong BND/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.22% (37.9656 LUN — 32.1864 LUN)
Thay đổi trong BND/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Brunei tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2750.59% (1.129111 LUN — 32.1864 LUN)
dollar Brunei/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Brunei/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 32.0236 LUN | ▼ -0.51 % |
10/06 | 32.0193 LUN | ▼ -0.01 % |
11/06 | 31.7745 LUN | ▼ -0.76 % |
12/06 | 31.9796 LUN | ▲ 0.65 % |
13/06 | 32.1363 LUN | ▲ 0.49 % |
14/06 | 32.2834 LUN | ▲ 0.46 % |
15/06 | 32.2234 LUN | ▼ -0.19 % |
16/06 | 27.829 LUN | ▼ -13.64 % |
17/06 | 17.7073 LUN | ▼ -36.37 % |
18/06 | 10.6249 LUN | ▼ -40 % |
19/06 | 10.8275 LUN | ▲ 1.91 % |
20/06 | 10.7652 LUN | ▼ -0.58 % |
21/06 | 10.8226 LUN | ▲ 0.53 % |
22/06 | 10.6538 LUN | ▼ -1.56 % |
23/06 | 10.2812 LUN | ▼ -3.5 % |
24/06 | 10.0951 LUN | ▼ -1.81 % |
25/06 | 9.9787 LUN | ▼ -1.15 % |
26/06 | 10.0464 LUN | ▲ 0.68 % |
27/06 | 10.0711 LUN | ▲ 0.25 % |
28/06 | 15.7356 LUN | ▲ 56.25 % |
29/06 | 21.4366 LUN | ▲ 36.23 % |
30/06 | 20.7243 LUN | ▼ -3.32 % |
01/07 | 20.6558 LUN | ▼ -0.33 % |
02/07 | 20.4356 LUN | ▼ -1.07 % |
03/07 | 20.5243 LUN | ▲ 0.43 % |
04/07 | 20.772 LUN | ▲ 1.21 % |
05/07 | 21.2831 LUN | ▲ 2.46 % |
06/07 | 21.547 LUN | ▲ 1.24 % |
07/07 | 21.435 LUN | ▼ -0.52 % |
08/07 | 21.5942 LUN | ▲ 0.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Brunei/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Brunei/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 31.201 LUN | ▼ -3.06 % |
17/06 — 23/06 | 29.9353 LUN | ▼ -4.06 % |
24/06 — 30/06 | 29.037 LUN | ▼ -3 % |
01/07 — 07/07 | 13.5619 LUN | ▼ -53.29 % |
08/07 — 14/07 | 21.2691 LUN | ▲ 56.83 % |
15/07 — 21/07 | 28.6858 LUN | ▲ 34.87 % |
22/07 — 28/07 | 29.1025 LUN | ▲ 1.45 % |
29/07 — 04/08 | 31.8208 LUN | ▲ 9.34 % |
05/08 — 11/08 | 30.8954 LUN | ▼ -2.91 % |
12/08 — 18/08 | 28.3618 LUN | ▼ -8.2 % |
19/08 — 25/08 | 37.0569 LUN | ▲ 30.66 % |
26/08 — 01/09 | 200.62 LUN | ▲ 441.38 % |
dollar Brunei/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 25.4516 LUN | ▼ -20.92 % |
08/2024 | 18.125 LUN | ▼ -28.79 % |
09/2024 | 13.2208 LUN | ▼ -27.06 % |
10/2024 | 65.1433 LUN | ▲ 392.73 % |
11/2024 | 128.82 LUN | ▲ 97.75 % |
12/2024 | 166.59 LUN | ▲ 29.32 % |
01/2025 | 155.02 LUN | ▼ -6.95 % |
02/2025 | 1,285 LUN | ▲ 728.61 % |
03/2025 | 1,219 LUN | ▼ -5.08 % |
04/2025 | 664.93 LUN | ▼ -45.46 % |
05/2025 | 985.55 LUN | ▲ 48.22 % |
dollar Brunei/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.9394 LUN |
Tối đa | 34.1378 LUN |
Bình quân gia quyền | 25.3166 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.9394 LUN |
Tối đa | 37.7074 LUN |
Bình quân gia quyền | 29.0669 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.9394 LUN |
Tối đa | 37.7074 LUN |
Bình quân gia quyền | 29.0669 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến BND/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Brunei (BND) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: