Tỷ giá hối đoái Cube chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cube tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AUTO/NULS
Lịch sử thay đổi trong AUTO/NULS tỷ giá
AUTO/NULS tỷ giá
06 08, 2024
1 AUTO = 29.2224 NULS
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cube/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cube chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AUTO/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AUTO/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cube/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AUTO/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 19.66% (24.4213 NULS — 29.2224 NULS)
Thay đổi trong AUTO/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.68% (82.7297 NULS — 29.2224 NULS)
Thay đổi trong AUTO/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 08, 2024) các Cube tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -67.78% (90.709 NULS — 29.2224 NULS)
Thay đổi trong AUTO/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce Cube tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 1883563.89% (0.00155136 NULS — 29.2224 NULS)
Cube/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Cube/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 29.7801 NULS | ▲ 1.91 % |
10/06 | 29.9795 NULS | ▲ 0.67 % |
11/06 | 30.1746 NULS | ▲ 0.65 % |
12/06 | 30.6695 NULS | ▲ 1.64 % |
13/06 | 30.6615 NULS | ▼ -0.03 % |
14/06 | 29.7951 NULS | ▼ -2.83 % |
15/06 | 28.3225 NULS | ▼ -4.94 % |
16/06 | 27.9828 NULS | ▼ -1.2 % |
17/06 | 28.2131 NULS | ▲ 0.82 % |
18/06 | 28.3559 NULS | ▲ 0.51 % |
19/06 | 28.3013 NULS | ▼ -0.19 % |
20/06 | 29.3808 NULS | ▲ 3.81 % |
21/06 | 29.5924 NULS | ▲ 0.72 % |
22/06 | 30.4718 NULS | ▲ 2.97 % |
23/06 | 30.4824 NULS | ▲ 0.03 % |
24/06 | 30.3575 NULS | ▼ -0.41 % |
25/06 | 30.3381 NULS | ▼ -0.06 % |
26/06 | 31.0649 NULS | ▲ 2.4 % |
27/06 | 32.1097 NULS | ▲ 3.36 % |
28/06 | 31.7196 NULS | ▼ -1.21 % |
29/06 | 31.3883 NULS | ▼ -1.04 % |
30/06 | 31.6192 NULS | ▲ 0.74 % |
01/07 | 31.1702 NULS | ▼ -1.42 % |
02/07 | 31.2987 NULS | ▲ 0.41 % |
03/07 | 30.2992 NULS | ▼ -3.19 % |
04/07 | 30.6457 NULS | ▲ 1.14 % |
05/07 | 31.3971 NULS | ▲ 2.45 % |
06/07 | 31.4679 NULS | ▲ 0.23 % |
07/07 | 33.8801 NULS | ▲ 7.67 % |
08/07 | 35.518 NULS | ▲ 4.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cube/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cube/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 25.7902 NULS | ▼ -11.75 % |
17/06 — 23/06 | 27.4287 NULS | ▲ 6.35 % |
24/06 — 30/06 | 24.957 NULS | ▼ -9.01 % |
01/07 — 07/07 | 29.1626 NULS | ▲ 16.85 % |
08/07 — 14/07 | 29.4232 NULS | ▲ 0.89 % |
15/07 — 21/07 | 28.2251 NULS | ▼ -4.07 % |
22/07 — 28/07 | 26.6305 NULS | ▼ -5.65 % |
29/07 — 04/08 | 27.0122 NULS | ▲ 1.43 % |
05/08 — 11/08 | 24.9161 NULS | ▼ -7.76 % |
12/08 — 18/08 | 27.652 NULS | ▲ 10.98 % |
19/08 — 25/08 | 26.9435 NULS | ▼ -2.56 % |
26/08 — 01/09 | 30.8819 NULS | ▲ 14.62 % |
Cube/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 30.8373 NULS | ▲ 5.53 % |
08/2024 | 23.6419 NULS | ▼ -23.33 % |
09/2024 | 20.6237 NULS | ▼ -12.77 % |
10/2024 | 45.3602 NULS | ▲ 119.94 % |
11/2024 | 29.3769 NULS | ▼ -35.24 % |
12/2024 | 39.748 NULS | ▲ 35.3 % |
01/2025 | 36.7482 NULS | ▼ -7.55 % |
02/2025 | 30.2178 NULS | ▼ -17.77 % |
03/2025 | 9.07767 NULS | ▼ -69.96 % |
04/2025 | 10.0918 NULS | ▲ 11.17 % |
05/2025 | 8.784995 NULS | ▼ -12.95 % |
06/2025 | 10.3821 NULS | ▲ 18.18 % |
Cube/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.182 NULS |
Tối đa | 29.0762 NULS |
Bình quân gia quyền | 25.191 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.182 NULS |
Tối đa | 72.7327 NULS |
Bình quân gia quyền | 30.5532 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.182 NULS |
Tối đa | 126.31 NULS |
Bình quân gia quyền | 67.2748 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến AUTO/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cube (AUTO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: