Tỷ giá hối đoái Dram Armenia chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AMD/CMM

Lịch sử thay đổi trong AMD/CMM tỷ giá

AMD/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 AMD = 0.99935 CMM
▲ 2.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dram Armenia/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dram Armenia chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ AMD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AMD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dram Armenia/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong AMD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -35.97% (1.560734 CMM — 0.99935 CMM)

Thay đổi trong AMD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.89% (1.405419 CMM — 0.99935 CMM)

Thay đổi trong AMD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.3% (1.49832 CMM — 0.99935 CMM)

Thay đổi trong AMD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Dram Armenia tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.3% (1.49832 CMM — 0.99935 CMM)

Dram Armenia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

Dram Armenia/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.99376211 CMM ▼ -0.56 %
09/06 0.99949071 CMM ▲ 0.58 %
10/06 0.97699611 CMM ▼ -2.25 %
11/06 0.97137353 CMM ▼ -0.58 %
12/06 0.99858143 CMM ▲ 2.8 %
13/06 1.196156 CMM ▲ 19.79 %
14/06 1.175395 CMM ▼ -1.74 %
15/06 0.96411576 CMM ▼ -17.98 %
16/06 0.96981223 CMM ▲ 0.59 %
17/06 0.96451939 CMM ▼ -0.55 %
18/06 0.8791232 CMM ▼ -8.85 %
19/06 0.83078396 CMM ▼ -5.5 %
20/06 0.83097066 CMM ▲ 0.02 %
21/06 0.87492162 CMM ▲ 5.29 %
22/06 0.76546923 CMM ▼ -12.51 %
23/06 0.73737626 CMM ▼ -3.67 %
24/06 0.75257888 CMM ▲ 2.06 %
25/06 0.77620522 CMM ▲ 3.14 %
26/06 0.73959277 CMM ▼ -4.72 %
27/06 0.72713548 CMM ▼ -1.68 %
28/06 0.74127017 CMM ▲ 1.94 %
29/06 0.73978991 CMM ▼ -0.2 %
30/06 0.74749675 CMM ▲ 1.04 %
01/07 0.7317124 CMM ▼ -2.11 %
02/07 0.58063583 CMM ▼ -20.65 %
03/07 0.63910229 CMM ▲ 10.07 %
04/07 0.64565283 CMM ▲ 1.02 %
05/07 0.5756927 CMM ▼ -10.84 %
06/07 0.55383154 CMM ▼ -3.8 %
07/07 0.5652315 CMM ▲ 2.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dram Armenia/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dram Armenia/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.867259 CMM ▲ 86.85 %
17/06 — 23/06 1.660875 CMM ▼ -11.05 %
24/06 — 30/06 1.626768 CMM ▼ -2.05 %
01/07 — 07/07 1.516507 CMM ▼ -6.78 %
08/07 — 14/07 1.613726 CMM ▲ 6.41 %
15/07 — 21/07 1.484656 CMM ▼ -8 %
22/07 — 28/07 1.466003 CMM ▼ -1.26 %
29/07 — 04/08 1.322862 CMM ▼ -9.76 %
05/08 — 11/08 1.248362 CMM ▼ -5.63 %
12/08 — 18/08 1.0098 CMM ▼ -19.11 %
19/08 — 25/08 1.01248 CMM ▲ 0.27 %
26/08 — 01/09 0.8167937 CMM ▼ -19.33 %

Dram Armenia/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.78964292 CMM ▼ -20.98 %
08/2024 0.93414562 CMM ▲ 18.3 %
09/2024 1.049424 CMM ▲ 12.34 %
10/2024 0.97965236 CMM ▼ -6.65 %
11/2024 1.349973 CMM ▲ 37.8 %
12/2024 1.084958 CMM ▼ -19.63 %
01/2025 0.76449498 CMM ▼ -29.54 %
02/2025 0.57530366 CMM ▼ -24.75 %

Dram Armenia/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.99934974 CMM
Tối đa 1.542796 CMM
Bình quân gia quyền 1.330729 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.99934974 CMM
Tối đa 2.281237 CMM
Bình quân gia quyền 1.640028 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.99934974 CMM
Tối đa 2.281237 CMM
Bình quân gia quyền 1.648346 CMM

Chia sẻ một liên kết đến AMD/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dram Armenia (AMD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu