Tỷ giá hối đoái Lek Albania chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ALL/NLG
Lịch sử thay đổi trong ALL/NLG tỷ giá
ALL/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 ALL = 3.946242 NLG
▼ -0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lek Albania/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lek Albania chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ALL/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ALL/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lek Albania/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ALL/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 28.72% (3.065808 NLG — 3.946242 NLG)
Thay đổi trong ALL/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 18.62% (3.326707 NLG — 3.946242 NLG)
Thay đổi trong ALL/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 630.29% (0.54036603 NLG — 3.946242 NLG)
Thay đổi trong ALL/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Lek Albania tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 409.2% (0.7749827 NLG — 3.946242 NLG)
Lek Albania/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Lek Albania/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/06 | 3.933167 NLG | ▼ -0.33 % |
03/06 | 3.884579 NLG | ▼ -1.24 % |
04/06 | 3.194604 NLG | ▼ -17.76 % |
05/06 | 2.402156 NLG | ▼ -24.81 % |
06/06 | 2.395911 NLG | ▼ -0.26 % |
07/06 | 2.364761 NLG | ▼ -1.3 % |
08/06 | 2.930867 NLG | ▲ 23.94 % |
09/06 | 3.634175 NLG | ▲ 24 % |
10/06 | 3.630657 NLG | ▼ -0.1 % |
11/06 | 3.662968 NLG | ▲ 0.89 % |
12/06 | 3.664456 NLG | ▲ 0.04 % |
13/06 | 3.573729 NLG | ▼ -2.48 % |
14/06 | 3.523258 NLG | ▼ -1.41 % |
15/06 | 3.551709 NLG | ▲ 0.81 % |
16/06 | 3.67295 NLG | ▲ 3.41 % |
17/06 | 3.995057 NLG | ▲ 8.77 % |
18/06 | 4.779928 NLG | ▲ 19.65 % |
19/06 | 4.770484 NLG | ▼ -0.2 % |
20/06 | 4.79525 NLG | ▲ 0.52 % |
21/06 | 4.916241 NLG | ▲ 2.52 % |
22/06 | 5.00204 NLG | ▲ 1.75 % |
23/06 | 5.058132 NLG | ▲ 1.12 % |
24/06 | 4.968254 NLG | ▼ -1.78 % |
25/06 | 4.981782 NLG | ▲ 0.27 % |
26/06 | 5.000314 NLG | ▲ 0.37 % |
27/06 | 4.734911 NLG | ▼ -5.31 % |
28/06 | 4.946099 NLG | ▲ 4.46 % |
29/06 | 5.006533 NLG | ▲ 1.22 % |
30/06 | 5.091727 NLG | ▲ 1.7 % |
01/07 | 5.120997 NLG | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lek Albania/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lek Albania/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3.771505 NLG | ▼ -4.43 % |
10/06 — 16/06 | 4.649511 NLG | ▲ 23.28 % |
17/06 — 23/06 | 2.119222 NLG | ▼ -54.42 % |
24/06 — 30/06 | 2.217022 NLG | ▲ 4.61 % |
01/07 — 07/07 | 2.560616 NLG | ▲ 15.5 % |
08/07 — 14/07 | 2.566434 NLG | ▲ 0.23 % |
15/07 — 21/07 | 2.572614 NLG | ▲ 0.24 % |
22/07 — 28/07 | 2.394283 NLG | ▼ -6.93 % |
29/07 — 04/08 | 2.397996 NLG | ▲ 0.16 % |
05/08 — 11/08 | 3.295405 NLG | ▲ 37.42 % |
12/08 — 18/08 | 3.348739 NLG | ▲ 1.62 % |
19/08 — 25/08 | 3.366477 NLG | ▲ 0.53 % |
Lek Albania/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.835876 NLG | ▼ -2.8 % |
07/2024 | 7.865595 NLG | ▲ 105.05 % |
08/2024 | 6.74522 NLG | ▼ -14.24 % |
09/2024 | 8.898151 NLG | ▲ 31.92 % |
10/2024 | 12.6455 NLG | ▲ 42.11 % |
11/2024 | 21.1495 NLG | ▲ 67.25 % |
12/2024 | 25.7597 NLG | ▲ 21.8 % |
01/2025 | 19.5526 NLG | ▼ -24.1 % |
02/2025 | 22.7506 NLG | ▲ 16.36 % |
03/2025 | 19.5176 NLG | ▼ -14.21 % |
04/2025 | 21.2064 NLG | ▲ 8.65 % |
05/2025 | 29.7861 NLG | ▲ 40.46 % |
Lek Albania/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.052641 NLG |
Tối đa | 3.946242 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.212931 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.052641 NLG |
Tối đa | 3.962842 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.176471 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.55908347 NLG |
Tối đa | 4.496249 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.233038 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến ALL/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lek Albania (ALL) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: