Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại kina Papua New Guinea

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/PGK

Lịch sử thay đổi trong ATM/PGK tỷ giá

ATM/PGK tỷ giá

05 01, 2024
1 ATM = 11.49 PGK
▲ 1.98 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/kina Papua New Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong kina Papua New Guinea.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/PGK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/PGK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/kina Papua New Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ATM/PGK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi -8.7% (12.58 PGK — 11.49 PGK)

Thay đổi trong ATM/PGK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 20.42% (9.54 PGK — 11.49 PGK)

Thay đổi trong ATM/PGK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 8.87% (10.55 PGK — 11.49 PGK)

Thay đổi trong ATM/PGK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với kina Papua New Guinea tiền tệ thay đổi bởi 3333805.36% (0 PGK — 11.49 PGK)

ATMChain/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái

ATMChain/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 11.06 PGK ▼ -3.69 %
04/05 11.04 PGK ▼ -0.21 %
05/05 12.6 PGK ▲ 14.16 %
06/05 12.86 PGK ▲ 2.07 %
07/05 12.83 PGK ▼ -0.29 %
08/05 12.4 PGK ▼ -3.3 %
09/05 12.51 PGK ▲ 0.9 %
10/05 12.07 PGK ▼ -3.54 %
11/05 13.63 PGK ▲ 12.88 %
12/05 14.59 PGK ▲ 7.04 %
13/05 13.02 PGK ▼ -10.73 %
14/05 11.75 PGK ▼ -9.76 %
15/05 11.42 PGK ▼ -2.76 %
16/05 11.96 PGK ▲ 4.69 %
17/05 11.9 PGK ▼ -0.52 %
18/05 11.34 PGK ▼ -4.68 %
19/05 10.93 PGK ▼ -3.64 %
20/05 11.55 PGK ▲ 5.69 %
21/05 11.74 PGK ▲ 1.66 %
22/05 11.62 PGK ▼ -1.05 %
23/05 11.62 PGK ▲ 0.01 %
24/05 11.61 PGK ▼ -0.09 %
25/05 11.43 PGK ▼ -1.58 %
26/05 11.4 PGK ▼ -0.2 %
27/05 11.15 PGK ▼ -2.21 %
28/05 11.14 PGK ▼ -0.12 %
29/05 11.1 PGK ▼ -0.38 %
30/05 10.71 PGK ▼ -3.49 %
31/05 10.52 PGK ▼ -1.74 %
01/06 10.69 PGK ▲ 1.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/kina Papua New Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ATMChain/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 11.62 PGK ▲ 1.19 %
13/05 — 19/05 11.51 PGK ▼ -0.97 %
20/05 — 26/05 12.81 PGK ▲ 11.33 %
27/05 — 02/06 13.19 PGK ▲ 2.92 %
03/06 — 09/06 12.05 PGK ▼ -8.62 %
10/06 — 16/06 13.4 PGK ▲ 11.22 %
17/06 — 23/06 14.46 PGK ▲ 7.89 %
24/06 — 30/06 15.46 PGK ▲ 6.91 %
01/07 — 07/07 14.41 PGK ▼ -6.78 %
08/07 — 14/07 13.79 PGK ▼ -4.34 %
15/07 — 21/07 12.5 PGK ▼ -9.34 %
22/07 — 28/07 12.39 PGK ▼ -0.85 %

ATMChain/kina Papua New Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.48 PGK ▼ -0.05 %
07/2024 10.51 PGK ▼ -8.49 %
07/2024 12.47 PGK ▲ 18.73 %
08/2024 11.36 PGK ▼ -8.96 %
09/2024 10.81 PGK ▼ -4.84 %
10/2024 11.33 PGK ▲ 4.86 %
11/2024 12.91 PGK ▲ 13.95 %
12/2024 12.16 PGK ▼ -5.82 %
01/2025 11.78 PGK ▼ -3.13 %
02/2025 13.61 PGK ▲ 15.57 %
03/2025 16.97 PGK ▲ 24.64 %
04/2025 15.15 PGK ▼ -10.69 %

ATMChain/kina Papua New Guinea thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 11.01 PGK
Tối đa 16.81 PGK
Bình quân gia quyền 13 PGK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9.35 PGK
Tối đa 16.81 PGK
Bình quân gia quyền 11.72 PGK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.48 PGK
Tối đa 16.81 PGK
Bình quân gia quyền 9.98 PGK

Chia sẻ một liên kết đến ATM/PGK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến kina Papua New Guinea (PGK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu