Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về XDR:
tỷ giá hối đoái với các loại tiền tệ khác, thông tin tham khảo và nhiều thông tin khác về Quyền rút vốn đặc biệt
Lịch sử của USD/XDR thay đổi tỷ giá hối đoái
Điểm đến trao đổi tiền tệ phổ biến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Số lượng tiền tệ phổ biến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
- 100 XDR → 251.04 STRAT
- 100 XDR → 98.81 GIP
- 1 XDR → 0.00218574 BNB
- 2 XDR → 0.00437148 BNB
- 500 XDR → 1.092871 BNB
- 50 XDR → 4,557,079 KIN
- 200 XDR → 0.43714844 BNB
- 1000 XDR → 2.185742 BNB
- 5000 XDR → 455,707,872 KIN
- 5000 XDR → 10.9287 BNB
- 2 XDR → 182,283 KIN
- 10 XDR → 0.02185742 BNB
- 1 BTC → 49,444 XDR
- 5000 BTC → 247,221,475 XDR
- 5 HPB → 0.04 XDR
- 5000 ZEN → 32,782 XDR
- 2 CLF → 46.93 XDR
- 200 CLF → 4,693 XDR
- 50 CLF → 1,173 XDR
- 500 ZEN → 3,278 XDR
- 5 CLF → 117.33 XDR
- 50 ZEN → 327.82 XDR
- 1 CLF → 23.47 XDR
- 500 CLF → 11,733 XDR