Tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về AED/TAU
Lịch sử thay đổi trong AED/TAU tỷ giá
AED/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 AED = 53.5769 TAU
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ AED/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ AED/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong AED/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.55% (48.4643 TAU — 53.5769 TAU)
Thay đổi trong AED/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.5% (18.571 TAU — 53.5769 TAU)
Thay đổi trong AED/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 411.12% (10.4822 TAU — 53.5769 TAU)
Thay đổi trong AED/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 136.89% (22.6172 TAU — 53.5769 TAU)
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 55.502 TAU | ▲ 3.59 % |
21/05 | 51.175 TAU | ▼ -7.8 % |
22/05 | 48.1244 TAU | ▼ -5.96 % |
23/05 | 50.0215 TAU | ▲ 3.94 % |
24/05 | 53.5083 TAU | ▲ 6.97 % |
25/05 | 53.8775 TAU | ▲ 0.69 % |
26/05 | 53.5447 TAU | ▼ -0.62 % |
27/05 | 56.9749 TAU | ▲ 6.41 % |
28/05 | 58.9228 TAU | ▲ 3.42 % |
29/05 | 62.1331 TAU | ▲ 5.45 % |
30/05 | 65.7848 TAU | ▲ 5.88 % |
31/05 | 62.3115 TAU | ▼ -5.28 % |
01/06 | 62.6629 TAU | ▲ 0.56 % |
02/06 | 61.843 TAU | ▼ -1.31 % |
03/06 | 55.3606 TAU | ▼ -10.48 % |
04/06 | 48.7966 TAU | ▼ -11.86 % |
05/06 | 49.5599 TAU | ▲ 1.56 % |
06/06 | 49.5406 TAU | ▼ -0.04 % |
07/06 | 54.2151 TAU | ▲ 9.44 % |
08/06 | 58.5023 TAU | ▲ 7.91 % |
09/06 | 58.0031 TAU | ▼ -0.85 % |
10/06 | 59.017 TAU | ▲ 1.75 % |
11/06 | 60.8899 TAU | ▲ 3.17 % |
12/06 | 62.8999 TAU | ▲ 3.3 % |
13/06 | 63.3852 TAU | ▲ 0.77 % |
14/06 | 65.8098 TAU | ▲ 3.83 % |
15/06 | 67.3512 TAU | ▲ 2.34 % |
16/06 | 65.1582 TAU | ▼ -3.26 % |
17/06 | 64.3888 TAU | ▼ -1.18 % |
18/06 | 64.1434 TAU | ▼ -0.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 55.3951 TAU | ▲ 3.39 % |
27/05 — 02/06 | 61.6537 TAU | ▲ 11.3 % |
03/06 — 09/06 | 57.2314 TAU | ▼ -7.17 % |
10/06 — 16/06 | 70.7009 TAU | ▲ 23.54 % |
17/06 — 23/06 | 71.588 TAU | ▲ 1.25 % |
24/06 — 30/06 | 95.9882 TAU | ▲ 34.08 % |
01/07 — 07/07 | 92.9848 TAU | ▼ -3.13 % |
08/07 — 14/07 | 81.995 TAU | ▼ -11.82 % |
15/07 — 21/07 | 91.6678 TAU | ▲ 11.8 % |
22/07 — 28/07 | 75.785 TAU | ▼ -17.33 % |
29/07 — 04/08 | 94.0761 TAU | ▲ 24.14 % |
05/08 — 11/08 | 99.1411 TAU | ▲ 5.38 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 48.2715 TAU | ▼ -9.9 % |
07/2024 | 44.0884 TAU | ▼ -8.67 % |
08/2024 | 57.0553 TAU | ▲ 29.41 % |
09/2024 | 53.749 TAU | ▼ -5.79 % |
10/2024 | 52.7682 TAU | ▼ -1.82 % |
11/2024 | 74.9244 TAU | ▲ 41.99 % |
12/2024 | 60.7814 TAU | ▼ -18.88 % |
01/2025 | 50.402 TAU | ▼ -17.08 % |
02/2025 | 132.01 TAU | ▲ 161.91 % |
03/2025 | 211.23 TAU | ▲ 60.01 % |
04/2025 | 154.69 TAU | ▼ -26.77 % |
05/2025 | 195.42 TAU | ▲ 26.33 % |
dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41.954 TAU |
Tối đa | 57.2547 TAU |
Bình quân gia quyền | 50.4152 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.9841 TAU |
Tối đa | 57.2547 TAU |
Bình quân gia quyền | 41.5099 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.994284 TAU |
Tối đa | 57.2547 TAU |
Bình quân gia quyền | 21.2711 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến AED/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: