Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/NLG
Lịch sử thay đổi trong AMD/NLG tỷ giá
AMD/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 AMD = 1.139018 NLG
▼ -0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AMD/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 24.71% (0.9133084 NLG — 1.139018 NLG)
Thay đổi trong AMD/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 16.66% (0.97634929 NLG — 1.139018 NLG)
Thay đổi trong AMD/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 860.2% (0.11862321 NLG — 1.139018 NLG)
Thay đổi trong AMD/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 520.46% (0.18357629 NLG — 1.139018 NLG)
Dram Armenia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Dram Armenia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 1.131612 NLG | ▼ -0.65 % |
09/06 | 1.11304 NLG | ▼ -1.64 % |
10/06 | 0.90454251 NLG | ▼ -18.73 % |
11/06 | 0.71855411 NLG | ▼ -20.56 % |
12/06 | 0.72132872 NLG | ▲ 0.39 % |
13/06 | 0.71984651 NLG | ▼ -0.21 % |
14/06 | 0.9294362 NLG | ▲ 29.12 % |
15/06 | 1.094837 NLG | ▲ 17.8 % |
16/06 | 1.087482 NLG | ▼ -0.67 % |
17/06 | 1.097366 NLG | ▲ 0.91 % |
18/06 | 1.11561 NLG | ▲ 1.66 % |
19/06 | 1.096601 NLG | ▼ -1.7 % |
20/06 | 1.073929 NLG | ▼ -2.07 % |
21/06 | 1.084829 NLG | ▲ 1.01 % |
22/06 | 1.106069 NLG | ▲ 1.96 % |
23/06 | 1.177603 NLG | ▲ 6.47 % |
24/06 | 1.309691 NLG | ▲ 11.22 % |
25/06 | 1.301691 NLG | ▼ -0.61 % |
26/06 | 1.308613 NLG | ▲ 0.53 % |
27/06 | 1.327063 NLG | ▲ 1.41 % |
28/06 | 1.343723 NLG | ▲ 1.26 % |
29/06 | 1.355244 NLG | ▲ 0.86 % |
30/06 | 1.323386 NLG | ▼ -2.35 % |
01/07 | 1.317182 NLG | ▼ -0.47 % |
02/07 | 1.326959 NLG | ▲ 0.74 % |
03/07 | 1.280943 NLG | ▼ -3.47 % |
04/07 | 1.319882 NLG | ▲ 3.04 % |
05/07 | 1.336235 NLG | ▲ 1.24 % |
06/07 | 1.378044 NLG | ▲ 3.13 % |
07/07 | 1.404449 NLG | ▲ 1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dram Armenia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.082489 NLG | ▼ -4.96 % |
17/06 — 23/06 | 1.341424 NLG | ▲ 23.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.58195778 NLG | ▼ -56.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.64001257 NLG | ▲ 9.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.77206048 NLG | ▲ 20.63 % |
15/07 — 21/07 | 0.76851351 NLG | ▼ -0.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.77411608 NLG | ▲ 0.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.74068026 NLG | ▼ -4.32 % |
05/08 — 11/08 | 0.74677326 NLG | ▲ 0.82 % |
12/08 — 18/08 | 0.95792418 NLG | ▲ 28.28 % |
19/08 — 25/08 | 0.97781611 NLG | ▲ 2.08 % |
26/08 — 01/09 | 0.99164216 NLG | ▲ 1.41 % |
Dram Armenia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.113952 NLG | ▼ -2.2 % |
08/2024 | 2.151851 NLG | ▲ 93.17 % |
09/2024 | 1.88613 NLG | ▼ -12.35 % |
10/2024 | 2.475401 NLG | ▲ 31.24 % |
11/2024 | 3.424437 NLG | ▲ 38.34 % |
12/2024 | 5.322475 NLG | ▲ 55.43 % |
01/2025 | 8.214693 NLG | ▲ 54.34 % |
02/2025 | 6.52369 NLG | ▼ -20.59 % |
03/2025 | 8.457064 NLG | ▲ 29.64 % |
04/2025 | 6.869206 NLG | ▼ -18.78 % |
05/2025 | 7.730266 NLG | ▲ 12.54 % |
06/2025 | 10.4414 NLG | ▲ 35.07 % |
Dram Armenia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.61113862 NLG |
Tối đa | 1.139858 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.93983429 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61113862 NLG |
Tối đa | 1.161349 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.92691437 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12191654 NLG |
Tối đa | 1.161349 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.60307902 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến AMD/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: