Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BHD/SNT

Lịch sử thay đổi trong BHD/SNT tỷ giá

BHD/SNT tỷ giá

05 18, 2024
1 BHD = 70.6086 SNT
▲ 0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dinar Bahrain/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dinar Bahrain chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BHD/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BHD/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BHD/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 1.41% (69.6255 SNT — 70.6086 SNT)

Thay đổi trong BHD/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 10.35% (63.984 SNT — 70.6086 SNT)

Thay đổi trong BHD/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -33.92% (106.86 SNT — 70.6086 SNT)

Thay đổi trong BHD/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Dinar Bahrain tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -54.16% (154.03 SNT — 70.6086 SNT)

Dinar Bahrain/Status dự báo tỷ giá hối đoái

Dinar Bahrain/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 68.661 SNT ▼ -2.76 %
20/05 65.6292 SNT ▼ -4.42 %
21/05 63.9289 SNT ▼ -2.59 %
22/05 62.4934 SNT ▼ -2.25 %
23/05 60.593 SNT ▼ -3.04 %
24/05 59.1508 SNT ▼ -2.38 %
25/05 61.4591 SNT ▲ 3.9 %
26/05 61.2113 SNT ▼ -0.4 %
27/05 61.4693 SNT ▲ 0.42 %
28/05 61.192 SNT ▼ -0.45 %
29/05 62.9531 SNT ▲ 2.88 %
30/05 64.7792 SNT ▲ 2.9 %
31/05 66.1666 SNT ▲ 2.14 %
01/06 64.7138 SNT ▼ -2.2 %
02/06 63.3173 SNT ▼ -2.16 %
03/06 61.5468 SNT ▼ -2.8 %
04/06 60.9504 SNT ▼ -0.97 %
05/06 61.1444 SNT ▲ 0.32 %
06/06 63.733 SNT ▲ 4.23 %
07/06 65.0101 SNT ▲ 2 %
08/06 63.9775 SNT ▼ -1.59 %
09/06 64.2205 SNT ▲ 0.38 %
10/06 65.927 SNT ▲ 2.66 %
11/06 66.0891 SNT ▲ 0.25 %
12/06 64.1123 SNT ▼ -2.99 %
13/06 69.0562 SNT ▲ 7.71 %
14/06 68.9575 SNT ▼ -0.14 %
15/06 67.8532 SNT ▼ -1.6 %
16/06 67.2632 SNT ▼ -0.87 %
17/06 67.2303 SNT ▼ -0.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dinar Bahrain/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dinar Bahrain/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 71.2088 SNT ▲ 0.85 %
27/05 — 02/06 65.9693 SNT ▼ -7.36 %
03/06 — 09/06 77.9601 SNT ▲ 18.18 %
10/06 — 16/06 72.5083 SNT ▼ -6.99 %
17/06 — 23/06 68.7782 SNT ▼ -5.14 %
24/06 — 30/06 69.9657 SNT ▲ 1.73 %
01/07 — 07/07 89.0544 SNT ▲ 27.28 %
08/07 — 14/07 82.78 SNT ▼ -7.05 %
15/07 — 21/07 87.3149 SNT ▲ 5.48 %
22/07 — 28/07 85.5319 SNT ▼ -2.04 %
29/07 — 04/08 89.2268 SNT ▲ 4.32 %
05/08 — 11/08 92.4986 SNT ▲ 3.67 %

Dinar Bahrain/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 63.1635 SNT ▼ -10.54 %
07/2024 9.812421 SNT ▼ -84.47 %
08/2024 44.1414 SNT ▲ 349.85 %
09/2024 39.4055 SNT ▼ -10.73 %
10/2024 17.4187 SNT ▼ -55.8 %
11/2024 21.5431 SNT ▲ 23.68 %
12/2024 19.7335 SNT ▼ -8.4 %
01/2025 23.8331 SNT ▲ 20.77 %
02/2025 18.0499 SNT ▼ -24.27 %
03/2025 17.3776 SNT ▼ -3.73 %
04/2025 23.5517 SNT ▲ 35.53 %
05/2025 23.72 SNT ▲ 0.71 %

Dinar Bahrain/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 63.3883 SNT
Tối đa 72.9523 SNT
Bình quân gia quyền 68.0533 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 49.3749 SNT
Tối đa 72.9523 SNT
Bình quân gia quyền 61.573 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.349337 SNT
Tối đa 132.32 SNT
Bình quân gia quyền 77.0539 SNT

Chia sẻ một liên kết đến BHD/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dinar Bahrain (BHD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu