Tỷ giá hối đoái Afghani chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Afghani tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AFN/NMC
Lịch sử thay đổi trong AFN/NMC tỷ giá
AFN/NMC tỷ giá
05 18, 2024
1 AFN = 0.03407071 NMC
▼ -6.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Afghani/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Afghani chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AFN/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AFN/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Afghani/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AFN/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 8.11% (0.03151616 NMC — 0.03407071 NMC)
Thay đổi trong AFN/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -4.55% (0.03569315 NMC — 0.03407071 NMC)
Thay đổi trong AFN/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Afghani tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 343.99% (0.00767377 NMC — 0.03407071 NMC)
Thay đổi trong AFN/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Afghani tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (0.0343748 NMC — 0.03407071 NMC)
Afghani/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Afghani/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.03385546 NMC | ▼ -0.63 % |
21/05 | 0.03347818 NMC | ▼ -1.11 % |
22/05 | 0.03340566 NMC | ▼ -0.22 % |
23/05 | 0.03287759 NMC | ▼ -1.58 % |
24/05 | 0.03284108 NMC | ▼ -0.11 % |
25/05 | 0.03327337 NMC | ▲ 1.32 % |
26/05 | 0.03367719 NMC | ▲ 1.21 % |
27/05 | 0.03430266 NMC | ▲ 1.86 % |
28/05 | 0.03443002 NMC | ▲ 0.37 % |
29/05 | 0.03422243 NMC | ▼ -0.6 % |
30/05 | 0.03435532 NMC | ▲ 0.39 % |
31/05 | 0.03446582 NMC | ▲ 0.32 % |
01/06 | 0.03635125 NMC | ▲ 5.47 % |
02/06 | 0.03776759 NMC | ▲ 3.9 % |
03/06 | 0.03735741 NMC | ▼ -1.09 % |
04/06 | 0.03552275 NMC | ▼ -4.91 % |
05/06 | 0.03514617 NMC | ▼ -1.06 % |
06/06 | 0.03596937 NMC | ▲ 2.34 % |
07/06 | 0.03733877 NMC | ▲ 3.81 % |
08/06 | 0.03784034 NMC | ▲ 1.34 % |
09/06 | 0.03915624 NMC | ▲ 3.48 % |
10/06 | 0.03906519 NMC | ▼ -0.23 % |
11/06 | 0.03921767 NMC | ▲ 0.39 % |
12/06 | 0.03974744 NMC | ▲ 1.35 % |
13/06 | 0.03870785 NMC | ▼ -2.62 % |
14/06 | 0.03867724 NMC | ▼ -0.08 % |
15/06 | 0.03729143 NMC | ▼ -3.58 % |
16/06 | 0.03664267 NMC | ▼ -1.74 % |
17/06 | 0.03875723 NMC | ▲ 5.77 % |
18/06 | 0.03873795 NMC | ▼ -0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Afghani/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Afghani/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03201191 NMC | ▼ -6.04 % |
27/05 — 02/06 | 0.03365309 NMC | ▲ 5.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.03587478 NMC | ▲ 6.6 % |
10/06 — 16/06 | 0.03690881 NMC | ▲ 2.88 % |
17/06 — 23/06 | 0.03702683 NMC | ▲ 0.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.03908596 NMC | ▲ 5.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.04231067 NMC | ▲ 8.25 % |
08/07 — 14/07 | 0.04081231 NMC | ▼ -3.54 % |
15/07 — 21/07 | 0.04277718 NMC | ▲ 4.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.04471019 NMC | ▲ 4.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.04797739 NMC | ▲ 7.31 % |
05/08 — 11/08 | 0.04690633 NMC | ▼ -2.23 % |
Afghani/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03396409 NMC | ▼ -0.31 % |
07/2024 | 0.03735817 NMC | ▲ 9.99 % |
08/2024 | 0.05062457 NMC | ▲ 35.51 % |
09/2024 | 0.04992425 NMC | ▼ -1.38 % |
10/2024 | 0.06025044 NMC | ▲ 20.68 % |
11/2024 | 0.05908685 NMC | ▼ -1.93 % |
12/2024 | 0.08335297 NMC | ▲ 41.07 % |
01/2025 | 0.10823115 NMC | ▲ 29.85 % |
02/2025 | 0.12051777 NMC | ▲ 11.35 % |
03/2025 | 0.1304363 NMC | ▲ 8.23 % |
04/2025 | 0.17644267 NMC | ▲ 35.27 % |
05/2025 | 0.18192721 NMC | ▲ 3.11 % |
Afghani/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03125312 NMC |
Tối đa | 0.03782769 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.03437182 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02426537 NMC |
Tối đa | 0.03782769 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.03041245 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00213927 NMC |
Tối đa | 0.03782769 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.01691663 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến AFN/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Afghani (AFN) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: