Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Wanchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/WAN
Lịch sử thay đổi trong BHD/WAN tỷ giá
BHD/WAN tỷ giá
06 07, 2024
1 BHD = 9.772342 WAN
▼ -2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Wanchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BHD/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -3.2% (10.0956 WAN — 9.772342 WAN)
Thay đổi trong BHD/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 12.29% (8.702442 WAN — 9.772342 WAN)
Thay đổi trong BHD/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -30.48% (14.0561 WAN — 9.772342 WAN)
Thay đổi trong BHD/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -52.65% (20.6405 WAN — 9.772342 WAN)
Dinar Bahrain/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái
Dinar Bahrain/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 10.043 WAN | ▲ 2.77 % |
09/06 | 10.5383 WAN | ▲ 4.93 % |
10/06 | 10.8629 WAN | ▲ 3.08 % |
11/06 | 10.9055 WAN | ▲ 0.39 % |
12/06 | 11.0154 WAN | ▲ 1.01 % |
13/06 | 11.2669 WAN | ▲ 2.28 % |
14/06 | 10.6883 WAN | ▼ -5.13 % |
15/06 | 10.2039 WAN | ▼ -4.53 % |
16/06 | 10.2362 WAN | ▲ 0.32 % |
17/06 | 10.3502 WAN | ▲ 1.11 % |
18/06 | 10.6685 WAN | ▲ 3.07 % |
19/06 | 10.7612 WAN | ▲ 0.87 % |
20/06 | 9.921759 WAN | ▼ -7.8 % |
21/06 | 9.854672 WAN | ▼ -0.68 % |
22/06 | 10.8399 WAN | ▲ 10 % |
23/06 | 11.1837 WAN | ▲ 3.17 % |
24/06 | 11.0103 WAN | ▼ -1.55 % |
25/06 | 10.5168 WAN | ▼ -4.48 % |
26/06 | 10.3619 WAN | ▼ -1.47 % |
27/06 | 10.4496 WAN | ▲ 0.85 % |
28/06 | 10.4346 WAN | ▼ -0.14 % |
29/06 | 10.3376 WAN | ▼ -0.93 % |
30/06 | 10.2438 WAN | ▼ -0.91 % |
01/07 | 10.1551 WAN | ▼ -0.87 % |
02/07 | 10.479 WAN | ▲ 3.19 % |
03/07 | 10.885 WAN | ▲ 3.87 % |
04/07 | 10.9241 WAN | ▲ 0.36 % |
05/07 | 10.3799 WAN | ▼ -4.98 % |
06/07 | 10.1328 WAN | ▼ -2.38 % |
07/07 | 9.950353 WAN | ▼ -1.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dinar Bahrain/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 9.074819 WAN | ▼ -7.14 % |
17/06 — 23/06 | 7.98989 WAN | ▼ -11.96 % |
24/06 — 30/06 | 7.806771 WAN | ▼ -2.29 % |
01/07 — 07/07 | 11.8496 WAN | ▲ 51.79 % |
08/07 — 14/07 | 10.2427 WAN | ▼ -13.56 % |
15/07 — 21/07 | 11.982 WAN | ▲ 16.98 % |
22/07 — 28/07 | 11.2987 WAN | ▼ -5.7 % |
29/07 — 04/08 | 12.9749 WAN | ▲ 14.84 % |
05/08 — 11/08 | 12.6083 WAN | ▼ -2.83 % |
12/08 — 18/08 | 11.7816 WAN | ▼ -6.56 % |
19/08 — 25/08 | 12.3274 WAN | ▲ 4.63 % |
26/08 — 01/09 | 11.3419 WAN | ▼ -7.99 % |
Dinar Bahrain/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10.1819 WAN | ▲ 4.19 % |
08/2024 | 47.829 WAN | ▲ 369.75 % |
09/2024 | 47.8278 WAN | ▼ -0 % |
10/2024 | 44.8387 WAN | ▼ -6.25 % |
11/2024 | 42.4565 WAN | ▼ -5.31 % |
12/2024 | 33.755 WAN | ▼ -20.5 % |
01/2025 | 42.8069 WAN | ▲ 26.82 % |
02/2025 | 36.4851 WAN | ▼ -14.77 % |
03/2025 | 23.6511 WAN | ▼ -35.18 % |
04/2025 | 39.7972 WAN | ▲ 68.27 % |
05/2025 | 37.7007 WAN | ▼ -5.27 % |
06/2025 | 36.9834 WAN | ▼ -1.9 % |
Dinar Bahrain/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0415 WAN |
Tối đa | 11.2532 WAN |
Bình quân gia quyền | 10.6117 WAN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.627158 WAN |
Tối đa | 11.2532 WAN |
Bình quân gia quyền | 9.402601 WAN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.26068631 WAN |
Tối đa | 15.4909 WAN |
Bình quân gia quyền | 11.1201 WAN |
Chia sẻ một liên kết đến BHD/WAN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: