Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/PAY
Lịch sử thay đổi trong BIF/PAY tỷ giá
BIF/PAY tỷ giá
05 18, 2024
1 BIF = 0.04060499 PAY
▼ -2.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BIF/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 5.64% (0.03843612 PAY — 0.04060499 PAY)
Thay đổi trong BIF/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -12.93% (0.04663487 PAY — 0.04060499 PAY)
Thay đổi trong BIF/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 26.35% (0.03213796 PAY — 0.04060499 PAY)
Thay đổi trong BIF/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 134.85% (0.01728979 PAY — 0.04060499 PAY)
franc Burundi/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
franc Burundi/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.03859398 PAY | ▼ -4.95 % |
20/05 | 0.03627895 PAY | ▼ -6 % |
21/05 | 0.03602884 PAY | ▼ -0.69 % |
22/05 | 0.03613994 PAY | ▲ 0.31 % |
23/05 | 0.03546723 PAY | ▼ -1.86 % |
24/05 | 0.03617294 PAY | ▲ 1.99 % |
25/05 | 0.03727743 PAY | ▲ 3.05 % |
26/05 | 0.03963158 PAY | ▲ 6.32 % |
27/05 | 0.03894125 PAY | ▼ -1.74 % |
28/05 | 0.03927395 PAY | ▲ 0.85 % |
29/05 | 0.03950479 PAY | ▲ 0.59 % |
30/05 | 0.04088854 PAY | ▲ 3.5 % |
31/05 | 0.04271278 PAY | ▲ 4.46 % |
01/06 | 0.04097111 PAY | ▼ -4.08 % |
02/06 | 0.04026974 PAY | ▼ -1.71 % |
03/06 | 0.04082322 PAY | ▲ 1.37 % |
04/06 | 0.04208827 PAY | ▲ 3.1 % |
05/06 | 0.04035558 PAY | ▼ -4.12 % |
06/06 | 0.0406594 PAY | ▲ 0.75 % |
07/06 | 0.04254649 PAY | ▲ 4.64 % |
08/06 | 0.04193715 PAY | ▼ -1.43 % |
09/06 | 0.04282701 PAY | ▲ 2.12 % |
10/06 | 0.04418829 PAY | ▲ 3.18 % |
11/06 | 0.04167298 PAY | ▼ -5.69 % |
12/06 | 0.04011678 PAY | ▼ -3.73 % |
13/06 | 0.04226079 PAY | ▲ 5.34 % |
14/06 | 0.04218498 PAY | ▼ -0.18 % |
15/06 | 0.04153035 PAY | ▼ -1.55 % |
16/06 | 0.04140699 PAY | ▼ -0.3 % |
17/06 | 0.04257105 PAY | ▲ 2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Burundi/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03873241 PAY | ▼ -4.61 % |
27/05 — 02/06 | 0.03912758 PAY | ▲ 1.02 % |
03/06 — 09/06 | 0.04810442 PAY | ▲ 22.94 % |
10/06 — 16/06 | 0.03812947 PAY | ▼ -20.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.03996366 PAY | ▲ 4.81 % |
24/06 — 30/06 | 0.04009655 PAY | ▲ 0.33 % |
01/07 — 07/07 | 0.04682127 PAY | ▲ 16.77 % |
08/07 — 14/07 | 0.04202304 PAY | ▼ -10.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.04651592 PAY | ▲ 10.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.04786844 PAY | ▲ 2.91 % |
29/07 — 04/08 | 0.04819358 PAY | ▲ 0.68 % |
05/08 — 11/08 | 0.05081772 PAY | ▲ 5.45 % |
franc Burundi/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04054244 PAY | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 0.04230873 PAY | ▲ 4.36 % |
08/2024 | 0.0421862 PAY | ▼ -0.29 % |
09/2024 | 0.04087613 PAY | ▼ -3.11 % |
10/2024 | 0.03512048 PAY | ▼ -14.08 % |
11/2024 | 0.04800012 PAY | ▲ 36.67 % |
12/2024 | 0.04317062 PAY | ▼ -10.06 % |
01/2025 | 0.04380997 PAY | ▲ 1.48 % |
02/2025 | 0.03542178 PAY | ▼ -19.15 % |
03/2025 | 0.03316864 PAY | ▼ -6.36 % |
04/2025 | 0.0417721 PAY | ▲ 25.94 % |
05/2025 | 0.04144701 PAY | ▼ -0.78 % |
franc Burundi/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03584889 PAY |
Tối đa | 0.04253443 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.03958596 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03195771 PAY |
Tối đa | 0.04913012 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.03727631 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02486159 PAY |
Tối đa | 0.05224703 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.03840726 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến BIF/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: