Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/TERN
Lịch sử thay đổi trong BGN/TERN tỷ giá
BGN/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 BGN = 25.1909 TERN
▼ -8.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.64% (82.9834 TERN — 25.1909 TERN)
Thay đổi trong BGN/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.86% (92.8149 TERN — 25.1909 TERN)
Thay đổi trong BGN/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.74% (75.7342 TERN — 25.1909 TERN)
Thay đổi trong BGN/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -66.74% (75.7342 TERN — 25.1909 TERN)
lev Bulgaria/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 24.5107 TERN | ▼ -2.7 % |
10/06 | 24.8726 TERN | ▲ 1.48 % |
11/06 | 23.8057 TERN | ▼ -4.29 % |
12/06 | 23.4112 TERN | ▼ -1.66 % |
13/06 | 25.1796 TERN | ▲ 7.55 % |
14/06 | 24.8374 TERN | ▼ -1.36 % |
15/06 | 23.5976 TERN | ▼ -4.99 % |
16/06 | 24.2174 TERN | ▲ 2.63 % |
17/06 | 25.4332 TERN | ▲ 5.02 % |
18/06 | 25.2642 TERN | ▼ -0.66 % |
19/06 | 24.3046 TERN | ▼ -3.8 % |
20/06 | 24.2983 TERN | ▼ -0.03 % |
21/06 | 24.3575 TERN | ▲ 0.24 % |
22/06 | 24.4791 TERN | ▲ 0.5 % |
23/06 | 24.4381 TERN | ▼ -0.17 % |
24/06 | 24.2801 TERN | ▼ -0.65 % |
25/06 | 24.5396 TERN | ▲ 1.07 % |
26/06 | 24.7532 TERN | ▲ 0.87 % |
27/06 | 24.9991 TERN | ▲ 0.99 % |
28/06 | 24.6872 TERN | ▼ -1.25 % |
29/06 | 24.5239 TERN | ▼ -0.66 % |
30/06 | 20.492 TERN | ▼ -16.44 % |
01/07 | 13.9731 TERN | ▼ -31.81 % |
02/07 | 12.8481 TERN | ▼ -8.05 % |
03/07 | 11.6902 TERN | ▼ -9.01 % |
04/07 | 10.6191 TERN | ▼ -9.16 % |
05/07 | 8.923666 TERN | ▼ -15.97 % |
06/07 | 9.500207 TERN | ▲ 6.46 % |
07/07 | 10.2386 TERN | ▲ 7.77 % |
08/07 | 9.302488 TERN | ▼ -9.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 23.837 TERN | ▼ -5.37 % |
17/06 — 23/06 | 22.9647 TERN | ▼ -3.66 % |
24/06 — 30/06 | 22.0406 TERN | ▼ -4.02 % |
01/07 — 07/07 | 22.7766 TERN | ▲ 3.34 % |
08/07 — 14/07 | 13.7569 TERN | ▼ -39.6 % |
15/07 — 21/07 | 12.8926 TERN | ▼ -6.28 % |
22/07 — 28/07 | 9.776173 TERN | ▼ -24.17 % |
29/07 — 04/08 | 8.917567 TERN | ▼ -8.78 % |
05/08 — 11/08 | 9.028877 TERN | ▲ 1.25 % |
12/08 — 18/08 | 9.86523 TERN | ▲ 9.26 % |
19/08 — 25/08 | 10.0751 TERN | ▲ 2.13 % |
26/08 — 01/09 | 9.414586 TERN | ▼ -6.56 % |
lev Bulgaria/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 25.5661 TERN | ▲ 1.49 % |
08/2024 | 27.9918 TERN | ▲ 9.49 % |
09/2024 | 24.9227 TERN | ▼ -10.96 % |
10/2024 | 28.7366 TERN | ▲ 15.3 % |
11/2024 | 42.2965 TERN | ▲ 47.19 % |
12/2024 | 10.0514 TERN | ▼ -76.24 % |
01/2025 | 10.4229 TERN | ▲ 3.7 % |
02/2025 | 19.2011 TERN | ▲ 84.22 % |
03/2025 | 21.564 TERN | ▲ 12.31 % |
04/2025 | 18.3644 TERN | ▼ -14.84 % |
05/2025 | 5.032041 TERN | ▼ -72.6 % |
06/2025 | 4.310808 TERN | ▼ -14.33 % |
lev Bulgaria/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.563 TERN |
Tối đa | 80.9047 TERN |
Bình quân gia quyền | 48.4752 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.563 TERN |
Tối đa | 100.97 TERN |
Bình quân gia quyền | 82.7031 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.563 TERN |
Tối đa | 100.97 TERN |
Bình quân gia quyền | 71.8279 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: