Tỷ giá hối đoái lev Bulgaria chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BGN/GRIN
Lịch sử thay đổi trong BGN/GRIN tỷ giá
BGN/GRIN tỷ giá
06 08, 2024
1 BGN = 16.3323 GRIN
▲ 2.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lev Bulgaria/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lev Bulgaria chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BGN/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BGN/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lev Bulgaria/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BGN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 39.04% (11.7461 GRIN — 16.3323 GRIN)
Thay đổi trong BGN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 122.24% (7.348903 GRIN — 16.3323 GRIN)
Thay đổi trong BGN/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 31.77% (12.3949 GRIN — 16.3323 GRIN)
Thay đổi trong BGN/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce lev Bulgaria tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1352.16% (1.124687 GRIN — 16.3323 GRIN)
lev Bulgaria/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
lev Bulgaria/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 16.5261 GRIN | ▲ 1.19 % |
10/06 | 17.2564 GRIN | ▲ 4.42 % |
11/06 | 16.401 GRIN | ▼ -4.96 % |
12/06 | 16.191 GRIN | ▼ -1.28 % |
13/06 | 18.1979 GRIN | ▲ 12.4 % |
14/06 | 17.6174 GRIN | ▼ -3.19 % |
15/06 | 18.5839 GRIN | ▲ 5.49 % |
16/06 | 19.0381 GRIN | ▲ 2.44 % |
17/06 | 18.899 GRIN | ▼ -0.73 % |
18/06 | 18.2864 GRIN | ▼ -3.24 % |
19/06 | 19.7683 GRIN | ▲ 8.1 % |
20/06 | 19.9814 GRIN | ▲ 1.08 % |
21/06 | 21.6176 GRIN | ▲ 8.19 % |
22/06 | 23.9514 GRIN | ▲ 10.8 % |
23/06 | 22.6824 GRIN | ▼ -5.3 % |
24/06 | 20.0342 GRIN | ▼ -11.68 % |
25/06 | 20.8615 GRIN | ▲ 4.13 % |
26/06 | 20.3666 GRIN | ▼ -2.37 % |
27/06 | 20.7351 GRIN | ▲ 1.81 % |
28/06 | 21.0069 GRIN | ▲ 1.31 % |
29/06 | 20.8525 GRIN | ▼ -0.73 % |
30/06 | 20.8734 GRIN | ▲ 0.1 % |
01/07 | 21.2845 GRIN | ▲ 1.97 % |
02/07 | 22.8546 GRIN | ▲ 7.38 % |
03/07 | 23.7944 GRIN | ▲ 4.11 % |
04/07 | 23.4946 GRIN | ▼ -1.26 % |
05/07 | 22.8732 GRIN | ▼ -2.64 % |
06/07 | 22.6001 GRIN | ▼ -1.19 % |
07/07 | 23.052 GRIN | ▲ 2 % |
08/07 | 22.3481 GRIN | ▼ -3.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lev Bulgaria/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lev Bulgaria/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 16.3085 GRIN | ▼ -0.15 % |
17/06 — 23/06 | 16.5857 GRIN | ▲ 1.7 % |
24/06 — 30/06 | 16.8963 GRIN | ▲ 1.87 % |
01/07 — 07/07 | 20.5554 GRIN | ▲ 21.66 % |
08/07 — 14/07 | 19.1785 GRIN | ▼ -6.7 % |
15/07 — 21/07 | 21.2305 GRIN | ▲ 10.7 % |
22/07 — 28/07 | 21.2078 GRIN | ▼ -0.11 % |
29/07 — 04/08 | 20.4374 GRIN | ▼ -3.63 % |
05/08 — 11/08 | 23.4922 GRIN | ▲ 14.95 % |
12/08 — 18/08 | 24.8877 GRIN | ▲ 5.94 % |
19/08 — 25/08 | 28.578 GRIN | ▲ 14.83 % |
26/08 — 01/09 | 26.9657 GRIN | ▼ -5.64 % |
lev Bulgaria/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16.6952 GRIN | ▲ 2.22 % |
08/2024 | 19.1766 GRIN | ▲ 14.86 % |
09/2024 | 19.1442 GRIN | ▼ -0.17 % |
10/2024 | 15.7939 GRIN | ▼ -17.5 % |
11/2024 | 13.7203 GRIN | ▼ -13.13 % |
12/2024 | 3.66242 GRIN | ▼ -73.31 % |
01/2025 | 3.632021 GRIN | ▼ -0.83 % |
02/2025 | 4.216345 GRIN | ▲ 16.09 % |
03/2025 | 4.734931 GRIN | ▲ 12.3 % |
04/2025 | 6.518628 GRIN | ▲ 37.67 % |
05/2025 | 8.478918 GRIN | ▲ 30.07 % |
06/2025 | 8.91965 GRIN | ▲ 5.2 % |
lev Bulgaria/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.7349 GRIN |
Tối đa | 16.057 GRIN |
Bình quân gia quyền | 14.1101 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.121881 GRIN |
Tối đa | 16.057 GRIN |
Bình quân gia quyền | 11.324 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.782484 GRIN |
Tối đa | 21.1427 GRIN |
Bình quân gia quyền | 13.4649 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến BGN/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lev Bulgaria (BGN) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: