Tỷ giá hối đoái franc Burundi chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BIF/CMM

Lịch sử thay đổi trong BIF/CMM tỷ giá

BIF/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 BIF = 0.25990311 CMM
▲ 2.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Burundi/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Burundi chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BIF/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BIF/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Burundi/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BIF/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.77% (0.39845924 CMM — 0.25990311 CMM)

Thay đổi trong BIF/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.54% (0.35382424 CMM — 0.25990311 CMM)

Thay đổi trong BIF/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.9% (0.38733932 CMM — 0.25990311 CMM)

Thay đổi trong BIF/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Burundi tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.9% (0.38733932 CMM — 0.25990311 CMM)

franc Burundi/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

franc Burundi/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 0.25764168 CMM ▼ -0.87 %
03/06 0.25864516 CMM ▲ 0.39 %
04/06 0.25271201 CMM ▼ -2.29 %
05/06 0.25031959 CMM ▼ -0.95 %
06/06 0.25886739 CMM ▲ 3.41 %
07/06 0.30179821 CMM ▲ 16.58 %
08/06 0.29748382 CMM ▼ -1.43 %
09/06 0.22786566 CMM ▼ -23.4 %
10/06 0.22916439 CMM ▲ 0.57 %
11/06 0.22775443 CMM ▼ -0.62 %
12/06 0.21383459 CMM ▼ -6.11 %
13/06 0.20502776 CMM ▼ -4.12 %
14/06 0.20503491 CMM ▲ 0 %
15/06 0.21551683 CMM ▲ 5.11 %
16/06 0.18720033 CMM ▼ -13.14 %
17/06 0.17968542 CMM ▼ -4.01 %
18/06 0.18568855 CMM ▲ 3.34 %
19/06 0.19264184 CMM ▲ 3.74 %
20/06 0.18227216 CMM ▼ -5.38 %
21/06 0.1797182 CMM ▼ -1.4 %
22/06 0.18389377 CMM ▲ 2.32 %
23/06 0.18340611 CMM ▼ -0.27 %
24/06 0.18516015 CMM ▲ 0.96 %
25/06 0.18301881 CMM ▼ -1.16 %
26/06 0.14726027 CMM ▼ -19.54 %
27/06 0.16794625 CMM ▲ 14.05 %
28/06 0.17157112 CMM ▲ 2.16 %
29/06 0.15351233 CMM ▼ -10.53 %
30/06 0.14980927 CMM ▼ -2.41 %
01/07 0.15150187 CMM ▲ 1.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Burundi/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Burundi/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.46271707 CMM ▲ 78.03 %
10/06 — 16/06 0.40785094 CMM ▼ -11.86 %
17/06 — 23/06 0.39768387 CMM ▼ -2.49 %
24/06 — 30/06 0.38143132 CMM ▼ -4.09 %
01/07 — 07/07 0.40304246 CMM ▲ 5.67 %
08/07 — 14/07 0.37487595 CMM ▼ -6.99 %
15/07 — 21/07 0.3714032 CMM ▼ -0.93 %
22/07 — 28/07 0.319227 CMM ▼ -14.05 %
29/07 — 04/08 0.30797649 CMM ▼ -3.52 %
05/08 — 11/08 0.24315282 CMM ▼ -21.05 %
12/08 — 18/08 0.24452093 CMM ▲ 0.56 %
19/08 — 25/08 0.21416058 CMM ▼ -12.42 %

franc Burundi/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.18836571 CMM ▼ -27.52 %
07/2024 0.23001067 CMM ▲ 22.11 %
08/2024 0.25968983 CMM ▲ 12.9 %
09/2024 0.24122436 CMM ▼ -7.11 %
10/2024 0.3940108 CMM ▲ 63.34 %
11/2024 0.30513985 CMM ▼ -22.56 %
12/2024 0.24987474 CMM ▼ -18.11 %
01/2025 0.18044283 CMM ▼ -27.79 %

franc Burundi/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2599031 CMM
Tối đa 0.39336219 CMM
Bình quân gia quyền 0.33994043 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2599031 CMM
Tối đa 0.57671271 CMM
Bình quân gia quyền 0.41589142 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.2599031 CMM
Tối đa 0.57671271 CMM
Bình quân gia quyền 0.41703472 CMM

Chia sẻ một liên kết đến BIF/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Burundi (BIF) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu