Tỷ giá hối đoái Arcblock chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Arcblock tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ABT/VND
Lịch sử thay đổi trong ABT/VND tỷ giá
ABT/VND tỷ giá
05 01, 2024
1 ABT = 63,238 VND
▲ 3.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Arcblock/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Arcblock chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ABT/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ABT/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Arcblock/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ABT/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 33.77% (47,274 VND — 63,238 VND)
Thay đổi trong ABT/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 623.32% (8,743 VND — 63,238 VND)
Thay đổi trong ABT/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các Arcblock tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1822.19% (3,290 VND — 63,238 VND)
Thay đổi trong ABT/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce Arcblock tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 2778.41% (2,197 VND — 63,238 VND)
Arcblock/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Arcblock/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 60,750 VND | ▼ -3.93 % |
04/05 | 66,928 VND | ▲ 10.17 % |
05/05 | 71,004 VND | ▲ 6.09 % |
06/05 | 73,090 VND | ▲ 2.94 % |
07/05 | 82,250 VND | ▲ 12.53 % |
08/05 | 89,194 VND | ▲ 8.44 % |
09/05 | 98,751 VND | ▲ 10.71 % |
10/05 | 101,274 VND | ▲ 2.55 % |
11/05 | 97,757 VND | ▼ -3.47 % |
12/05 | 90,943 VND | ▼ -6.97 % |
13/05 | 86,484 VND | ▼ -4.9 % |
14/05 | 81,975 VND | ▼ -5.21 % |
15/05 | 71,101 VND | ▼ -13.26 % |
16/05 | 72,218 VND | ▲ 1.57 % |
17/05 | 67,635 VND | ▼ -6.34 % |
18/05 | 67,381 VND | ▼ -0.38 % |
19/05 | 70,634 VND | ▲ 4.83 % |
20/05 | 71,565 VND | ▲ 1.32 % |
21/05 | 72,149 VND | ▲ 0.82 % |
22/05 | 75,540 VND | ▲ 4.7 % |
23/05 | 75,537 VND | ▼ -0 % |
24/05 | 75,538 VND | ▲ 0 % |
25/05 | 71,669 VND | ▼ -5.12 % |
26/05 | 70,374 VND | ▼ -1.81 % |
27/05 | 73,267 VND | ▲ 4.11 % |
28/05 | 73,892 VND | ▲ 0.85 % |
29/05 | 75,896 VND | ▲ 2.71 % |
30/05 | 72,556 VND | ▼ -4.4 % |
31/05 | 73,141 VND | ▲ 0.81 % |
01/06 | 72,802 VND | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Arcblock/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Arcblock/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 62,535 VND | ▼ -1.11 % |
13/05 — 19/05 | 116,113 VND | ▲ 85.68 % |
20/05 — 26/05 | 103,691 VND | ▼ -10.7 % |
27/05 — 02/06 | 102,487 VND | ▼ -1.16 % |
03/06 — 09/06 | 96,603 VND | ▼ -5.74 % |
10/06 — 16/06 | 100,286 VND | ▲ 3.81 % |
17/06 — 23/06 | 115,150 VND | ▲ 14.82 % |
24/06 — 30/06 | 165,069 VND | ▲ 43.35 % |
01/07 — 07/07 | 118,090 VND | ▼ -28.46 % |
08/07 — 14/07 | 123,594 VND | ▲ 4.66 % |
15/07 — 21/07 | 121,500 VND | ▼ -1.69 % |
22/07 — 28/07 | 122,265 VND | ▲ 0.63 % |
Arcblock/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 66,049 VND | ▲ 4.44 % |
07/2024 | 61,233 VND | ▼ -7.29 % |
07/2024 | 62,597 VND | ▲ 2.23 % |
08/2024 | 55,965 VND | ▼ -10.6 % |
09/2024 | 52,081 VND | ▼ -6.94 % |
10/2024 | 63,421 VND | ▲ 21.77 % |
11/2024 | 78,550 VND | ▲ 23.86 % |
12/2024 | 160,699 VND | ▲ 104.58 % |
01/2025 | 248,262 VND | ▲ 54.49 % |
02/2025 | 1,432,606 VND | ▲ 477.05 % |
03/2025 | 1,430,914 VND | ▼ -0.12 % |
04/2025 | 1,946,597 VND | ▲ 36.04 % |
Arcblock/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44,600 VND |
Tối đa | 79,632 VND |
Bình quân gia quyền | 62,500 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,508 VND |
Tối đa | 79,632 VND |
Bình quân gia quyền | 47,826 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,651 VND |
Tối đa | 79,632 VND |
Bình quân gia quyền | 14,057 VND |
Chia sẻ một liên kết đến ABT/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Arcblock (ABT) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: