Tỷ giá hối đoái ATMChain chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ATMChain tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ATM/LAK
Lịch sử thay đổi trong ATM/LAK tỷ giá
ATM/LAK tỷ giá
06 07, 2024
1 ATM = 68,613 LAK
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ATMChain/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ATMChain chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ATM/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ATM/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ATMChain/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ATM/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 3.58% (66,238 LAK — 68,613 LAK)
Thay đổi trong ATM/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 0.31% (68,399 LAK — 68,613 LAK)
Thay đổi trong ATM/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các ATMChain tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 59.39% (43,048 LAK — 68,613 LAK)
Thay đổi trong ATM/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce ATMChain tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 7587837.39% (0.9 LAK — 68,613 LAK)
ATMChain/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
ATMChain/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 68,204 LAK | ▼ -0.6 % |
09/06 | 66,750 LAK | ▼ -2.13 % |
10/06 | 64,932 LAK | ▼ -2.72 % |
11/06 | 63,866 LAK | ▼ -1.64 % |
12/06 | 62,766 LAK | ▼ -1.72 % |
13/06 | 60,476 LAK | ▼ -3.65 % |
14/06 | 61,588 LAK | ▲ 1.84 % |
15/06 | 63,945 LAK | ▲ 3.83 % |
16/06 | 65,626 LAK | ▲ 2.63 % |
17/06 | 67,475 LAK | ▲ 2.82 % |
18/06 | 65,835 LAK | ▼ -2.43 % |
19/06 | 64,450 LAK | ▼ -2.1 % |
20/06 | 63,916 LAK | ▼ -0.83 % |
21/06 | 62,958 LAK | ▼ -1.5 % |
22/06 | 60,542 LAK | ▼ -3.84 % |
23/06 | 59,594 LAK | ▼ -1.57 % |
24/06 | 60,502 LAK | ▲ 1.52 % |
25/06 | 63,231 LAK | ▲ 4.51 % |
26/06 | 61,767 LAK | ▼ -2.31 % |
27/06 | 62,624 LAK | ▲ 1.39 % |
28/06 | 63,192 LAK | ▲ 0.91 % |
29/06 | 62,749 LAK | ▼ -0.7 % |
30/06 | 63,291 LAK | ▲ 0.86 % |
01/07 | 64,444 LAK | ▲ 1.82 % |
02/07 | 64,191 LAK | ▼ -0.39 % |
03/07 | 63,332 LAK | ▼ -1.34 % |
04/07 | 72,565 LAK | ▲ 14.58 % |
05/07 | 74,124 LAK | ▲ 2.15 % |
06/07 | 68,098 LAK | ▼ -8.13 % |
07/07 | 64,479 LAK | ▼ -5.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ATMChain/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ATMChain/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 69,443 LAK | ▲ 1.21 % |
17/06 — 23/06 | 71,798 LAK | ▲ 3.39 % |
24/06 — 30/06 | 81,296 LAK | ▲ 13.23 % |
01/07 — 07/07 | 76,359 LAK | ▼ -6.07 % |
08/07 — 14/07 | 74,600 LAK | ▼ -2.3 % |
15/07 — 21/07 | 67,870 LAK | ▼ -9.02 % |
22/07 — 28/07 | 71,244 LAK | ▲ 4.97 % |
29/07 — 04/08 | 63,975 LAK | ▼ -10.2 % |
05/08 — 11/08 | 67,764 LAK | ▲ 5.92 % |
12/08 — 18/08 | 64,642 LAK | ▼ -4.61 % |
19/08 — 25/08 | 66,250 LAK | ▲ 2.49 % |
26/08 — 01/09 | 71,741 LAK | ▲ 8.29 % |
ATMChain/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 62,408 LAK | ▼ -9.04 % |
08/2024 | 57,228 LAK | ▼ -8.3 % |
09/2024 | 55,946 LAK | ▼ -2.24 % |
10/2024 | 58,426 LAK | ▲ 4.43 % |
11/2024 | 65,707 LAK | ▲ 12.46 % |
12/2024 | 59,937 LAK | ▼ -8.78 % |
01/2025 | 57,779 LAK | ▼ -3.6 % |
02/2025 | 63,903 LAK | ▲ 10.6 % |
03/2025 | 76,720 LAK | ▲ 20.06 % |
04/2025 | 66,798 LAK | ▼ -12.93 % |
05/2025 | 67,299 LAK | ▲ 0.75 % |
06/2025 | 71,882 LAK | ▲ 6.81 % |
ATMChain/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57,635 LAK |
Tối đa | 91,977 LAK |
Bình quân gia quyền | 64,156 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 54,550 LAK |
Tối đa | 93,177 LAK |
Bình quân gia quyền | 67,878 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 37,938 LAK |
Tối đa | 93,177 LAK |
Bình quân gia quyền | 55,806 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến ATM/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ATMChain (ATM) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: